3
0
Hết
3 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 9 | 6 | 4 | 30 | 8 | 32% |
Chủ | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | 6 | 55% |
Khách | 11 | 1 | 6 | 4 | -4 | 9 | 13 | 9% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 10 | 3 | 14 | 37 | 4 | 41% |
Chủ | 12 | 5 | 6 | 1 | 10 | 21 | 5 | 42% |
Khách | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | 5 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Phrae United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Samut Sakhon
Phrae United FC
Samut Sakhon
Phrae United FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
THA D1
|
Phrae United FC
Udon Thani
Phrae United FC
Udon Thani
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya United
Phrae United FC
Ayutthaya United
Phrae United FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
THA D1
|
Phrae United FC
Khonkaen FC
Phrae United FC
Khonkaen FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Phrae United FC
Chainat Hornbill FC
Phrae United FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
Phrae United FC
Ranong FC
Phrae United FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA D2
|
Phrae United FC
Ranong FC
Phrae United FC
Ranong FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D2
|
Sa Kaeo City
Phrae United FC
Sa Kaeo City
Phrae United FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA D2
|
Phrae United FC
Chachoengsao
Phrae United FC
Chachoengsao
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
THA D2
|
Kamphaeng Phet
Phrae United FC
Kamphaeng Phet
Phrae United FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
THA D2
|
Phrae United FC
Chiangrai FC
Phrae United FC
Chiangrai FC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
THA D2
|
Phrae United FC
Lamphun Warrior
Phrae United FC
Lamphun Warrior
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
THA D2
|
Ayutthaya FC
Phrae United FC
Ayutthaya FC
Phrae United FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
THA D2
|
Ang Thong FC
Phrae United FC
Ang Thong FC
Phrae United FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA D2
|
Phrae United FC
Khonkaen United
Phrae United FC
Khonkaen United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA D2
|
Ubon Ratchathani FC
Phrae United FC
Ubon Ratchathani FC
Phrae United FC
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
THA D2
|
Phrae United FC
Muangkan Utd
Phrae United FC
Muangkan Utd
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
THA D2
|
Chachoengsao
Phrae United FC
Chachoengsao
Phrae United FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA LC
|
Phrae United FC
Sukhothai
Phrae United FC
Sukhothai
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D2
|
Chiangrai FC
Phrae United FC
Chiangrai FC
Phrae United FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
Lampang FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Lampang FC
Kasetsart FC
Lampang FC
Kasetsart FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Sukhothai
Lampang FC
Sukhothai
Lampang FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Lampang FC
Siam Navy
Lampang FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Uthai Thani Forest
Lampang FC
Uthai Thani Forest
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Samut Prakan Customs United
Lampang FC
Samut Prakan Customs United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen United
Lampang FC
Khonkaen United
Lampang FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Khonkaen FC
Lampang FC
Khonkaen FC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Lampang FC
Samut Prakan Customs United
Lampang FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Rayong FC
Lampang FC
Rayong FC
|
22 | 2 6 | 22 | 2 6 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Lampang FC
Udon Thani
Lampang FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Army United FC
Lampang FC
Army United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D1
|
Bangkok Glass
Lampang FC
Bangkok Glass
Lampang FC
|
41 | 7 1 | 41 | 7 1 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Sisaket FC
Lampang FC
Sisaket FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Lampang FC
JL Chiangmai United FC
Lampang FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Nong Bua Lamphu
Lampang FC
Nong Bua Lamphu
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya FC
Lampang FC
Ayutthaya FC
Lampang FC
|
31 | 3 4 | 31 | 3 4 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
BEC Tero Sasana
Lampang FC
BEC Tero Sasana
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Thailand Honda FC
Lampang FC
Thailand Honda FC
Lampang FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Kasetsart FC
Lampang FC
Kasetsart FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Ubon UMT United
Lampang FC
Ubon UMT United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Phrae United FC | Lampang FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 5(25%) | 10(50%) | 10(56%) | 6(33%) |
Chủ | 3(33%) | 5(56%) | 4(44%) | 4(44%) |
Khách | 2(18%) | 5(45%) | 6(67%) | 2(22%) |
6 trận gần đây |
B B B H B B
|
T B T B T B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Phrae United FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Samut Sakhon Phrae United FC | 0 2 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 100% |
Lampang FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT CF
|
Sukhothai Lampang FC | 3 0 |
B
|
THA D1
|
Siam Navy Lampang FC | 1 0 |
B
|
THA D1
|
Army United FC Lampang FC | 0 2 |
T
|
THA D1
|
Lampang FC Bangkok Glass | 0 1 |
B
|
THA D1
|
Khonkaen FC Lampang FC | 0 2 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 40% |