1
3
Hết
1 - 3
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 8 | 9 | 6 | 6 | 33 | 8 | 35% |
Chủ | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | 7 | 55% |
Khách | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | 9 | 17% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 8 | 5 | 10 | -4 | 29 | 10 | 35% |
Chủ | 12 | 6 | 1 | 5 | -1 | 19 | 10 | 50% |
Khách | 11 | 2 | 4 | 5 | -3 | 10 | 12 | 18% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Chiangmai FC
Phrae United FC
Chiangmai FC
Phrae United FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Phrae United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Phrae United FC
JL Chiangmai United FC
Phrae United FC
JL Chiangmai United FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Phrae United FC
Ranong FC
Phrae United FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
THA D1
|
Phrae United FC
Nakhon Pathom FC
Phrae United FC
Nakhon Pathom FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
Phrae United FC
Nong Bua Lamphu
Phrae United FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
THA D1
|
Phrae United FC
Lampang FC
Phrae United FC
Lampang FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
THA D1
|
Samut Sakhon
Phrae United FC
Samut Sakhon
Phrae United FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
THA D1
|
Phrae United FC
Udon Thani
Phrae United FC
Udon Thani
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya United
Phrae United FC
Ayutthaya United
Phrae United FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
THA D1
|
Phrae United FC
Khonkaen FC
Phrae United FC
Khonkaen FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Phrae United FC
Chainat Hornbill FC
Phrae United FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
Phrae United FC
Ranong FC
Phrae United FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA D2
|
Phrae United FC
Ranong FC
Phrae United FC
Ranong FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D2
|
Sa Kaeo City
Phrae United FC
Sa Kaeo City
Phrae United FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA D2
|
Phrae United FC
Chachoengsao
Phrae United FC
Chachoengsao
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
THA D2
|
Kamphaeng Phet
Phrae United FC
Kamphaeng Phet
Phrae United FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
THA D2
|
Phrae United FC
Chiangrai FC
Phrae United FC
Chiangrai FC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
THA D2
|
Phrae United FC
Lamphun Warrior
Phrae United FC
Lamphun Warrior
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
THA D2
|
Ayutthaya FC
Phrae United FC
Ayutthaya FC
Phrae United FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
THA D2
|
Ang Thong FC
Phrae United FC
Ang Thong FC
Phrae United FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA D2
|
Phrae United FC
Khonkaen United
Phrae United FC
Khonkaen United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
Chiangmai FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Chiangmai FC
Nong Bua Lamphu
Chiangmai FC
Nong Bua Lamphu
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Chiangmai FC
Samut Prakan Customs United
Chiangmai FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Chiangmai FC
Ranong FC
Chiangmai FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Siam Navy
Chiangmai FC
Siam Navy
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya United
Chiangmai FC
Ayutthaya United
Chiangmai FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Khonkaen United
Chiangmai FC
Khonkaen United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Kasetsart FC
Chiangmai FC
Kasetsart FC
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Chiangmai FC
Nakhon Pathom FC
Chiangmai FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Samut Sakhon
Chiangmai FC
Samut Sakhon
Chiangmai FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Buriram United
Chiangmai FC
Buriram United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
THA PR
|
PTT FC Rayong
Chiangmai FC
PTT FC Rayong
Chiangmai FC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Chiangmai FC
Bangkok United FC
Chiangmai FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Singhtarua FC
Chiangmai FC
Singhtarua FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Chiangmai FC
Prachuap Khiri Khan
Chiangmai FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Suphanburi FC
Chiangmai FC
Suphanburi FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Nakhon Ratchasima
Chiangmai FC
Nakhon Ratchasima
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Trat FC
Chiangmai FC
Trat FC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Chonburi Shark FC
Chiangmai FC
Chonburi Shark FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
THA PR
|
Chainat Hornbill FC
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
Chiangmai FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Phrae United FC | Chiangmai FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 6(29%) | 10(48%) | 6(32%) | 11(58%) |
Chủ | 3(33%) | 5(56%) | 4(44%) | 5(56%) |
Khách | 3(25%) | 5(42%) | 2(20%) | 6(60%) |
6 trận gần đây |
T B B B H B
|
B B H B T B
|