1
1
Hết
1 - 1
(1 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 5 | 8 | 6 | -2 | 23 | 11 | 26% |
Chủ | 10 | 2 | 8 | 0 | 3 | 14 | 10 | 20% |
Khách | 9 | 3 | 0 | 6 | -5 | 9 | 12 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 1 | 3 | 12 | -21 | 6 | 16 | 6% |
Chủ | 8 | 0 | 1 | 7 | -12 | 1 | 16 | 0% |
Khách | 8 | 1 | 2 | 5 | -9 | 5 | 16 | 12% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Ranong FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Kasetsart FC
Ranong FC
Kasetsart FC
Ranong FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Lampang FC
Ranong FC
Lampang FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Ranong FC
Siam Navy
Ranong FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Phrae United FC
Ranong FC
Phrae United FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Ranong FC
Udon Thani
Ranong FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Chiangmai FC
Ranong FC
Chiangmai FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Khonkaen FC
Ranong FC
Khonkaen FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
THA D1
|
Uthai Thani Forest
Ranong FC
Uthai Thani Forest
Ranong FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Samut Sakhon
Ranong FC
Samut Sakhon
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Ranong FC
Nakhon Pathom FC
Ranong FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Nong Bua Lamphu
Ranong FC
Nong Bua Lamphu
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA D1
|
Sisaket FC
Ranong FC
Sisaket FC
Ranong FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
Phrae United FC
Ranong FC
Phrae United FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA D2
|
Phrae United FC
Ranong FC
Phrae United FC
Ranong FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
North Bangkok College
Ranong FC
North Bangkok College
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA D2
|
Surat Thani FC
Ranong FC
Surat Thani FC
Ranong FC
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
Nakhon Si Thammarat FC
Ranong FC
Nakhon Si Thammarat FC
|
20 | 51 | 20 | 51 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
Kasem Bundit University FC
Ranong FC
Kasem Bundit University FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
THA D2
|
Chamchuri United FC
Ranong FC
Chamchuri United FC
Ranong FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
Narathiwat FC
Ranong FC
Narathiwat FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
JL Chiangmai United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TH FC
|
Nong Bua Lamphu
JL Chiangmai United FC
Nong Bua Lamphu
JL Chiangmai United FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen United
JL Chiangmai United FC
Khonkaen United
JL Chiangmai United FC
|
01 | 4 1 | 01 | 4 1 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Samut Sakhon
JL Chiangmai United FC
Samut Sakhon
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Phrae United FC
JL Chiangmai United FC
Phrae United FC
JL Chiangmai United FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Udon Thani
JL Chiangmai United FC
Udon Thani
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
THA D1
|
Uthai Thani Forest
JL Chiangmai United FC
Uthai Thani Forest
JL Chiangmai United FC
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Sisaket FC
JL Chiangmai United FC
Sisaket FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
JL Chiangmai United FC
Kasetsart FC
JL Chiangmai United FC
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Nong Bua Lamphu
JL Chiangmai United FC
Nong Bua Lamphu
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen FC
JL Chiangmai United FC
Khonkaen FC
JL Chiangmai United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
JL Chiangmai United FC
Samut Prakan Customs United
JL Chiangmai United FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Chainat Hornbill FC
JL Chiangmai United FC
Chainat Hornbill FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Nakhon Pathom FC
JL Chiangmai United FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Udon Thani
JL Chiangmai United FC
Udon Thani
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
THA D1
|
Rayong FC
JL Chiangmai United FC
Rayong FC
JL Chiangmai United FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Samut Prakan Customs United
JL Chiangmai United FC
Samut Prakan Customs United
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
THA D1
|
Army United FC
JL Chiangmai United FC
Army United FC
JL Chiangmai United FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Ubon UMT United
JL Chiangmai United FC
Ubon UMT United
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
JL Chiangmai United FC
Siam Navy
JL Chiangmai United FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
THA D1
|
BEC Tero Sasana
JL Chiangmai United FC
BEC Tero Sasana
JL Chiangmai United FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Ranong FC | JL Chiangmai United FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 6(35%) | 8(47%) | 3(19%) | 12(75%) |
Chủ | 3(30%) | 4(40%) | 0(0%) | 8(100%) |
Khách | 3(43%) | 4(57%) | 3(38%) | 4(50%) |
6 trận gần đây |
B B B B T T
|
B H B B B B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Ranong FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Kasetsart FC Ranong FC | 1 0 |
B
|
THA D1
|
Uthai Thani Forest Ranong FC | 1 1 |
H
|
THA D1
|
Ranong FC Nong Bua Lamphu | 0 1 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 0% |
JL Chiangmai United FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United JL Chiangmai United FC | 0 1 |
T
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC Chainat Hornbill FC | 3 0 |
T
|
THA D1
|
Siam Navy JL Chiangmai United FC | 0 2 |
T
|
THA D1
|
Samut Sakhon JL Chiangmai United FC | 1 2 |
T
|
THA D1
|
Ubon UMT United JL Chiangmai United FC | 1 1 |
H
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 80% |