1
2
Hết
1 - 2
(1 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | 5 | 44% |
Chủ | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | 8 | 50% |
Khách | 13 | 5 | 4 | 4 | 1 | 19 | 5 | 38% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | -1 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 11 | 11 | 3 | 18 | 44 | 4 | 44% |
Chủ | 13 | 6 | 6 | 1 | 12 | 24 | 5 | 46% |
Khách | 12 | 5 | 5 | 2 | 6 | 20 | 2 | 42% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA LC
|
Lampang FC
Chainat Hornbill FC
Lampang FC
Chainat Hornbill FC
|
12 | 12 | 23 | 23 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Lampang FC
Chainat Hornbill FC
Lampang FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Chainat Hornbill FC
Lampang FC
Chainat Hornbill FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chainat Hornbill FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TH FC
|
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Udon Thani
Chainat Hornbill FC
Udon Thani
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Sisaket FC
Chainat Hornbill FC
Sisaket FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT CF
|
Uthai Thani Forest
Chainat Hornbill FC
Uthai Thani Forest
Chainat Hornbill FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Chainat Hornbill FC
Samut Sakhon
Chainat Hornbill FC
Samut Sakhon
|
20 | 51 | 20 | 51 |
|
|
THA D1
|
Uthai Thani Forest
Chainat Hornbill FC
Uthai Thani Forest
Chainat Hornbill FC
|
11 | 33 | 11 | 33 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Khonkaen United
Chainat Hornbill FC
Khonkaen United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Chainat Hornbill FC
JL Chiangmai United FC
Chainat Hornbill FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Phrae United FC
Chainat Hornbill FC
Phrae United FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Chainat Hornbill FC
Samut Sakhon
Chainat Hornbill FC
Samut Sakhon
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
INT CF
|
Chiangrai United
Chainat Hornbill FC
Chiangrai United
Chainat Hornbill FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Chainat Hornbill FC
Chonburi Shark FC
Chainat Hornbill FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
THA PR
|
Chainat Hornbill FC
Nakhon Ratchasima
Chainat Hornbill FC
Nakhon Ratchasima
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
INT CF
|
Bangkok United FC
Chainat Hornbill FC
Bangkok United FC
Chainat Hornbill FC
|
30 | 51 | 30 | 51 |
|
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Chainat Hornbill FC
Singhtarua FC
Chainat Hornbill FC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Chainat Hornbill FC
Buriram United
Chainat Hornbill FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA PR
|
Chainat Hornbill FC
Sukhothai
Chainat Hornbill FC
Sukhothai
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Chainat Hornbill FC
Ratchaburi FC
Chainat Hornbill FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
Lampang FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Lampang FC
Khonkaen FC
Lampang FC
Khonkaen FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya United
Lampang FC
Ayutthaya United
Lampang FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
THA D1
|
Phrae United FC
Lampang FC
Phrae United FC
Lampang FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Kasetsart FC
Lampang FC
Kasetsart FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Sukhothai
Lampang FC
Sukhothai
Lampang FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Lampang FC
Siam Navy
Lampang FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Uthai Thani Forest
Lampang FC
Uthai Thani Forest
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Samut Prakan Customs United
Lampang FC
Samut Prakan Customs United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen United
Lampang FC
Khonkaen United
Lampang FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Khonkaen FC
Lampang FC
Khonkaen FC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Lampang FC
Samut Prakan Customs United
Lampang FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Rayong FC
Lampang FC
Rayong FC
|
22 | 2 6 | 22 | 2 6 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Lampang FC
Udon Thani
Lampang FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Army United FC
Lampang FC
Army United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D1
|
Bangkok Glass
Lampang FC
Bangkok Glass
Lampang FC
|
41 | 7 1 | 41 | 7 1 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Sisaket FC
Lampang FC
Sisaket FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Lampang FC
JL Chiangmai United FC
Lampang FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Nong Bua Lamphu
Lampang FC
Nong Bua Lamphu
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya FC
Lampang FC
Ayutthaya FC
Lampang FC
|
31 | 3 4 | 31 | 3 4 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
BEC Tero Sasana
Lampang FC
BEC Tero Sasana
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Chainat Hornbill FC | Lampang FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 11(48%) | 10(43%) | 12(57%) | 6(29%) |
Chủ | 5(45%) | 5(45%) | 5(50%) | 4(40%) |
Khách | 6(50%) | 5(42%) | 7(64%) | 2(18%) |
6 trận gần đây |
T T B T B B
|
H T T T B T
|