4
1
Hết
4 - 1
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 10 | 8 | 6 | 6 | 38 | 5 | 42% |
Chủ | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | 8 | 50% |
Khách | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | 6 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | -2 | 7 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 7 | 9 | 8 | -7 | 30 | 12 | 29% |
Chủ | 12 | 4 | 8 | 0 | 5 | 20 | 10 | 33% |
Khách | 12 | 3 | 1 | 8 | -12 | 10 | 14 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Chainat Hornbill FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Ayutthaya United
Chainat Hornbill FC
Ayutthaya United
Chainat Hornbill FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
TH FC
|
Chainat Hornbill FC
Trat FC
Chainat Hornbill FC
Trat FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Samut Prakan Customs United
Chainat Hornbill FC
Samut Prakan Customs United
|
20 | 42 | 20 | 42 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
Chainat Hornbill FC
Nong Bua Lamphu
Chainat Hornbill FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D1
|
Samut Sakhon
Chainat Hornbill FC
Samut Sakhon
Chainat Hornbill FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Lampang FC
Chainat Hornbill FC
Lampang FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
TH FC
|
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Udon Thani
Chainat Hornbill FC
Udon Thani
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Sisaket FC
Chainat Hornbill FC
Sisaket FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT CF
|
Uthai Thani Forest
Chainat Hornbill FC
Uthai Thani Forest
Chainat Hornbill FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Chainat Hornbill FC
Samut Sakhon
Chainat Hornbill FC
Samut Sakhon
|
20 | 51 | 20 | 51 |
|
|
THA D1
|
Uthai Thani Forest
Chainat Hornbill FC
Uthai Thani Forest
Chainat Hornbill FC
|
11 | 33 | 11 | 33 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Khonkaen United
Chainat Hornbill FC
Khonkaen United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Chainat Hornbill FC
JL Chiangmai United FC
Chainat Hornbill FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Phrae United FC
Chainat Hornbill FC
Phrae United FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Chainat Hornbill FC
Samut Sakhon
Chainat Hornbill FC
Samut Sakhon
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
INT CF
|
Chiangrai United
Chainat Hornbill FC
Chiangrai United
Chainat Hornbill FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Chainat Hornbill FC
Chonburi Shark FC
Chainat Hornbill FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
Ranong FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Ranong FC
JL Chiangmai United FC
Ranong FC
JL Chiangmai United FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Ranong FC
Kasetsart FC
Ranong FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Lampang FC
Ranong FC
Lampang FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Ranong FC
Siam Navy
Ranong FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Phrae United FC
Ranong FC
Phrae United FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Ranong FC
Udon Thani
Ranong FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Chiangmai FC
Ranong FC
Chiangmai FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Khonkaen FC
Ranong FC
Khonkaen FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Uthai Thani Forest
Ranong FC
Uthai Thani Forest
Ranong FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Samut Sakhon
Ranong FC
Samut Sakhon
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Ranong FC
Nakhon Pathom FC
Ranong FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Nong Bua Lamphu
Ranong FC
Nong Bua Lamphu
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Sisaket FC
Ranong FC
Sisaket FC
Ranong FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
Phrae United FC
Ranong FC
Phrae United FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA D2
|
Phrae United FC
Ranong FC
Phrae United FC
Ranong FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
North Bangkok College
Ranong FC
North Bangkok College
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
THA D2
|
Surat Thani FC
Ranong FC
Surat Thani FC
Ranong FC
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
Nakhon Si Thammarat FC
Ranong FC
Nakhon Si Thammarat FC
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
Kasem Bundit University FC
Ranong FC
Kasem Bundit University FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
THA D2
|
Chamchuri United FC
Ranong FC
Chamchuri United FC
Ranong FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Chainat Hornbill FC | Ranong FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 10(45%) | 10(45%) | 9(41%) | 10(45%) |
Chủ | 5(45%) | 5(45%) | 5(42%) | 4(33%) |
Khách | 5(45%) | 5(45%) | 4(40%) | 6(60%) |
6 trận gần đây |
T B T B B B
|
T B T B T B
|