3
0
Hết
3 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 2 | 4 | 14 | -23 | 10 | 16 | 10% |
Chủ | 10 | 1 | 1 | 8 | -11 | 4 | 16 | 10% |
Khách | 10 | 1 | 3 | 6 | -12 | 6 | 16 | 10% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 10 | 3 | 14 | 37 | 4 | 41% |
Chủ | 12 | 5 | 6 | 1 | 10 | 21 | 5 | 42% |
Khách | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | 5 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Lampang FC
JL Chiangmai United FC
Lampang FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
JL Chiangmai United FC
Lampang FC
JL Chiangmai United FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
JL Chiangmai United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Siam Navy
JL Chiangmai United FC
Siam Navy
JL Chiangmai United FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Ayutthaya United
JL Chiangmai United FC
Ayutthaya United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
JL Chiangmai United FC
Ranong FC
JL Chiangmai United FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
TH FC
|
Nong Bua Lamphu
JL Chiangmai United FC
Nong Bua Lamphu
JL Chiangmai United FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen United
JL Chiangmai United FC
Khonkaen United
JL Chiangmai United FC
|
01 | 41 | 01 | 41 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Samut Sakhon
JL Chiangmai United FC
Samut Sakhon
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
THA D1
|
Phrae United FC
JL Chiangmai United FC
Phrae United FC
JL Chiangmai United FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Udon Thani
JL Chiangmai United FC
Udon Thani
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
THA D1
|
Uthai Thani Forest
JL Chiangmai United FC
Uthai Thani Forest
JL Chiangmai United FC
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Sisaket FC
JL Chiangmai United FC
Sisaket FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
JL Chiangmai United FC
Kasetsart FC
JL Chiangmai United FC
|
21 | 33 | 21 | 33 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Nong Bua Lamphu
JL Chiangmai United FC
Nong Bua Lamphu
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen FC
JL Chiangmai United FC
Khonkaen FC
JL Chiangmai United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
JL Chiangmai United FC
Samut Prakan Customs United
JL Chiangmai United FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Chainat Hornbill FC
JL Chiangmai United FC
Chainat Hornbill FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Nakhon Pathom FC
JL Chiangmai United FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Udon Thani
JL Chiangmai United FC
Udon Thani
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
THA D1
|
Rayong FC
JL Chiangmai United FC
Rayong FC
JL Chiangmai United FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Samut Prakan Customs United
JL Chiangmai United FC
Samut Prakan Customs United
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
THA D1
|
Army United FC
JL Chiangmai United FC
Army United FC
JL Chiangmai United FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Lampang FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TH FC
|
Lampang FC
Suphanburi FC
Lampang FC
Suphanburi FC
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Samut Sakhon
Lampang FC
Samut Sakhon
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Chiangmai FC
Lampang FC
Chiangmai FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Lampang FC
Udon Thani
Lampang FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
TH FC
|
Lampang FC
Khonkaen FC
Lampang FC
Khonkaen FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Nong Bua Lamphu
Lampang FC
Nong Bua Lamphu
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Lampang FC
Ranong FC
Lampang FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Nakhon Pathom FC
Lampang FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Lampang FC
Chainat Hornbill FC
Lampang FC
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Khonkaen FC
Lampang FC
Khonkaen FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya United
Lampang FC
Ayutthaya United
Lampang FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
THA D1
|
Phrae United FC
Lampang FC
Phrae United FC
Lampang FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Kasetsart FC
Lampang FC
Kasetsart FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Sukhothai
Lampang FC
Sukhothai
Lampang FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Lampang FC
Siam Navy
Lampang FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Uthai Thani Forest
Lampang FC
Uthai Thani Forest
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Samut Prakan Customs United
Lampang FC
Samut Prakan Customs United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen United
Lampang FC
Khonkaen United
Lampang FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Khonkaen FC
Lampang FC
Khonkaen FC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Lampang FC
Samut Prakan Customs United
Lampang FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
JL Chiangmai United FC | Lampang FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 5(25%) | 14(70%) | 10(56%) | 6(33%) |
Chủ | 1(10%) | 9(90%) | 4(44%) | 4(44%) |
Khách | 4(40%) | 5(50%) | 6(67%) | 2(22%) |
6 trận gần đây |
T B B T B H
|
T B T B T B
|