1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 10 | 5 | 8 | 3 | 35 | 7 | 43% |
Chủ | 12 | 7 | 2 | 3 | 6 | 23 | 5 | 58% |
Khách | 11 | 3 | 3 | 5 | -3 | 12 | 10 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -13 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Udon Thani
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Udon Thani
Nakhon Ratchasima
Udon Thani
Nakhon Ratchasima
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Udon Thani
JL Chiangmai United FC
Udon Thani
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Thailand Honda FC
Udon Thani
Thailand Honda FC
|
11 | 44 | 11 | 44 |
|
|
THA D1
|
Samut Sakhon
Udon Thani
Samut Sakhon
Udon Thani
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Lampang FC
Udon Thani
Lampang FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Ayutthaya FC
Udon Thani
Ayutthaya FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
THA D1
|
Sisaket FC
Udon Thani
Sisaket FC
Udon Thani
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Siam Navy
Udon Thani
Siam Navy
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
Udon Thani
Nong Bua Lamphu
Udon Thani
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Khonkaen FC
Udon Thani
Khonkaen FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Udon Thani
Samut Prakan Customs United
Udon Thani
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Bangkok Glass
Udon Thani
Bangkok Glass
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA D1
|
Rayong FC
Udon Thani
Rayong FC
Udon Thani
|
22 | 42 | 22 | 42 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Army United FC
Udon Thani
Army United FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D1
|
BEC Tero Sasana
Udon Thani
BEC Tero Sasana
Udon Thani
|
12 | 32 | 12 | 32 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Kasetsart FC
Udon Thani
Kasetsart FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA D1
|
Ubon UMT United
Udon Thani
Ubon UMT United
Udon Thani
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Air Force Central
Udon Thani
Air Force Central
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D1
|
Thailand Honda FC
Udon Thani
Thailand Honda FC
Udon Thani
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Samut Sakhon
Udon Thani
Samut Sakhon
|
12 | 32 | 12 | 32 |
|
|
Uthai Thani FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA LC
|
Uthai Thani Forest
Nakhon Sawan FC
Uthai Thani Forest
Nakhon Sawan FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA LC
|
Uthai Thani Forest
Khonkaen FC
Uthai Thani Forest
Khonkaen FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Udon Thani |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Udon Thani Siam Navy | 2 1 |
T
|
THA D1
|
Udon Thani Kasetsart FC | 1 0 |
T
|
THA D1
|
Udon Thani Samut Sakhon | 3 2 |
T
|
TH FC
|
Royal Thai Army FC Udon Thani | 3 1 |
B
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 75% |