2
1
Hết
2 - 1
(1 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 7 | 9 | 9 | -8 | 30 | 13 | 28% |
Chủ | 13 | 4 | 8 | 1 | 4 | 20 | 10 | 31% |
Khách | 12 | 3 | 1 | 8 | -12 | 10 | 14 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 11 | 11 | 3 | 18 | 44 | 4 | 44% |
Chủ | 13 | 6 | 6 | 1 | 12 | 24 | 5 | 46% |
Khách | 12 | 5 | 5 | 2 | 6 | 20 | 2 | 42% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Ranong FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Siam Navy
Ranong FC
Siam Navy
Ranong FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Phrae United FC
Ranong FC
Phrae United FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Ranong FC
Udon Thani
Ranong FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Chiangmai FC
Ranong FC
Chiangmai FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Khonkaen FC
Ranong FC
Khonkaen FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
THA D1
|
Uthai Thani Forest
Ranong FC
Uthai Thani Forest
Ranong FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Samut Sakhon
Ranong FC
Samut Sakhon
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Ranong FC
Nakhon Pathom FC
Ranong FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Nong Bua Lamphu
Ranong FC
Nong Bua Lamphu
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA D1
|
Sisaket FC
Ranong FC
Sisaket FC
Ranong FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
Phrae United FC
Ranong FC
Phrae United FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA D2
|
Phrae United FC
Ranong FC
Phrae United FC
Ranong FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
North Bangkok College
Ranong FC
North Bangkok College
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA D2
|
Surat Thani FC
Ranong FC
Surat Thani FC
Ranong FC
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
Nakhon Si Thammarat FC
Ranong FC
Nakhon Si Thammarat FC
|
20 | 51 | 20 | 51 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
Kasem Bundit University FC
Ranong FC
Kasem Bundit University FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
THA D2
|
Chamchuri United FC
Ranong FC
Chamchuri United FC
Ranong FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
Narathiwat FC
Ranong FC
Narathiwat FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
Trang FC
Ranong FC
Trang FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA LC
|
Ranong FC
Nong Bua Lamphu
Ranong FC
Nong Bua Lamphu
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
Lampang FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Lampang FC
Nakhon Pathom FC
Lampang FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Lampang FC
Chainat Hornbill FC
Lampang FC
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Khonkaen FC
Lampang FC
Khonkaen FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya United
Lampang FC
Ayutthaya United
Lampang FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
THA D1
|
Phrae United FC
Lampang FC
Phrae United FC
Lampang FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Kasetsart FC
Lampang FC
Kasetsart FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Sukhothai
Lampang FC
Sukhothai
Lampang FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Lampang FC
Siam Navy
Lampang FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Uthai Thani Forest
Lampang FC
Uthai Thani Forest
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Samut Prakan Customs United
Lampang FC
Samut Prakan Customs United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen United
Lampang FC
Khonkaen United
Lampang FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Khonkaen FC
Lampang FC
Khonkaen FC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Lampang FC
Samut Prakan Customs United
Lampang FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Rayong FC
Lampang FC
Rayong FC
|
22 | 2 6 | 22 | 2 6 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Lampang FC
Udon Thani
Lampang FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Army United FC
Lampang FC
Army United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D1
|
Bangkok Glass
Lampang FC
Bangkok Glass
Lampang FC
|
41 | 7 1 | 41 | 7 1 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Sisaket FC
Lampang FC
Sisaket FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Lampang FC
JL Chiangmai United FC
Lampang FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Nong Bua Lamphu
Lampang FC
Nong Bua Lamphu
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Ranong FC | Lampang FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 9(39%) | 11(48%) | 12(57%) | 6(29%) |
Chủ | 5(38%) | 5(38%) | 5(50%) | 4(40%) |
Khách | 4(40%) | 6(60%) | 7(64%) | 2(18%) |
6 trận gần đây |
B T B T B T
|
H T T T B T
|