1
2
Hết
1 - 2
(0 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 7 | 8 | 8 | -7 | 29 | 11 | 30% |
Chủ | 12 | 4 | 8 | 0 | 5 | 20 | 9 | 33% |
Khách | 11 | 3 | 0 | 8 | -12 | 9 | 14 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 8 | 5 | 10 | -4 | 29 | 10 | 35% |
Chủ | 12 | 6 | 1 | 5 | -1 | 19 | 10 | 50% |
Khách | 11 | 2 | 4 | 5 | -3 | 10 | 12 | 18% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Ranong FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Ranong FC
Khonkaen FC
Ranong FC
Khonkaen FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
THA D1
|
Uthai Thani Forest
Ranong FC
Uthai Thani Forest
Ranong FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Samut Sakhon
Ranong FC
Samut Sakhon
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Ranong FC
Nakhon Pathom FC
Ranong FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Nong Bua Lamphu
Ranong FC
Nong Bua Lamphu
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA D1
|
Sisaket FC
Ranong FC
Sisaket FC
Ranong FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
Phrae United FC
Ranong FC
Phrae United FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA D2
|
Phrae United FC
Ranong FC
Phrae United FC
Ranong FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
North Bangkok College
Ranong FC
North Bangkok College
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA D2
|
Surat Thani FC
Ranong FC
Surat Thani FC
Ranong FC
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
Nakhon Si Thammarat FC
Ranong FC
Nakhon Si Thammarat FC
|
20 | 51 | 20 | 51 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
Kasem Bundit University FC
Ranong FC
Kasem Bundit University FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
THA D2
|
Chamchuri United FC
Ranong FC
Chamchuri United FC
Ranong FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
Narathiwat FC
Ranong FC
Narathiwat FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
Trang FC
Ranong FC
Trang FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA LC
|
Ranong FC
Nong Bua Lamphu
Ranong FC
Nong Bua Lamphu
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
THA D2
|
Royal Thai Army FC
Ranong FC
Royal Thai Army FC
Ranong FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
BTU United
Ranong FC
BTU United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA LC
|
Ranong FC
Sukhothai
Ranong FC
Sukhothai
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D2
|
Raj Pracha FC
Ranong FC
Raj Pracha FC
Ranong FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
Chiangmai FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Chiangmai FC
Siam Navy
Chiangmai FC
Siam Navy
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya United
Chiangmai FC
Ayutthaya United
Chiangmai FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Khonkaen United
Chiangmai FC
Khonkaen United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Kasetsart FC
Chiangmai FC
Kasetsart FC
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Chiangmai FC
Nakhon Pathom FC
Chiangmai FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Samut Sakhon
Chiangmai FC
Samut Sakhon
Chiangmai FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Buriram United
Chiangmai FC
Buriram United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
THA PR
|
PTT FC Rayong
Chiangmai FC
PTT FC Rayong
Chiangmai FC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Chiangmai FC
Bangkok United FC
Chiangmai FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Singhtarua FC
Chiangmai FC
Singhtarua FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Chiangmai FC
Prachuap Khiri Khan
Chiangmai FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Suphanburi FC
Chiangmai FC
Suphanburi FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Nakhon Ratchasima
Chiangmai FC
Nakhon Ratchasima
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Trat FC
Chiangmai FC
Trat FC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Chonburi Shark FC
Chiangmai FC
Chonburi Shark FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
THA PR
|
Chainat Hornbill FC
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
Chiangmai FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Chiangmai FC
Chiangrai United
Chiangmai FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Chiangmai FC
Ratchaburi FC
Chiangmai FC
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Muang Thong United
Chiangmai FC
Muang Thong United
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Chiangmai FC
Sukhothai
Chiangmai FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Ranong FC | Chiangmai FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 8(38%) | 10(48%) | 6(32%) | 11(58%) |
Chủ | 5(42%) | 4(33%) | 4(44%) | 5(56%) |
Khách | 3(33%) | 6(67%) | 2(20%) | 6(60%) |
6 trận gần đây |
B T B T B B
|
B B H B T B
|