2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 12 | 5 | 8 | 5 | 41 | 6 | 48% |
Chủ | 13 | 8 | 2 | 3 | 7 | 26 | 4 | 62% |
Khách | 12 | 4 | 3 | 5 | -2 | 15 | 9 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | 12 | 32% |
Chủ | 13 | 6 | 2 | 5 | -1 | 20 | 12 | 46% |
Khách | 12 | 2 | 4 | 6 | -4 | 10 | 13 | 17% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Udon Thani
Chiangmai FC
Udon Thani
Chiangmai FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Chiangmai FC
Udon Thani
Chiangmai FC
|
00 | 00 | 22 | 22 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Udon Thani
Chiangmai FC
Udon Thani
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Udon Thani
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Udon Thani
Nakhon Pathom FC
Udon Thani
|
11 | 43 | 11 | 43 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Nong Bua Lamphu
Udon Thani
Nong Bua Lamphu
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Lampang FC
Udon Thani
Lampang FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
TH FC
|
Udon Thani
Bangkok Glass
Udon Thani
Bangkok Glass
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA D1
|
Samut Sakhon
Udon Thani
Samut Sakhon
Udon Thani
|
12 | 25 | 12 | 25 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Ayutthaya United
Udon Thani
Ayutthaya United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen United
Udon Thani
Khonkaen United
Udon Thani
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Udon Thani
JL Chiangmai United FC
Udon Thani
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Ranong FC
Udon Thani
Ranong FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Udon Thani
Chainat Hornbill FC
Udon Thani
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Samut Prakan Customs United
Udon Thani
Samut Prakan Customs United
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Khonkaen FC
Udon Thani
Khonkaen FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Nakhon Ratchasima
Udon Thani
Nakhon Ratchasima
Udon Thani
|
51 | 61 | 51 | 61 |
|
|
THA D1
|
Phrae United FC
Udon Thani
Phrae United FC
Udon Thani
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Sisaket FC
Udon Thani
Sisaket FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Udon Thani
Siam Navy
Udon Thani
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Uthai Thani Forest
Udon Thani
Uthai Thani Forest
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
Udon Thani
Nakhon Ratchasima
Udon Thani
Nakhon Ratchasima
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Udon Thani
JL Chiangmai United FC
Udon Thani
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Thailand Honda FC
Udon Thani
Thailand Honda FC
|
11 | 44 | 11 | 44 |
|
|
Chiangmai FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TH FC
|
Dome FC
Chiangmai FC
Dome FC
Chiangmai FC
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Sisaket FC
Chiangmai FC
Sisaket FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Chiangmai FC
Lampang FC
Chiangmai FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Uthai Thani Forest
Chiangmai FC
Uthai Thani Forest
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
TH FC
|
Chiangmai FC
Uttaradit
Chiangmai FC
Uttaradit
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Khonkaen FC
Chiangmai FC
Khonkaen FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Phrae United FC
Chiangmai FC
Phrae United FC
Chiangmai FC
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Nong Bua Lamphu
Chiangmai FC
Nong Bua Lamphu
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Chiangmai FC
Samut Prakan Customs United
Chiangmai FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Chiangmai FC
Ranong FC
Chiangmai FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Siam Navy
Chiangmai FC
Siam Navy
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya United
Chiangmai FC
Ayutthaya United
Chiangmai FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Khonkaen United
Chiangmai FC
Khonkaen United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Kasetsart FC
Chiangmai FC
Kasetsart FC
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Chiangmai FC
Nakhon Pathom FC
Chiangmai FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Samut Sakhon
Chiangmai FC
Samut Sakhon
Chiangmai FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Buriram United
Chiangmai FC
Buriram United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
THA PR
|
PTT FC Rayong
Chiangmai FC
PTT FC Rayong
Chiangmai FC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Chiangmai FC
Bangkok United FC
Chiangmai FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Udon Thani | Chiangmai FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 13(57%) | 7(30%) | 6(29%) | 12(57%) |
Chủ | 6(55%) | 2(18%) | 4(40%) | 6(60%) |
Khách | 7(58%) | 5(42%) | 2(18%) | 6(55%) |
6 trận gần đây |
T H B T B T
|
H B B B H B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Udon Thani |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Udon Thani Bangkok Glass | 1 0 |
T
|
THA D1
|
Rayong FC Udon Thani | 4 2 |
B
|
THA D1
|
Udon Thani Trat FC | 0 2 |
B
|
THA D1
|
Udon Thani Chiangmai FC | 2 2 |
T
|
THA D1
|
Thailand Honda FC Udon Thani | 3 2 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 40% |
Chiangmai FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Ang Thong FC Chiangmai FC | 5 6 |
T
|
THA D1
|
Kasetsart FC Chiangmai FC | 1 1 |
B
|
THA D1
|
Udon Thani Chiangmai FC | 2 2 |
B
|
THA D1
|
Samut Songkhram FC Chiangmai FC | 1 0 |
B
|
TH FC
|
Chiangmai FC Air Force Central | 2 3 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 20% |