1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 10 | 5 | 6 | 6 | 35 | 4 | 48% |
Chủ | 11 | 7 | 2 | 2 | 7 | 23 | 4 | 64% |
Khách | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | 8 | 30% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 8 | 10 | 3 | 12 | 34 | 5 | 38% |
Chủ | 11 | 4 | 6 | 1 | 8 | 18 | 8 | 36% |
Khách | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | 4 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Udon Thani
Lampang FC
Udon Thani
Lampang FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Udon Thani
Lampang FC
Udon Thani
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Lampang FC
Udon Thani
Lampang FC
|
02 | 02 | 12 | 12 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Udon Thani
Lampang FC
Udon Thani
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Udon Thani
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TH FC
|
Udon Thani
Bangkok Glass
Udon Thani
Bangkok Glass
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA D1
|
Samut Sakhon
Udon Thani
Samut Sakhon
Udon Thani
|
12 | 25 | 12 | 25 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Ayutthaya United
Udon Thani
Ayutthaya United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen United
Udon Thani
Khonkaen United
Udon Thani
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Udon Thani
JL Chiangmai United FC
Udon Thani
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Ranong FC
Udon Thani
Ranong FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Udon Thani
Chainat Hornbill FC
Udon Thani
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Samut Prakan Customs United
Udon Thani
Samut Prakan Customs United
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Khonkaen FC
Udon Thani
Khonkaen FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Nakhon Ratchasima
Udon Thani
Nakhon Ratchasima
Udon Thani
|
51 | 61 | 51 | 61 |
|
|
THA D1
|
Phrae United FC
Udon Thani
Phrae United FC
Udon Thani
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Sisaket FC
Udon Thani
Sisaket FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Udon Thani
Siam Navy
Udon Thani
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Uthai Thani Forest
Udon Thani
Uthai Thani Forest
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
Udon Thani
Nakhon Ratchasima
Udon Thani
Nakhon Ratchasima
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Udon Thani
JL Chiangmai United FC
Udon Thani
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Thailand Honda FC
Udon Thani
Thailand Honda FC
|
11 | 44 | 11 | 44 |
|
|
THA D1
|
Samut Sakhon
Udon Thani
Samut Sakhon
Udon Thani
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Lampang FC
Udon Thani
Lampang FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Ayutthaya FC
Udon Thani
Ayutthaya FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
Lampang FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TH FC
|
Lampang FC
Khonkaen FC
Lampang FC
Khonkaen FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Nong Bua Lamphu
Lampang FC
Nong Bua Lamphu
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Lampang FC
Ranong FC
Lampang FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Nakhon Pathom FC
Lampang FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Lampang FC
Chainat Hornbill FC
Lampang FC
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Khonkaen FC
Lampang FC
Khonkaen FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya United
Lampang FC
Ayutthaya United
Lampang FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
THA D1
|
Phrae United FC
Lampang FC
Phrae United FC
Lampang FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Kasetsart FC
Lampang FC
Kasetsart FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Sukhothai
Lampang FC
Sukhothai
Lampang FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Lampang FC
Siam Navy
Lampang FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Uthai Thani Forest
Lampang FC
Uthai Thani Forest
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Samut Prakan Customs United
Lampang FC
Samut Prakan Customs United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen United
Lampang FC
Khonkaen United
Lampang FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Khonkaen FC
Lampang FC
Khonkaen FC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Lampang FC
Samut Prakan Customs United
Lampang FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Rayong FC
Lampang FC
Rayong FC
|
22 | 2 6 | 22 | 2 6 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Lampang FC
Udon Thani
Lampang FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Army United FC
Lampang FC
Army United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D1
|
Bangkok Glass
Lampang FC
Bangkok Glass
Lampang FC
|
41 | 7 1 | 41 | 7 1 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Udon Thani | Lampang FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 12(60%) | 6(30%) | 9(53%) | 6(35%) |
Chủ | 6(60%) | 2(20%) | 3(38%) | 4(50%) |
Khách | 6(60%) | 4(40%) | 6(67%) | 2(22%) |
6 trận gần đây |
T B T B T B
|
B T B T B H
|