1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 9 | 10 | 10 | -7 | 37 | 10 | 31% |
Chủ | 16 | 6 | 8 | 2 | 5 | 26 | 8 | 38% |
Khách | 13 | 3 | 2 | 8 | -12 | 11 | 14 | 23% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Uthai Thani FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Uthai Thani Forest
Chainat Hornbill FC
Uthai Thani Forest
Chainat Hornbill FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA D1
|
Uthai Thani Forest
Chainat Hornbill FC
Uthai Thani Forest
Chainat Hornbill FC
|
11 | 33 | 11 | 33 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Uthai Thani Forest
Lampang FC
Uthai Thani Forest
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D1
|
Uthai Thani Forest
Sisaket FC
Uthai Thani Forest
Sisaket FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Uthai Thani Forest
Udon Thani
Uthai Thani Forest
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
THA LC
|
Uthai Thani Forest
Nakhon Sawan FC
Uthai Thani Forest
Nakhon Sawan FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA LC
|
Uthai Thani Forest
Khonkaen FC
Uthai Thani Forest
Khonkaen FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
Ranong FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Ranong FC
Samut Sakhon
Ranong FC
Samut Sakhon
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Ranong FC
Nakhon Pathom FC
Ranong FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Nong Bua Lamphu
Ranong FC
Nong Bua Lamphu
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Sisaket FC
Ranong FC
Sisaket FC
Ranong FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
Phrae United FC
Ranong FC
Phrae United FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA D2
|
Phrae United FC
Ranong FC
Phrae United FC
Ranong FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
North Bangkok College
Ranong FC
North Bangkok College
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
THA D2
|
Surat Thani FC
Ranong FC
Surat Thani FC
Ranong FC
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
Nakhon Si Thammarat FC
Ranong FC
Nakhon Si Thammarat FC
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
Kasem Bundit University FC
Ranong FC
Kasem Bundit University FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
THA D2
|
Chamchuri United FC
Ranong FC
Chamchuri United FC
Ranong FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
Narathiwat FC
Ranong FC
Narathiwat FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
Trang FC
Ranong FC
Trang FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA LC
|
Ranong FC
Nong Bua Lamphu
Ranong FC
Nong Bua Lamphu
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
THA D2
|
Royal Thai Army FC
Ranong FC
Royal Thai Army FC
Ranong FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
BTU United
Ranong FC
BTU United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
THA LC
|
Ranong FC
Sukhothai
Ranong FC
Sukhothai
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D2
|
Raj Pracha FC
Ranong FC
Raj Pracha FC
Ranong FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
Surat Thani FC
Ranong FC
Surat Thani FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
Krabi FC
Ranong FC
Krabi FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Uthai Thani FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Uthai Thani Forest Chainat Hornbill FC | 3 3 |
H
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 0% |
Ranong FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Ranong FC Nong Bua Lamphu | 0 1 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 0% |