3
3
Hết
3 - 3
(2 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 7 | 9 | 10 | -10 | 30 | 14 | 27% |
Chủ | 13 | 5 | 4 | 4 | -2 | 19 | 13 | 38% |
Khách | 13 | 2 | 5 | 6 | -8 | 11 | 13 | 15% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 3 | 5 | 16 | -24 | 14 | 16 | 12% |
Chủ | 12 | 1 | 2 | 9 | -12 | 5 | 16 | 8% |
Khách | 12 | 2 | 3 | 7 | -12 | 9 | 16 | 17% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Kasetsart FC
JL Chiangmai United FC
Kasetsart FC
|
00 | 00 | 30 | 30 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
JL Chiangmai United FC
Kasetsart FC
JL Chiangmai United FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Kasetsart FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Lampang FC
Kasetsart FC
Lampang FC
Kasetsart FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT CF
|
Nakhon Ratchasima
Kasetsart FC
Nakhon Ratchasima
Kasetsart FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Ayutthaya United
Kasetsart FC
Ayutthaya United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Kasetsart FC
Chiangmai FC
Kasetsart FC
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Samut Sakhon
Kasetsart FC
Samut Sakhon
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
Kasetsart FC
Nong Bua Lamphu
Kasetsart FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT CF
|
Kasetsart FC
Chengdu Better City FC
Kasetsart FC
Chengdu Better City FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Suphanburi FC
Kasetsart FC
Suphanburi FC
Kasetsart FC
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
INT CF
|
Suphanburi FC
Kasetsart FC
Suphanburi FC
Kasetsart FC
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Ubon UMT United
Kasetsart FC
Ubon UMT United
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya FC
Kasetsart FC
Ayutthaya FC
Kasetsart FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT CF
|
U23 Thái Lan
Kasetsart FC
U23 Thái Lan
Kasetsart FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Khonkaen FC
Kasetsart FC
Khonkaen FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Kasetsart FC
Siam Navy
Kasetsart FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Nong Bua Lamphu
Kasetsart FC
Nong Bua Lamphu
|
22 | 22 | 22 | 22 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Kasetsart FC
Samut Prakan Customs United
Kasetsart FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D1
|
Air Force Central
Kasetsart FC
Air Force Central
Kasetsart FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Samut Sakhon
Kasetsart FC
Samut Sakhon
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
BEC Tero Sasana
Kasetsart FC
BEC Tero Sasana
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Kasetsart FC
JL Chiangmai United FC
Kasetsart FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
JL Chiangmai United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Nong Bua Lamphu
JL Chiangmai United FC
Nong Bua Lamphu
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen FC
JL Chiangmai United FC
Khonkaen FC
JL Chiangmai United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
JL Chiangmai United FC
Samut Prakan Customs United
JL Chiangmai United FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Chainat Hornbill FC
JL Chiangmai United FC
Chainat Hornbill FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Nakhon Pathom FC
JL Chiangmai United FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Udon Thani
JL Chiangmai United FC
Udon Thani
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
THA D1
|
Rayong FC
JL Chiangmai United FC
Rayong FC
JL Chiangmai United FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Samut Prakan Customs United
JL Chiangmai United FC
Samut Prakan Customs United
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
THA D1
|
Army United FC
JL Chiangmai United FC
Army United FC
JL Chiangmai United FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Ubon UMT United
JL Chiangmai United FC
Ubon UMT United
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
JL Chiangmai United FC
Siam Navy
JL Chiangmai United FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
THA D1
|
BEC Tero Sasana
JL Chiangmai United FC
BEC Tero Sasana
JL Chiangmai United FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Lampang FC
JL Chiangmai United FC
Lampang FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Thailand Honda FC
JL Chiangmai United FC
Thailand Honda FC
JL Chiangmai United FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Kasetsart FC
JL Chiangmai United FC
Kasetsart FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
THA D1
|
Samut Sakhon
JL Chiangmai United FC
Samut Sakhon
JL Chiangmai United FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya FC
JL Chiangmai United FC
Ayutthaya FC
JL Chiangmai United FC
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Nong Bua Lamphu
JL Chiangmai United FC
Nong Bua Lamphu
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Air Force Central
JL Chiangmai United FC
Air Force Central
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
THA D1
|
Bangkok Glass
JL Chiangmai United FC
Bangkok Glass
JL Chiangmai United FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Kasetsart FC | JL Chiangmai United FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 15(62%) | 8(33%) | 7(29%) | 16(67%) |
Chủ | 8(67%) | 4(33%) | 2(17%) | 10(83%) |
Khách | 7(58%) | 4(33%) | 5(42%) | 6(50%) |
6 trận gần đây |
B T T T B T
|
T B B T T B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Kasetsart FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Chiangmai FC Kasetsart FC | 5 0 |
B
|
THA D1
|
Kasetsart FC Ubon UMT United | 2 1 |
T
|
THA D1
|
Kasetsart FC BEC Tero Sasana | 1 1 |
T
|
THA D1
|
Kasetsart FC Sisaket FC | 0 1 |
B
|
THA D1
|
Khonkaen FC Kasetsart FC | 1 0 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 40% |
JL Chiangmai United FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC Lampang FC | 0 1 |
B
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC Ayutthaya FC | 1 0 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 50% |