4
2
Hết
4 - 2
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 8 | 9 | -4 | 23 | 13 | 23% |
Chủ | 11 | 2 | 6 | 3 | -3 | 12 | 16 | 18% |
Khách | 11 | 3 | 2 | 6 | -1 | 11 | 9 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 1 | 4 | 17 | -31 | 7 | 18 | 5% |
Chủ | 11 | 1 | 3 | 7 | -9 | 6 | 18 | 9% |
Khách | 11 | 0 | 1 | 10 | -22 | 1 | 18 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -6 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA LC
|
Nakhon Pathom FC
Siam Navy
Nakhon Pathom FC
Siam Navy
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Nakhon Pathom FC
Siam Navy
Nakhon Pathom FC
|
20 | 20 | 31 | 31 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Siam Navy
Nakhon Pathom FC
Siam Navy
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Siam Navy
Nakhon Pathom FC
Siam Navy
|
00 | 00 | 03 | 03 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Nakhon Pathom FC
Siam Navy
Nakhon Pathom FC
|
22 | 22 | 43 | 43 |
|
|
INT CF
|
Siam Navy
Nakhon Pathom FC
Siam Navy
Nakhon Pathom FC
|
11 | 11 | 31 | 31 |
|
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Siam Navy
Nakhon Pathom FC
Siam Navy
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
THA PR
|
Siam Navy
Nakhon Pathom FC
Siam Navy
Nakhon Pathom FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nakhon Pathom FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Lampang FC
Nakhon Pathom FC
Lampang FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Kasetsart FC
Nakhon Pathom FC
Kasetsart FC
|
10 | 51 | 10 | 51 |
|
|
TH FC
|
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
THA D1
|
Phrae United FC
Nakhon Pathom FC
Phrae United FC
Nakhon Pathom FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen FC
Nakhon Pathom FC
Khonkaen FC
Nakhon Pathom FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Nakhon Pathom FC
Samut Prakan Customs United
Nakhon Pathom FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT CF
|
Ayutthaya FC
Nakhon Pathom FC
Ayutthaya FC
Nakhon Pathom FC
|
04 | 17 | 04 | 17 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
Nakhon Pathom FC
Nong Bua Lamphu
Nakhon Pathom FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Ranong FC
Nakhon Pathom FC
Ranong FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Chiangmai FC
Nakhon Pathom FC
Chiangmai FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Nakhon Pathom FC
JL Chiangmai United FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D2
|
Khonkaen United
Nakhon Pathom FC
Khonkaen United
Nakhon Pathom FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
THA D2
|
Nakhon Pathom FC
Khonkaen United
Nakhon Pathom FC
Khonkaen United
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
THA D2
|
Nakhon Pathom FC
Surat Thani FC
Nakhon Pathom FC
Surat Thani FC
|
10 | 60 | 10 | 60 |
|
|
THA D2
|
Raj Pracha FC
Nakhon Pathom FC
Raj Pracha FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA D2
|
Nakhon Pathom FC
Royal Thai Army FC
Nakhon Pathom FC
Royal Thai Army FC
|
00 | 72 | 00 | 72 |
|
|
THA D2
|
Trang FC
Nakhon Pathom FC
Trang FC
Nakhon Pathom FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA D2
|
Nakhon Pathom FC
Krabi FC
Nakhon Pathom FC
Krabi FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
THA D2
|
FC Phuket
Nakhon Pathom FC
FC Phuket
Nakhon Pathom FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Siam Navy
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Siam Navy
Ranong FC
Siam Navy
Ranong FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen United
Siam Navy
Khonkaen United
Siam Navy
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Sisaket FC
Siam Navy
Sisaket FC
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Siam Navy
Kasetsart FC
Siam Navy
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Uthai Thani Forest
Siam Navy
Uthai Thani Forest
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Siam Navy
Chiangmai FC
Siam Navy
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Chonburi Shark FC
Siam Navy
Chonburi Shark FC
Siam Navy
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Lampang FC
Siam Navy
Lampang FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Samut Sakhon
Siam Navy
Samut Sakhon
Siam Navy
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Udon Thani
Siam Navy
Udon Thani
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya United
Siam Navy
Ayutthaya United
Siam Navy
|
23 | 3 4 | 23 | 3 4 |
|
|
THA D1
|
Samut Sakhon
Siam Navy
Samut Sakhon
Siam Navy
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Air Force Central
Siam Navy
Air Force Central
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
Siam Navy
Nong Bua Lamphu
Siam Navy
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Kasetsart FC
Siam Navy
Kasetsart FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Bangkok Glass
Siam Navy
Bangkok Glass
Siam Navy
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
JL Chiangmai United FC
Siam Navy
JL Chiangmai United FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Siam Navy
Udon Thani
Siam Navy
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Sisaket FC
Siam Navy
Sisaket FC
Siam Navy
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Army United FC
Siam Navy
Army United FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Nakhon Pathom FC | Siam Navy | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 6(29%) | 14(67%) | 4(25%) | 10(62%) |
Chủ | 2(18%) | 8(73%) | 2(25%) | 4(50%) |
Khách | 4(40%) | 6(60%) | 2(25%) | 6(75%) |
6 trận gần đây |
B T T B T T
|
B B T H T B
|