2
2
Hết
2 - 2
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 1 | 4 | 16 | -30 | 7 | 18 | 5% |
Chủ | 11 | 1 | 3 | 7 | -9 | 6 | 18 | 9% |
Khách | 10 | 0 | 1 | 9 | -21 | 1 | 18 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -7 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Siam Navy
Uthai Thani Forest
Siam Navy
Uthai Thani Forest
|
00 | 00 | 31 | 31 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Uthai Thani FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Uthai Thani Forest
Khonkaen United
Uthai Thani Forest
Khonkaen United
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Uthai Thani Forest
Ranong FC
Uthai Thani Forest
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Uthai Thani Forest
Chainat Hornbill FC
Uthai Thani Forest
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
THA D1
|
Uthai Thani Forest
Lampang FC
Uthai Thani Forest
Lampang FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
THA D1
|
Sisaket FC
Uthai Thani Forest
Sisaket FC
Uthai Thani Forest
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
THA D1
|
Uthai Thani Forest
Samut Sakhon
Uthai Thani Forest
Samut Sakhon
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
THA D1
|
Uthai Thani Forest
Nakhon Pathom FC
Uthai Thani Forest
Nakhon Pathom FC
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
THA D1
|
Phrae United FC
Uthai Thani Forest
Phrae United FC
Uthai Thani Forest
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
THA D1
|
Uthai Thani Forest
Kasetsart FC
Uthai Thani Forest
Kasetsart FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Uthai Thani Forest
Chiangmai FC
Uthai Thani Forest
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen United
Uthai Thani Forest
Khonkaen United
Uthai Thani Forest
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
THA D1
|
Uthai Thani Forest
Ayutthaya United
Uthai Thani Forest
Ayutthaya United
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Uthai Thani Forest
Samut Prakan Customs United
Uthai Thani Forest
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
THA D1
|
Uthai Thani Forest
Khonkaen FC
Uthai Thani Forest
Khonkaen FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
Uthai Thani Forest
Nong Bua Lamphu
Uthai Thani Forest
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA D1
|
Uthai Thani Forest
JL Chiangmai United FC
Uthai Thani Forest
JL Chiangmai United FC
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Uthai Thani Forest
Siam Navy
Uthai Thani Forest
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
THA D1
|
Uthai Thani Forest
Ranong FC
Uthai Thani Forest
Ranong FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT CF
|
Uthai Thani Forest
Chainat Hornbill FC
Uthai Thani Forest
Chainat Hornbill FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA D1
|
Uthai Thani Forest
Chainat Hornbill FC
Uthai Thani Forest
Chainat Hornbill FC
|
11 | 33 | 11 | 33 |
|
|
Siam Navy
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Siam Navy
Chiangmai FC
Siam Navy
Chiangmai FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Khonkaen United
Siam Navy
Khonkaen United
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Siam Navy
Lampang FC
Siam Navy
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Samut Sakhon
Siam Navy
Samut Sakhon
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Siam Navy
Udon Thani
Siam Navy
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Nong Bua Lamphu
Siam Navy
Nong Bua Lamphu
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Siam Navy
Chainat Hornbill FC
Siam Navy
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
TH FC
|
Udon United
Siam Navy
Udon United
Siam Navy
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
JL Chiangmai United FC
Siam Navy
JL Chiangmai United FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Siam Navy
Samut Prakan Customs United
Siam Navy
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen FC
Siam Navy
Khonkaen FC
Siam Navy
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
|
|
TH FC
|
Bueng Sam Phan
Siam Navy
Bueng Sam Phan
Siam Navy
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Phrae United FC
Siam Navy
Phrae United FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Siam Navy
Nakhon Pathom FC
Siam Navy
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Ranong FC
Siam Navy
Ranong FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen United
Siam Navy
Khonkaen United
Siam Navy
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Sisaket FC
Siam Navy
Sisaket FC
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Siam Navy
Kasetsart FC
Siam Navy
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Uthai Thani Forest
Siam Navy
Uthai Thani Forest
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Siam Navy
Chiangmai FC
Siam Navy
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Uthai Thani FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Uthai Thani Forest Ranong FC | 1 1 |
H
|
THA D1
|
Uthai Thani Forest Chainat Hornbill FC | 3 3 |
H
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 2 , Thua 0 HDP: T 0% |
Siam Navy |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United Siam Navy | 2 0 |
B
|
THA D1
|
Siam Navy Udon Thani | 3 2 |
T
|
THA D1
|
Siam Navy Kasetsart FC | 1 1 |
H
|
THA D1
|
Siam Navy JL Chiangmai United FC | 0 2 |
B
|
THA D1
|
Air Force Central Siam Navy | 2 0 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 20% |