2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 6 | 9 | 9 | -11 | 27 | 14 | 25% |
Chủ | 12 | 4 | 4 | 4 | -4 | 16 | 13 | 33% |
Khách | 12 | 2 | 5 | 5 | -7 | 11 | 12 | 17% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 1 | 4 | 19 | -33 | 7 | 18 | 4% |
Chủ | 12 | 1 | 3 | 8 | -10 | 6 | 18 | 8% |
Khách | 12 | 0 | 1 | 11 | -23 | 1 | 18 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -5 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Siam Navy
Kasetsart FC
Siam Navy
Kasetsart FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Siam Navy
Kasetsart FC
Siam Navy
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Kasetsart FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Kasetsart FC
Samut Prakan Customs United
Kasetsart FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
JL Chiangmai United FC
Kasetsart FC
JL Chiangmai United FC
|
21 | 33 | 21 | 33 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Kasetsart FC
Lampang FC
Kasetsart FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT CF
|
Nakhon Ratchasima
Kasetsart FC
Nakhon Ratchasima
Kasetsart FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Ayutthaya United
Kasetsart FC
Ayutthaya United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Kasetsart FC
Chiangmai FC
Kasetsart FC
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Samut Sakhon
Kasetsart FC
Samut Sakhon
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
Kasetsart FC
Nong Bua Lamphu
Kasetsart FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT CF
|
Kasetsart FC
Chengdu Better City FC
Kasetsart FC
Chengdu Better City FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Suphanburi FC
Kasetsart FC
Suphanburi FC
Kasetsart FC
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
INT CF
|
Suphanburi FC
Kasetsart FC
Suphanburi FC
Kasetsart FC
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Ubon UMT United
Kasetsart FC
Ubon UMT United
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya FC
Kasetsart FC
Ayutthaya FC
Kasetsart FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT CF
|
U23 Thái Lan
Kasetsart FC
U23 Thái Lan
Kasetsart FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Khonkaen FC
Kasetsart FC
Khonkaen FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Kasetsart FC
Siam Navy
Kasetsart FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Nong Bua Lamphu
Kasetsart FC
Nong Bua Lamphu
|
22 | 22 | 22 | 22 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Kasetsart FC
Samut Prakan Customs United
Kasetsart FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D1
|
Air Force Central
Kasetsart FC
Air Force Central
Kasetsart FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Samut Sakhon
Kasetsart FC
Samut Sakhon
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
Siam Navy
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Siam Navy
Uthai Thani Forest
Siam Navy
Uthai Thani Forest
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Siam Navy
Chiangmai FC
Siam Navy
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Chonburi Shark FC
Siam Navy
Chonburi Shark FC
Siam Navy
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Lampang FC
Siam Navy
Lampang FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Samut Sakhon
Siam Navy
Samut Sakhon
Siam Navy
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Udon Thani
Siam Navy
Udon Thani
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya United
Siam Navy
Ayutthaya United
Siam Navy
|
23 | 3 4 | 23 | 3 4 |
|
|
THA D1
|
Samut Sakhon
Siam Navy
Samut Sakhon
Siam Navy
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Air Force Central
Siam Navy
Air Force Central
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
Siam Navy
Nong Bua Lamphu
Siam Navy
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Kasetsart FC
Siam Navy
Kasetsart FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Bangkok Glass
Siam Navy
Bangkok Glass
Siam Navy
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
JL Chiangmai United FC
Siam Navy
JL Chiangmai United FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Siam Navy
Udon Thani
Siam Navy
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Sisaket FC
Siam Navy
Sisaket FC
Siam Navy
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Army United FC
Siam Navy
Army United FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
BEC Tero Sasana
Siam Navy
BEC Tero Sasana
Siam Navy
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Ayutthaya FC
Siam Navy
Ayutthaya FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen FC
Siam Navy
Khonkaen FC
Siam Navy
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Rayong FC
Siam Navy
Rayong FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Kasetsart FC | Siam Navy | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 14(64%) | 7(32%) | 4(24%) | 11(65%) |
Chủ | 7(64%) | 4(36%) | 2(25%) | 4(50%) |
Khách | 7(64%) | 3(27%) | 2(22%) | 7(78%) |
6 trận gần đây |
T T B T B B
|
B B B T H T
|