1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 8 | 9 | -12 | 23 | 14 | 23% |
Chủ | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | 15 | 27% |
Khách | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | 12 | 18% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 8 | 7 | -3 | 29 | 10 | 32% |
Chủ | 12 | 4 | 8 | 0 | 5 | 20 | 9 | 33% |
Khách | 10 | 3 | 0 | 7 | -8 | 9 | 14 | 30% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Kasetsart FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Khonkaen FC
Kasetsart FC
Khonkaen FC
Kasetsart FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Sisaket FC
Kasetsart FC
Sisaket FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Kasetsart FC
Nakhon Pathom FC
Kasetsart FC
|
10 | 51 | 10 | 51 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Siam Navy
Kasetsart FC
Siam Navy
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Kasetsart FC
Samut Prakan Customs United
Kasetsart FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
JL Chiangmai United FC
Kasetsart FC
JL Chiangmai United FC
|
21 | 33 | 21 | 33 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Kasetsart FC
Lampang FC
Kasetsart FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT CF
|
Nakhon Ratchasima
Kasetsart FC
Nakhon Ratchasima
Kasetsart FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Ayutthaya United
Kasetsart FC
Ayutthaya United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Kasetsart FC
Chiangmai FC
Kasetsart FC
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Samut Sakhon
Kasetsart FC
Samut Sakhon
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
Kasetsart FC
Nong Bua Lamphu
Kasetsart FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT CF
|
Kasetsart FC
Chengdu Better City FC
Kasetsart FC
Chengdu Better City FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Suphanburi FC
Kasetsart FC
Suphanburi FC
Kasetsart FC
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
INT CF
|
Suphanburi FC
Kasetsart FC
Suphanburi FC
Kasetsart FC
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Ubon UMT United
Kasetsart FC
Ubon UMT United
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya FC
Kasetsart FC
Ayutthaya FC
Kasetsart FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT CF
|
U23 Thái Lan
Kasetsart FC
U23 Thái Lan
Kasetsart FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Khonkaen FC
Kasetsart FC
Khonkaen FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Kasetsart FC
Siam Navy
Kasetsart FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
Ranong FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Ranong FC
Lampang FC
Ranong FC
Lampang FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Ranong FC
Siam Navy
Ranong FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Phrae United FC
Ranong FC
Phrae United FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Ranong FC
Udon Thani
Ranong FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Chiangmai FC
Ranong FC
Chiangmai FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Khonkaen FC
Ranong FC
Khonkaen FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Uthai Thani Forest
Ranong FC
Uthai Thani Forest
Ranong FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Samut Sakhon
Ranong FC
Samut Sakhon
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Ranong FC
Nakhon Pathom FC
Ranong FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Nong Bua Lamphu
Ranong FC
Nong Bua Lamphu
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Sisaket FC
Ranong FC
Sisaket FC
Ranong FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
Phrae United FC
Ranong FC
Phrae United FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA D2
|
Phrae United FC
Ranong FC
Phrae United FC
Ranong FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
North Bangkok College
Ranong FC
North Bangkok College
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
THA D2
|
Surat Thani FC
Ranong FC
Surat Thani FC
Ranong FC
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
Nakhon Si Thammarat FC
Ranong FC
Nakhon Si Thammarat FC
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
Kasem Bundit University FC
Ranong FC
Kasem Bundit University FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
THA D2
|
Chamchuri United FC
Ranong FC
Chamchuri United FC
Ranong FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
Narathiwat FC
Ranong FC
Narathiwat FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
Trang FC
Ranong FC
Trang FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Kasetsart FC | Ranong FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 12(60%) | 7(35%) | 8(40%) | 9(45%) |
Chủ | 6(60%) | 4(40%) | 5(42%) | 4(33%) |
Khách | 6(60%) | 3(30%) | 3(38%) | 5(62%) |
6 trận gần đây |
B T B B T T
|
T B T B B B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Kasetsart FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Siam Navy Kasetsart FC | 1 1 |
H
|
THA D1
|
Air Force Central Kasetsart FC | 3 0 |
B
|
THA D1
|
Kasetsart FC Lampang FC | 2 3 |
B
|
TH FC
|
Kasetsart FC Trat FC | 5 7 |
B
|
THA LC
|
Kasetsart FC Air Force Central | 3 4 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 0% |
Ranong FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Uthai Thani Forest Ranong FC | 1 1 |
H
|
THA D1
|
Ranong FC Nong Bua Lamphu | 0 1 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 0% |