1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | 12 | 32% |
Chủ | 13 | 6 | 2 | 5 | -1 | 20 | 12 | 46% |
Khách | 12 | 2 | 4 | 6 | -4 | 10 | 13 | 17% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 3 | 4 | 16 | -24 | 13 | 16 | 13% |
Chủ | 11 | 1 | 1 | 9 | -12 | 4 | 16 | 9% |
Khách | 12 | 2 | 3 | 7 | -12 | 9 | 15 | 17% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Chiangmai FC
JL Chiangmai United FC
Chiangmai FC
JL Chiangmai United FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chiangmai FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Udon Thani
Chiangmai FC
Udon Thani
Chiangmai FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
TH FC
|
Dome FC
Chiangmai FC
Dome FC
Chiangmai FC
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Sisaket FC
Chiangmai FC
Sisaket FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Chiangmai FC
Lampang FC
Chiangmai FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Uthai Thani Forest
Chiangmai FC
Uthai Thani Forest
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
TH FC
|
Chiangmai FC
Uttaradit
Chiangmai FC
Uttaradit
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Khonkaen FC
Chiangmai FC
Khonkaen FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
THA D1
|
Phrae United FC
Chiangmai FC
Phrae United FC
Chiangmai FC
|
10 | 13 | 10 | 13 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Nong Bua Lamphu
Chiangmai FC
Nong Bua Lamphu
|
01 | 05 | 01 | 05 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Chiangmai FC
Samut Prakan Customs United
Chiangmai FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Chiangmai FC
Ranong FC
Chiangmai FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Siam Navy
Chiangmai FC
Siam Navy
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya United
Chiangmai FC
Ayutthaya United
Chiangmai FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Khonkaen United
Chiangmai FC
Khonkaen United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Kasetsart FC
Chiangmai FC
Kasetsart FC
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Chiangmai FC
Nakhon Pathom FC
Chiangmai FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA D1
|
Samut Sakhon
Chiangmai FC
Samut Sakhon
Chiangmai FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Buriram United
Chiangmai FC
Buriram United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA PR
|
PTT FC Rayong
Chiangmai FC
PTT FC Rayong
Chiangmai FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
JL Chiangmai United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Lampang FC
JL Chiangmai United FC
Lampang FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
JL Chiangmai United FC
Siam Navy
JL Chiangmai United FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Ayutthaya United
JL Chiangmai United FC
Ayutthaya United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
JL Chiangmai United FC
Ranong FC
JL Chiangmai United FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
TH FC
|
Nong Bua Lamphu
JL Chiangmai United FC
Nong Bua Lamphu
JL Chiangmai United FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen United
JL Chiangmai United FC
Khonkaen United
JL Chiangmai United FC
|
01 | 4 1 | 01 | 4 1 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Samut Sakhon
JL Chiangmai United FC
Samut Sakhon
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Phrae United FC
JL Chiangmai United FC
Phrae United FC
JL Chiangmai United FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Udon Thani
JL Chiangmai United FC
Udon Thani
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
THA D1
|
Uthai Thani Forest
JL Chiangmai United FC
Uthai Thani Forest
JL Chiangmai United FC
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Sisaket FC
JL Chiangmai United FC
Sisaket FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
JL Chiangmai United FC
Kasetsart FC
JL Chiangmai United FC
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Nong Bua Lamphu
JL Chiangmai United FC
Nong Bua Lamphu
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen FC
JL Chiangmai United FC
Khonkaen FC
JL Chiangmai United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
JL Chiangmai United FC
Samut Prakan Customs United
JL Chiangmai United FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Chainat Hornbill FC
JL Chiangmai United FC
Chainat Hornbill FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Nakhon Pathom FC
JL Chiangmai United FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Udon Thani
JL Chiangmai United FC
Udon Thani
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
THA D1
|
Rayong FC
JL Chiangmai United FC
Rayong FC
JL Chiangmai United FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Samut Prakan Customs United
JL Chiangmai United FC
Samut Prakan Customs United
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Chiangmai FC | JL Chiangmai United FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 6(29%) | 12(57%) | 6(26%) | 16(70%) |
Chủ | 4(40%) | 6(60%) | 1(9%) | 10(91%) |
Khách | 2(18%) | 6(55%) | 5(42%) | 6(50%) |
6 trận gần đây |
H B B B H B
|
B B T T B B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Chiangmai FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Chiangmai FC Nakhon Ratchasima | 5 1 |
T
|
THA PR
|
Chiangmai FC Chainat Hornbill FC | 2 2 |
H
|
THA PR
|
Chiangmai FC Ratchaburi FC | 2 1 |
T
|
THA PR
|
Chiangmai FC Sukhothai | 0 0 |
H
|
THA D1
|
Trat FC Chiangmai FC | 4 1 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 2 , Thua 0 HDP: T 40% |
JL Chiangmai United FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Ranong FC JL Chiangmai United FC | 1 1 |
H
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United JL Chiangmai United FC | 0 1 |
T
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC Chainat Hornbill FC | 3 0 |
T
|
THA D1
|
Siam Navy JL Chiangmai United FC | 0 2 |
T
|
THA D1
|
Samut Sakhon JL Chiangmai United FC | 1 2 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 80% |