1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 10 | 3 | 14 | 37 | 4 | 41% |
Chủ | 12 | 5 | 6 | 1 | 10 | 21 | 5 | 42% |
Khách | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | 5 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 1 | 4 | 17 | -31 | 7 | 18 | 5% |
Chủ | 11 | 1 | 3 | 7 | -9 | 6 | 18 | 9% |
Khách | 11 | 0 | 1 | 10 | -22 | 1 | 18 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -6 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Siam Navy
Lampang FC
Siam Navy
Lampang FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Lampang FC
Siam Navy
Lampang FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Siam Navy
Lampang FC
Siam Navy
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Lampang FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Uthai Thani Forest
Lampang FC
Uthai Thani Forest
Lampang FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Lampang FC
Samut Prakan Customs United
Lampang FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Sisaket FC
Lampang FC
Sisaket FC
|
20 | 43 | 20 | 43 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Lampang FC
JL Chiangmai United FC
Lampang FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
TH FC
|
Lampang FC
Suphanburi FC
Lampang FC
Suphanburi FC
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Samut Sakhon
Lampang FC
Samut Sakhon
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Chiangmai FC
Lampang FC
Chiangmai FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Lampang FC
Udon Thani
Lampang FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
TH FC
|
Lampang FC
Khonkaen FC
Lampang FC
Khonkaen FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Nong Bua Lamphu
Lampang FC
Nong Bua Lamphu
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Lampang FC
Ranong FC
Lampang FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Nakhon Pathom FC
Lampang FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Lampang FC
Chainat Hornbill FC
Lampang FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Khonkaen FC
Lampang FC
Khonkaen FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya United
Lampang FC
Ayutthaya United
Lampang FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
THA D1
|
Phrae United FC
Lampang FC
Phrae United FC
Lampang FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Kasetsart FC
Lampang FC
Kasetsart FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT CF
|
Sukhothai
Lampang FC
Sukhothai
Lampang FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Lampang FC
Siam Navy
Lampang FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Uthai Thani Forest
Lampang FC
Uthai Thani Forest
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Siam Navy
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Siam Navy
Samut Sakhon
Siam Navy
Samut Sakhon
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Siam Navy
Udon Thani
Siam Navy
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Nong Bua Lamphu
Siam Navy
Nong Bua Lamphu
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Siam Navy
Chainat Hornbill FC
Siam Navy
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
TH FC
|
Udon United
Siam Navy
Udon United
Siam Navy
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
JL Chiangmai United FC
Siam Navy
JL Chiangmai United FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Siam Navy
Samut Prakan Customs United
Siam Navy
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen FC
Siam Navy
Khonkaen FC
Siam Navy
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
|
|
TH FC
|
Bueng Sam Phan
Siam Navy
Bueng Sam Phan
Siam Navy
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Phrae United FC
Siam Navy
Phrae United FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Siam Navy
Nakhon Pathom FC
Siam Navy
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Ranong FC
Siam Navy
Ranong FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen United
Siam Navy
Khonkaen United
Siam Navy
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Sisaket FC
Siam Navy
Sisaket FC
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Siam Navy
Kasetsart FC
Siam Navy
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Uthai Thani Forest
Siam Navy
Uthai Thani Forest
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Siam Navy
Chiangmai FC
Siam Navy
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Chonburi Shark FC
Siam Navy
Chonburi Shark FC
Siam Navy
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Lampang FC
Siam Navy
Lampang FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Samut Sakhon
Siam Navy
Samut Sakhon
Siam Navy
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Lampang FC | Siam Navy | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 10(56%) | 6(33%) | 4(25%) | 10(62%) |
Chủ | 4(44%) | 4(44%) | 2(25%) | 4(50%) |
Khách | 6(67%) | 2(22%) | 2(25%) | 6(75%) |
6 trận gần đây |
T B T B T B
|
B B T H T B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Lampang FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Lampang FC Khonkaen FC | 0 0 |
B
|
THA D1
|
Lampang FC Khonkaen FC | 2 3 |
B
|
THA D1
|
Lampang FC Sisaket FC | 0 2 |
B
|
THA D1
|
Ayutthaya FC Lampang FC | 3 4 |
T
|
THA D1
|
Lampang FC Khonkaen FC | 2 2 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 2 , Thua 3 HDP: T 20% |
Siam Navy |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Udon Thani Siam Navy | 0 0 |
T
|
THA D1
|
Khonkaen FC Siam Navy | 2 3 |
T
|
THA D1
|
Siam Navy Army United FC | 1 1 |
T
|
THA D1
|
Khonkaen FC Siam Navy | 3 1 |
B
|
THA D1
|
Siam Navy Rayong FC | 0 1 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 60% |