2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 8 | 7 | -3 | 29 | 10 | 32% |
Chủ | 12 | 4 | 8 | 0 | 5 | 20 | 9 | 33% |
Khách | 10 | 3 | 0 | 7 | -8 | 9 | 14 | 30% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 1 | 4 | 17 | -31 | 7 | 18 | 5% |
Chủ | 11 | 1 | 3 | 7 | -9 | 6 | 18 | 9% |
Khách | 11 | 0 | 1 | 10 | -22 | 1 | 18 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -6 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Siam Navy
Ranong FC
Siam Navy
Ranong FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ranong FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Phrae United FC
Ranong FC
Phrae United FC
Ranong FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Udon Thani
Ranong FC
Udon Thani
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Ranong FC
Chiangmai FC
Ranong FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen FC
Ranong FC
Khonkaen FC
Ranong FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Uthai Thani Forest
Ranong FC
Uthai Thani Forest
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA D1
|
Samut Sakhon
Ranong FC
Samut Sakhon
Ranong FC
|
03 | 06 | 03 | 06 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Nakhon Pathom FC
Ranong FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
Ranong FC
Nong Bua Lamphu
Ranong FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya United
Ranong FC
Ayutthaya United
Ranong FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Khonkaen United
Ranong FC
Khonkaen United
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Samut Prakan Customs United
Ranong FC
Samut Prakan Customs United
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Ranong FC
Chainat Hornbill FC
Ranong FC
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
JL Chiangmai United FC
Ranong FC
JL Chiangmai United FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Ranong FC
Kasetsart FC
Ranong FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Lampang FC
Ranong FC
Lampang FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Ranong FC
Siam Navy
Ranong FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Phrae United FC
Ranong FC
Phrae United FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Ranong FC
Udon Thani
Ranong FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Chiangmai FC
Ranong FC
Chiangmai FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Khonkaen FC
Ranong FC
Khonkaen FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
Siam Navy
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Sisaket FC
Siam Navy
Sisaket FC
Siam Navy
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Kasetsart FC
Siam Navy
Kasetsart FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Uthai Thani Forest
Siam Navy
Uthai Thani Forest
Siam Navy
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Chiangmai FC
Siam Navy
Chiangmai FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Khonkaen United
Siam Navy
Khonkaen United
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Siam Navy
Lampang FC
Siam Navy
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Samut Sakhon
Siam Navy
Samut Sakhon
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Siam Navy
Udon Thani
Siam Navy
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Nong Bua Lamphu
Siam Navy
Nong Bua Lamphu
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Siam Navy
Chainat Hornbill FC
Siam Navy
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
TH FC
|
Udon United
Siam Navy
Udon United
Siam Navy
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
JL Chiangmai United FC
Siam Navy
JL Chiangmai United FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Siam Navy
Samut Prakan Customs United
Siam Navy
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen FC
Siam Navy
Khonkaen FC
Siam Navy
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
|
|
TH FC
|
Bueng Sam Phan
Siam Navy
Bueng Sam Phan
Siam Navy
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Phrae United FC
Siam Navy
Phrae United FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Siam Navy
Nakhon Pathom FC
Siam Navy
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Ranong FC
Siam Navy
Ranong FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen United
Siam Navy
Khonkaen United
Siam Navy
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Sisaket FC
Siam Navy
Sisaket FC
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Ranong FC | Siam Navy | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 8(40%) | 9(45%) | 4(25%) | 10(62%) |
Chủ | 5(42%) | 4(33%) | 2(25%) | 4(50%) |
Khách | 3(38%) | 5(62%) | 2(25%) | 6(75%) |
6 trận gần đây |
T B T B B B
|
B B T H T B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Siam Navy |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Siam Navy Chiangmai FC | 2 2 |
T
|
THA D1
|
Lampang FC Siam Navy | 1 2 |
T
|
THA D1
|
Udon Thani Siam Navy | 0 0 |
T
|
THA D1
|
Khonkaen FC Siam Navy | 2 3 |
T
|
THA D1
|
Siam Navy Army United FC | 1 1 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 3 , Thua 0 HDP: T 100% |