1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 5 | 9 | -3 | 29 | 11 | 36% |
Chủ | 12 | 6 | 1 | 5 | -1 | 19 | 10 | 50% |
Khách | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | 12 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 3 | 6 | 14 | -16 | 15 | 17 | 13% |
Chủ | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | 13 | 25% |
Khách | 11 | 0 | 1 | 10 | -14 | 1 | 17 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Khonkaen FC
Chiangmai FC
Khonkaen FC
Chiangmai FC
|
12 | 12 | 22 | 22 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Khonkaen FC
Chiangmai FC
Khonkaen FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Khonkaen FC
Chiangmai FC
Khonkaen FC
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen FC
Chiangmai FC
Khonkaen FC
Chiangmai FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chiangmai FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Phrae United FC
Chiangmai FC
Phrae United FC
Chiangmai FC
|
10 | 13 | 10 | 13 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Nong Bua Lamphu
Chiangmai FC
Nong Bua Lamphu
|
01 | 05 | 01 | 05 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Chiangmai FC
Samut Prakan Customs United
Chiangmai FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Chiangmai FC
Ranong FC
Chiangmai FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Siam Navy
Chiangmai FC
Siam Navy
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya United
Chiangmai FC
Ayutthaya United
Chiangmai FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Khonkaen United
Chiangmai FC
Khonkaen United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Kasetsart FC
Chiangmai FC
Kasetsart FC
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Chiangmai FC
Nakhon Pathom FC
Chiangmai FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA D1
|
Samut Sakhon
Chiangmai FC
Samut Sakhon
Chiangmai FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Buriram United
Chiangmai FC
Buriram United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA PR
|
PTT FC Rayong
Chiangmai FC
PTT FC Rayong
Chiangmai FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Chiangmai FC
Bangkok United FC
Chiangmai FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Singhtarua FC
Chiangmai FC
Singhtarua FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Chiangmai FC
Prachuap Khiri Khan
Chiangmai FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Suphanburi FC
Chiangmai FC
Suphanburi FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Nakhon Ratchasima
Chiangmai FC
Nakhon Ratchasima
|
21 | 51 | 21 | 51 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Trat FC
Chiangmai FC
Trat FC
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Chonburi Shark FC
Chiangmai FC
Chonburi Shark FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
Khonkaen FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Khonkaen FC
Kasetsart FC
Khonkaen FC
Kasetsart FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Uthai Thani Forest
Khonkaen FC
Uthai Thani Forest
Khonkaen FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen FC
Khonkaen United
Khonkaen FC
Khonkaen United
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
|
|
TH FC
|
Kanthararom United
Khonkaen FC
Kanthararom United
Khonkaen FC
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Khonkaen FC
Lampang FC
Khonkaen FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen FC
Nakhon Pathom FC
Khonkaen FC
Nakhon Pathom FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Khonkaen FC
Ranong FC
Khonkaen FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Khonkaen FC
Udon Thani
Khonkaen FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Nakhon Ratchasima
Khonkaen FC
Nakhon Ratchasima
Khonkaen FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen FC
JL Chiangmai United FC
Khonkaen FC
JL Chiangmai United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen FC
Nong Bua Lamphu
Khonkaen FC
Nong Bua Lamphu
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Phrae United FC
Khonkaen FC
Phrae United FC
Khonkaen FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Khonkaen FC
Samut Prakan Customs United
Khonkaen FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Lao Toyota FC
Khonkaen FC
Lao Toyota FC
Khonkaen FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Nong Bua Lamphu
Khonkaen FC
Nong Bua Lamphu
Khonkaen FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Buriram United
Khonkaen FC
Buriram United
Khonkaen FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Khonkaen FC
Lampang FC
Khonkaen FC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen FC
Nong Bua Lamphu
Khonkaen FC
Nong Bua Lamphu
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Khonkaen FC
Kasetsart FC
Khonkaen FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen FC
BEC Tero Sasana
Khonkaen FC
BEC Tero Sasana
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Chiangmai FC | Khonkaen FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 6(33%) | 10(56%) | 9(43%) | 8(38%) |
Chủ | 4(44%) | 5(56%) | 5(50%) | 2(20%) |
Khách | 2(22%) | 5(56%) | 4(36%) | 6(55%) |
6 trận gần đây |
B H B T B T
|
B T T H H B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Chiangmai FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Chiangmai FC Thailand Honda FC | 2 0 |
T
|
THA D1
|
Chiangmai FC Army United FC | 2 1 |
H
|
THA D1
|
Chiangmai FC Sisaket FC | 1 0 |
H
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 33% |
Khonkaen FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Udon Thani Khonkaen FC | 1 1 |
T
|
THA D1
|
PTT FC Rayong Khonkaen FC | 2 1 |
H
|
THA D1
|
Bangkok United FC Khonkaen FC | 2 0 |
B
|
THA PR
|
Police United FC Khonkaen FC | 1 2 |
T
|
THA PR
|
Khonkaen FC Muang Thong United | 2 2 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 60% |