3
0
Hết
3 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 3 | 4 | 14 | -22 | 13 | 16 | 14% |
Chủ | 10 | 1 | 1 | 8 | -11 | 4 | 16 | 10% |
Khách | 11 | 2 | 3 | 6 | -11 | 9 | 12 | 18% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 6 | 8 | 9 | -11 | 26 | 13 | 26% |
Chủ | 12 | 4 | 4 | 4 | -4 | 16 | 13 | 33% |
Khách | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | 13 | 18% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Kasetsart FC
JL Chiangmai United FC
Kasetsart FC
JL Chiangmai United FC
|
21 | 21 | 33 | 33 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Kasetsart FC
JL Chiangmai United FC
Kasetsart FC
|
00 | 00 | 30 | 30 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
JL Chiangmai United FC
Kasetsart FC
JL Chiangmai United FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
JL Chiangmai United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
JL Chiangmai United FC
Nong Bua Lamphu
JL Chiangmai United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Khonkaen FC
JL Chiangmai United FC
Khonkaen FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Samut Prakan Customs United
JL Chiangmai United FC
Samut Prakan Customs United
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
JL Chiangmai United FC
Chainat Hornbill FC
JL Chiangmai United FC
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
JL Chiangmai United FC
Chiangmai FC
JL Chiangmai United FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Lampang FC
JL Chiangmai United FC
Lampang FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
JL Chiangmai United FC
Siam Navy
JL Chiangmai United FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Ayutthaya United
JL Chiangmai United FC
Ayutthaya United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
JL Chiangmai United FC
Ranong FC
JL Chiangmai United FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
TH FC
|
Nong Bua Lamphu
JL Chiangmai United FC
Nong Bua Lamphu
JL Chiangmai United FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen United
JL Chiangmai United FC
Khonkaen United
JL Chiangmai United FC
|
01 | 41 | 01 | 41 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Samut Sakhon
JL Chiangmai United FC
Samut Sakhon
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
THA D1
|
Phrae United FC
JL Chiangmai United FC
Phrae United FC
JL Chiangmai United FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Udon Thani
JL Chiangmai United FC
Udon Thani
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
THA D1
|
Uthai Thani Forest
JL Chiangmai United FC
Uthai Thani Forest
JL Chiangmai United FC
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Sisaket FC
JL Chiangmai United FC
Sisaket FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
JL Chiangmai United FC
Kasetsart FC
JL Chiangmai United FC
|
21 | 33 | 21 | 33 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Nong Bua Lamphu
JL Chiangmai United FC
Nong Bua Lamphu
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen FC
JL Chiangmai United FC
Khonkaen FC
JL Chiangmai United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
JL Chiangmai United FC
Samut Prakan Customs United
JL Chiangmai United FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Kasetsart FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Kasetsart FC
Lampang FC
Kasetsart FC
Lampang FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya United
Kasetsart FC
Ayutthaya United
Kasetsart FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Chiangmai FC
Kasetsart FC
Chiangmai FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
THA D1
|
Samut Sakhon
Kasetsart FC
Samut Sakhon
Kasetsart FC
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Udon Thani
Kasetsart FC
Udon Thani
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen United
Kasetsart FC
Khonkaen United
Kasetsart FC
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Chainat Hornbill FC
Kasetsart FC
Chainat Hornbill FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Uthai Thani Forest
Kasetsart FC
Uthai Thani Forest
Kasetsart FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Phrae United FC
Kasetsart FC
Phrae United FC
Kasetsart FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Ranong FC
Kasetsart FC
Ranong FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen FC
Kasetsart FC
Khonkaen FC
Kasetsart FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Sisaket FC
Kasetsart FC
Sisaket FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Kasetsart FC
Nakhon Pathom FC
Kasetsart FC
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Siam Navy
Kasetsart FC
Siam Navy
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Kasetsart FC
Samut Prakan Customs United
Kasetsart FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
JL Chiangmai United FC
Kasetsart FC
JL Chiangmai United FC
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Kasetsart FC
Lampang FC
Kasetsart FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Nakhon Ratchasima
Kasetsart FC
Nakhon Ratchasima
Kasetsart FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Ayutthaya United
Kasetsart FC
Ayutthaya United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Kasetsart FC
Chiangmai FC
Kasetsart FC
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
JL Chiangmai United FC | Kasetsart FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 6(29%) | 14(67%) | 13(62%) | 7(33%) |
Chủ | 1(10%) | 9(90%) | 7(64%) | 4(36%) |
Khách | 5(45%) | 5(45%) | 6(60%) | 3(30%) |
6 trận gần đây |
T T B B T B
|
T B T B B T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Kasetsart FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Khonkaen United Kasetsart FC | 4 1 |
B
|
THA D1
|
Phrae United FC Kasetsart FC | 2 0 |
B
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu Kasetsart FC | 2 1 |
T
|
THA D1
|
Khonkaen FC Kasetsart FC | 3 0 |
B
|
THA D1
|
Udon Thani Kasetsart FC | 2 1 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 5 HDP: T 40% |