1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 6 | 8 | 9 | -11 | 26 | 13 | 26% |
Chủ | 12 | 4 | 4 | 4 | -4 | 16 | 13 | 33% |
Khách | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | 13 | 18% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 10 | 7 | 6 | 6 | 37 | 5 | 43% |
Chủ | 11 | 6 | 3 | 2 | 6 | 21 | 8 | 55% |
Khách | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | 6 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | -1 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Kasetsart FC
Chainat Hornbill FC
Kasetsart FC
Chainat Hornbill FC
|
01 | 01 | 23 | 23 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Kasetsart FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Uthai Thani Forest
Kasetsart FC
Uthai Thani Forest
Kasetsart FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA D1
|
Phrae United FC
Kasetsart FC
Phrae United FC
Kasetsart FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Ranong FC
Kasetsart FC
Ranong FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen FC
Kasetsart FC
Khonkaen FC
Kasetsart FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Sisaket FC
Kasetsart FC
Sisaket FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Kasetsart FC
Nakhon Pathom FC
Kasetsart FC
|
10 | 51 | 10 | 51 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Siam Navy
Kasetsart FC
Siam Navy
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Kasetsart FC
Samut Prakan Customs United
Kasetsart FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
JL Chiangmai United FC
Kasetsart FC
JL Chiangmai United FC
|
21 | 33 | 21 | 33 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Kasetsart FC
Lampang FC
Kasetsart FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT CF
|
Nakhon Ratchasima
Kasetsart FC
Nakhon Ratchasima
Kasetsart FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Ayutthaya United
Kasetsart FC
Ayutthaya United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Kasetsart FC
Chiangmai FC
Kasetsart FC
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Samut Sakhon
Kasetsart FC
Samut Sakhon
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
Kasetsart FC
Nong Bua Lamphu
Kasetsart FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT CF
|
Kasetsart FC
Chengdu Better City FC
Kasetsart FC
Chengdu Better City FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Suphanburi FC
Kasetsart FC
Suphanburi FC
Kasetsart FC
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
INT CF
|
Suphanburi FC
Kasetsart FC
Suphanburi FC
Kasetsart FC
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Ubon UMT United
Kasetsart FC
Ubon UMT United
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya FC
Kasetsart FC
Ayutthaya FC
Kasetsart FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
Chainat Hornbill FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Ranong FC
Chainat Hornbill FC
Ranong FC
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya United
Chainat Hornbill FC
Ayutthaya United
Chainat Hornbill FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
TH FC
|
Chainat Hornbill FC
Trat FC
Chainat Hornbill FC
Trat FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Samut Prakan Customs United
Chainat Hornbill FC
Samut Prakan Customs United
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
Chainat Hornbill FC
Nong Bua Lamphu
Chainat Hornbill FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Samut Sakhon
Chainat Hornbill FC
Samut Sakhon
Chainat Hornbill FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Lampang FC
Chainat Hornbill FC
Lampang FC
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
TH FC
|
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Udon Thani
Chainat Hornbill FC
Udon Thani
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Sisaket FC
Chainat Hornbill FC
Sisaket FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Uthai Thani Forest
Chainat Hornbill FC
Uthai Thani Forest
Chainat Hornbill FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Chainat Hornbill FC
Samut Sakhon
Chainat Hornbill FC
Samut Sakhon
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
|
|
THA D1
|
Uthai Thani Forest
Chainat Hornbill FC
Uthai Thani Forest
Chainat Hornbill FC
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Khonkaen United
Chainat Hornbill FC
Khonkaen United
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Chainat Hornbill FC
JL Chiangmai United FC
Chainat Hornbill FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Phrae United FC
Chainat Hornbill FC
Phrae United FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Chainat Hornbill FC
Samut Sakhon
Chainat Hornbill FC
Samut Sakhon
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Chiangrai United
Chainat Hornbill FC
Chiangrai United
Chainat Hornbill FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Kasetsart FC | Chainat Hornbill FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 13(62%) | 7(33%) | 9(43%) | 10(48%) |
Chủ | 7(64%) | 4(36%) | 4(40%) | 5(50%) |
Khách | 6(60%) | 3(30%) | 5(45%) | 5(45%) |
6 trận gần đây |
T B T B B T
|
B T B B B T
|