1
2
Hết
1 - 2
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 1 | 4 | 18 | -32 | 7 | 18 | 4% |
Chủ | 11 | 1 | 3 | 7 | -9 | 6 | 18 | 9% |
Khách | 12 | 0 | 1 | 11 | -23 | 1 | 18 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -6 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 8 | 10 | 6 | 6 | 34 | 8 | 33% |
Chủ | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | 7 | 50% |
Khách | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | 9 | 17% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA LC
|
Phrae United FC
Siam Navy
Phrae United FC
Siam Navy
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Siam Navy
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Siam Navy
Nakhon Pathom FC
Siam Navy
|
10 | 42 | 10 | 42 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Ranong FC
Siam Navy
Ranong FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen United
Siam Navy
Khonkaen United
Siam Navy
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Sisaket FC
Siam Navy
Sisaket FC
|
02 | 24 | 02 | 24 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Siam Navy
Kasetsart FC
Siam Navy
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Uthai Thani Forest
Siam Navy
Uthai Thani Forest
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Siam Navy
Chiangmai FC
Siam Navy
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
Chonburi Shark FC
Siam Navy
Chonburi Shark FC
Siam Navy
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Lampang FC
Siam Navy
Lampang FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D1
|
Samut Sakhon
Siam Navy
Samut Sakhon
Siam Navy
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Udon Thani
Siam Navy
Udon Thani
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya United
Siam Navy
Ayutthaya United
Siam Navy
|
23 | 34 | 23 | 34 |
|
|
THA D1
|
Samut Sakhon
Siam Navy
Samut Sakhon
Siam Navy
|
10 | 14 | 10 | 14 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Air Force Central
Siam Navy
Air Force Central
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
Siam Navy
Nong Bua Lamphu
Siam Navy
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Kasetsart FC
Siam Navy
Kasetsart FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
THA D1
|
Bangkok Glass
Siam Navy
Bangkok Glass
Siam Navy
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
JL Chiangmai United FC
Siam Navy
JL Chiangmai United FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Siam Navy
Udon Thani
Siam Navy
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
THA D1
|
Sisaket FC
Siam Navy
Sisaket FC
Siam Navy
|
00 | 32 | 00 | 32 |
|
|
Phrae United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Phrae United FC
Chiangmai FC
Phrae United FC
Chiangmai FC
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
|
|
THA D1
|
Phrae United FC
JL Chiangmai United FC
Phrae United FC
JL Chiangmai United FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Phrae United FC
Ranong FC
Phrae United FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Phrae United FC
Nakhon Pathom FC
Phrae United FC
Nakhon Pathom FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
Phrae United FC
Nong Bua Lamphu
Phrae United FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
THA D1
|
Phrae United FC
Lampang FC
Phrae United FC
Lampang FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
THA D1
|
Samut Sakhon
Phrae United FC
Samut Sakhon
Phrae United FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
THA D1
|
Phrae United FC
Udon Thani
Phrae United FC
Udon Thani
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya United
Phrae United FC
Ayutthaya United
Phrae United FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
THA D1
|
Phrae United FC
Khonkaen FC
Phrae United FC
Khonkaen FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Phrae United FC
Chainat Hornbill FC
Phrae United FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
Phrae United FC
Ranong FC
Phrae United FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA D2
|
Phrae United FC
Ranong FC
Phrae United FC
Ranong FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D2
|
Sa Kaeo City
Phrae United FC
Sa Kaeo City
Phrae United FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA D2
|
Phrae United FC
Chachoengsao
Phrae United FC
Chachoengsao
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
THA D2
|
Kamphaeng Phet
Phrae United FC
Kamphaeng Phet
Phrae United FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
THA D2
|
Phrae United FC
Chiangrai FC
Phrae United FC
Chiangrai FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
THA D2
|
Phrae United FC
Lamphun Warrior
Phrae United FC
Lamphun Warrior
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
THA D2
|
Ayutthaya FC
Phrae United FC
Ayutthaya FC
Phrae United FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
THA D2
|
Ang Thong FC
Phrae United FC
Ang Thong FC
Phrae United FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Siam Navy | Phrae United FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 4(24%) | 11(65%) | 6(27%) | 11(50%) |
Chủ | 2(25%) | 4(50%) | 3(30%) | 6(60%) |
Khách | 2(22%) | 7(78%) | 3(25%) | 5(42%) |
6 trận gần đây |
B B B T H T
|
B T B B B H
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Siam Navy |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Ayutthaya United Siam Navy | 3 4 |
T
|
THA D1
|
Siam Navy Ubon UMT United | 1 0 |
T
|
THA PR
|
Siam Navy Air Force Central | 1 1 |
B
|
THA PR
|
Siam Navy Ubon UMT United | 1 0 |
T
|
THA PR
|
Siam Navy Suphanburi FC | 0 1 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 60% |
Phrae United FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA LC
|
Phrae United FC Kasetsart FC | 3 3 |
T
|
THA LC
|
Phrae United FC Khonkaen FC | 2 3 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 50% |