0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 8 | 7 | -3 | 29 | 10 | 32% |
Chủ | 12 | 4 | 8 | 0 | 5 | 20 | 9 | 33% |
Khách | 10 | 3 | 0 | 7 | -8 | 9 | 14 | 30% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 5 | 9 | 9 | -4 | 24 | 13 | 22% |
Chủ | 11 | 2 | 6 | 3 | -3 | 12 | 16 | 18% |
Khách | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | 8 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Ranong FC
Nakhon Pathom FC
Ranong FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ranong FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
Ranong FC
Nong Bua Lamphu
Ranong FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya United
Ranong FC
Ayutthaya United
Ranong FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Khonkaen United
Ranong FC
Khonkaen United
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Samut Prakan Customs United
Ranong FC
Samut Prakan Customs United
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Ranong FC
Chainat Hornbill FC
Ranong FC
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
JL Chiangmai United FC
Ranong FC
JL Chiangmai United FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Ranong FC
Kasetsart FC
Ranong FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Lampang FC
Ranong FC
Lampang FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Ranong FC
Siam Navy
Ranong FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Phrae United FC
Ranong FC
Phrae United FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Ranong FC
Udon Thani
Ranong FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Chiangmai FC
Ranong FC
Chiangmai FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Khonkaen FC
Ranong FC
Khonkaen FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
THA D1
|
Uthai Thani Forest
Ranong FC
Uthai Thani Forest
Ranong FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Samut Sakhon
Ranong FC
Samut Sakhon
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Ranong FC
Nakhon Pathom FC
Ranong FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Nong Bua Lamphu
Ranong FC
Nong Bua Lamphu
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA D1
|
Sisaket FC
Ranong FC
Sisaket FC
Ranong FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
Phrae United FC
Ranong FC
Phrae United FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA D2
|
Phrae United FC
Ranong FC
Phrae United FC
Ranong FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Nakhon Pathom FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Chiangmai FC
Nakhon Pathom FC
Chiangmai FC
Nakhon Pathom FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Ayutthaya United
Nakhon Pathom FC
Ayutthaya United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Uthai Thani Forest
Nakhon Pathom FC
Uthai Thani Forest
Nakhon Pathom FC
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Udon Thani
Nakhon Pathom FC
Udon Thani
|
11 | 4 3 | 11 | 4 3 |
|
|
THA D1
|
Samut Sakhon
Nakhon Pathom FC
Samut Sakhon
Nakhon Pathom FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Khonkaen United
Nakhon Pathom FC
Khonkaen United
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
THA D1
|
Sisaket FC
Nakhon Pathom FC
Sisaket FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Siam Navy
Nakhon Pathom FC
Siam Navy
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Nakhon Pathom FC
Lampang FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Kasetsart FC
Nakhon Pathom FC
Kasetsart FC
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
|
|
TH FC
|
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
THA D1
|
Phrae United FC
Nakhon Pathom FC
Phrae United FC
Nakhon Pathom FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen FC
Nakhon Pathom FC
Khonkaen FC
Nakhon Pathom FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Nakhon Pathom FC
Samut Prakan Customs United
Nakhon Pathom FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Ayutthaya FC
Nakhon Pathom FC
Ayutthaya FC
Nakhon Pathom FC
|
04 | 1 7 | 04 | 1 7 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
Nakhon Pathom FC
Nong Bua Lamphu
Nakhon Pathom FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Ranong FC
Nakhon Pathom FC
Ranong FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Chiangmai FC
Nakhon Pathom FC
Chiangmai FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Nakhon Pathom FC
JL Chiangmai United FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Ranong FC | Nakhon Pathom FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 8(40%) | 9(45%) | 7(32%) | 14(64%) |
Chủ | 5(42%) | 4(33%) | 2(18%) | 8(73%) |
Khách | 3(38%) | 5(62%) | 5(45%) | 6(55%) |
6 trận gần đây |
T B T B B B
|
T B T T B T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nakhon Pathom FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC Ayutthaya United | 1 1 |
B
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC Kasetsart University FC | 0 0 |
B
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC Rayong FC | 1 0 |
T
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC Lampang FC | 1 1 |
B
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC Rayong FC | 2 0 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 3 , Thua 2 HDP: T 40% |