2
1
Hết
2 - 1
(1 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | 14 | 27% |
Chủ | 16 | 6 | 2 | 8 | -10 | 20 | 14 | 38% |
Khách | 14 | 2 | 5 | 7 | -7 | 11 | 13 | 14% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -13 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Chiangmai FC
Sisaket FC
Chiangmai FC
Sisaket FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
THA D1
|
Sisaket FC
Chiangmai FC
Sisaket FC
Chiangmai FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
Chiangmai FC
Sisaket FC
Chiangmai FC
Sisaket FC
|
02 | 02 | 25 | 25 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chiangmai FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Lampang FC
Chiangmai FC
Lampang FC
Chiangmai FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Uthai Thani Forest
Chiangmai FC
Uthai Thani Forest
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
TH FC
|
Chiangmai FC
Uttaradit
Chiangmai FC
Uttaradit
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Khonkaen FC
Chiangmai FC
Khonkaen FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
THA D1
|
Phrae United FC
Chiangmai FC
Phrae United FC
Chiangmai FC
|
10 | 13 | 10 | 13 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Nong Bua Lamphu
Chiangmai FC
Nong Bua Lamphu
|
01 | 05 | 01 | 05 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Chiangmai FC
Samut Prakan Customs United
Chiangmai FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Chiangmai FC
Ranong FC
Chiangmai FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Siam Navy
Chiangmai FC
Siam Navy
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya United
Chiangmai FC
Ayutthaya United
Chiangmai FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Khonkaen United
Chiangmai FC
Khonkaen United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Kasetsart FC
Chiangmai FC
Kasetsart FC
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Chiangmai FC
Nakhon Pathom FC
Chiangmai FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA D1
|
Samut Sakhon
Chiangmai FC
Samut Sakhon
Chiangmai FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Buriram United
Chiangmai FC
Buriram United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA PR
|
PTT FC Rayong
Chiangmai FC
PTT FC Rayong
Chiangmai FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Chiangmai FC
Bangkok United FC
Chiangmai FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Singhtarua FC
Chiangmai FC
Singhtarua FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Chiangmai FC
Prachuap Khiri Khan
Chiangmai FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
Sisaket FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Sisaket FC
Khonkaen FC
Sisaket FC
Khonkaen FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
Sisaket FC
Nong Bua Lamphu
Sisaket FC
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
THA D1
|
Sisaket FC
Nakhon Pathom FC
Sisaket FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D1
|
Sisaket FC
Khonkaen United
Sisaket FC
Khonkaen United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Sisaket FC
Kasetsart FC
Sisaket FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Sisaket FC
Siam Navy
Sisaket FC
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
|
|
TH FC
|
Khonkaen Mordindang FC
Sisaket FC
Khonkaen Mordindang FC
Sisaket FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Sisaket FC
Ayutthaya United
Sisaket FC
Ayutthaya United
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Sisaket FC
JL Chiangmai United FC
Sisaket FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Sisaket FC
Samut Sakhon
Sisaket FC
Samut Sakhon
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Sisaket FC
Chainat Hornbill FC
Sisaket FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Nakhon Ratchasima
Sisaket FC
Nakhon Ratchasima
Sisaket FC
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
THA D1
|
Sisaket FC
Samut Prakan Customs United
Sisaket FC
Samut Prakan Customs United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Sisaket FC
Udon Thani
Sisaket FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D1
|
Uthai Thani Forest
Sisaket FC
Uthai Thani Forest
Sisaket FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA LC
|
Sisaket FC
Muang Loei United
Sisaket FC
Muang Loei United
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
|
|
THA D1
|
Sisaket FC
Ranong FC
Sisaket FC
Ranong FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Samut Prakan Customs United
Sisaket FC
Samut Prakan Customs United
Sisaket FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Rayong FC
Sisaket FC
Rayong FC
Sisaket FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Thailand Honda FC
Sisaket FC
Thailand Honda FC
Sisaket FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Chiangmai FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
TH FC
|
Chiangmai FC Uttaradit | 1 1 |
B
|
THA D1
|
Chiangmai FC Krabi FC | 2 1 |
B
|
THA D1
|
Chiangmai FC Songkhla United | 0 1 |
B
|
THA D1
|
Chiangmai FC Khonkaen FC | 1 2 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 0% |
Sisaket FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Ubon UMT United Sisaket FC | 2 1 |
T
|
THA PR
|
Singhtarua FC Sisaket FC | 5 3 |
B
|
THA PR
|
Sisaket FC Buriram United | 1 5 |
B
|
THA PR
|
Bangkok Glass Sisaket FC | 6 0 |
B
|
THA PR
|
Bangkok United FC Sisaket FC | 6 1 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 4 HDP: T 20% |