1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 8 | 7 | 14 | -16 | 31 | 14 | 28% |
Chủ | 15 | 6 | 2 | 7 | -9 | 20 | 14 | 40% |
Khách | 14 | 2 | 5 | 7 | -7 | 11 | 12 | 14% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -12 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 1 | 5 | 23 | -40 | 8 | 18 | 3% |
Chủ | 14 | 1 | 4 | 9 | -11 | 7 | 18 | 7% |
Khách | 15 | 0 | 1 | 14 | -29 | 1 | 18 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Chiangmai FC
Siam Navy
Chiangmai FC
Siam Navy
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Chiangmai FC
Siam Navy
Chiangmai FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chiangmai FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Ayutthaya United
Chiangmai FC
Ayutthaya United
Chiangmai FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Khonkaen United
Chiangmai FC
Khonkaen United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Kasetsart FC
Chiangmai FC
Kasetsart FC
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Chiangmai FC
Nakhon Pathom FC
Chiangmai FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA D1
|
Samut Sakhon
Chiangmai FC
Samut Sakhon
Chiangmai FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Buriram United
Chiangmai FC
Buriram United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA PR
|
PTT FC Rayong
Chiangmai FC
PTT FC Rayong
Chiangmai FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Chiangmai FC
Bangkok United FC
Chiangmai FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Singhtarua FC
Chiangmai FC
Singhtarua FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Chiangmai FC
Prachuap Khiri Khan
Chiangmai FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Suphanburi FC
Chiangmai FC
Suphanburi FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Nakhon Ratchasima
Chiangmai FC
Nakhon Ratchasima
|
21 | 51 | 21 | 51 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Trat FC
Chiangmai FC
Trat FC
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Chonburi Shark FC
Chiangmai FC
Chonburi Shark FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
THA PR
|
Chainat Hornbill FC
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
Chiangmai FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Chiangmai FC
Chiangrai United
Chiangmai FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Chiangmai FC
Ratchaburi FC
Chiangmai FC
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Muang Thong United
Chiangmai FC
Muang Thong United
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Chiangmai FC
Sukhothai
Chiangmai FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Samut Prakan City
Chiangmai FC
Samut Prakan City
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
Siam Navy
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Chonburi Shark FC
Siam Navy
Chonburi Shark FC
Siam Navy
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Lampang FC
Siam Navy
Lampang FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Samut Sakhon
Siam Navy
Samut Sakhon
Siam Navy
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Udon Thani
Siam Navy
Udon Thani
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya United
Siam Navy
Ayutthaya United
Siam Navy
|
23 | 3 4 | 23 | 3 4 |
|
|
THA D1
|
Samut Sakhon
Siam Navy
Samut Sakhon
Siam Navy
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Air Force Central
Siam Navy
Air Force Central
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
Siam Navy
Nong Bua Lamphu
Siam Navy
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Kasetsart FC
Siam Navy
Kasetsart FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Bangkok Glass
Siam Navy
Bangkok Glass
Siam Navy
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
JL Chiangmai United FC
Siam Navy
JL Chiangmai United FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Siam Navy
Udon Thani
Siam Navy
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Sisaket FC
Siam Navy
Sisaket FC
Siam Navy
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Army United FC
Siam Navy
Army United FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
BEC Tero Sasana
Siam Navy
BEC Tero Sasana
Siam Navy
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Ayutthaya FC
Siam Navy
Ayutthaya FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen FC
Siam Navy
Khonkaen FC
Siam Navy
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Rayong FC
Siam Navy
Rayong FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Siam Navy
Samut Prakan Customs United
Siam Navy
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Ubon UMT United
Siam Navy
Ubon UMT United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Chiangmai FC | Siam Navy | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 7(28%) | 15(60%) | 4(21%) | 13(68%) |
Chủ | 4(33%) | 8(67%) | 2(25%) | 4(50%) |
Khách | 3(23%) | 7(54%) | 2(18%) | 9(82%) |
6 trận gần đây |
B B B T H B
|
B B B B B T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Chiangmai FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Ayutthaya United Chiangmai FC | 3 2 |
B
|
THA D1
|
Chiangmai FC Khonkaen United | 1 0 |
T
|
THA D1
|
Chiangmai FC Kasetsart FC | 5 0 |
T
|
THA D1
|
Samut Sakhon Chiangmai FC | 2 2 |
B
|
THA PR
|
Chiangmai FC Suphanburi FC | 0 1 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 40% |
Siam Navy |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu Siam Navy | 2 1 |
B
|
THA D1
|
Siam Navy Lampang FC | 0 0 |
T
|
THA D1
|
Siam Navy Nong Bua Lamphu | 1 0 |
T
|
THA D1
|
Kasetsart FC Siam Navy | 2 0 |
B
|
THA D1
|
Ayutthaya FC Siam Navy | 0 2 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 60% |