Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 8 | 5 | 10 | -4 | 29 | 10 | 35% |
Chủ | 12 | 6 | 1 | 5 | -1 | 19 | 10 | 50% |
Khách | 11 | 2 | 4 | 5 | -3 | 10 | 12 | 18% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 8 | 4 | 9 | -11 | 28 | 9 | 38% |
Chủ | 11 | 4 | 4 | 3 | -5 | 16 | 11 | 36% |
Khách | 10 | 4 | 0 | 6 | -6 | 12 | 7 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TH FC
|
Khonkaen United
Chiangmai FC
Khonkaen United
Chiangmai FC
|
00 | 00 | 32 | 32 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Khonkaen United
Chiangmai FC
Khonkaen United
|
20 | 20 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chiangmai FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Chiangmai FC
Kasetsart FC
Chiangmai FC
Kasetsart FC
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Chiangmai FC
Nakhon Pathom FC
Chiangmai FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA D1
|
Samut Sakhon
Chiangmai FC
Samut Sakhon
Chiangmai FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Buriram United
Chiangmai FC
Buriram United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA PR
|
PTT FC Rayong
Chiangmai FC
PTT FC Rayong
Chiangmai FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Chiangmai FC
Bangkok United FC
Chiangmai FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Singhtarua FC
Chiangmai FC
Singhtarua FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Chiangmai FC
Prachuap Khiri Khan
Chiangmai FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Suphanburi FC
Chiangmai FC
Suphanburi FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Nakhon Ratchasima
Chiangmai FC
Nakhon Ratchasima
|
21 | 51 | 21 | 51 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Trat FC
Chiangmai FC
Trat FC
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Chonburi Shark FC
Chiangmai FC
Chonburi Shark FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
THA PR
|
Chainat Hornbill FC
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
Chiangmai FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Chiangmai FC
Chiangrai United
Chiangmai FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Chiangmai FC
Ratchaburi FC
Chiangmai FC
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Muang Thong United
Chiangmai FC
Muang Thong United
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Chiangmai FC
Sukhothai
Chiangmai FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Samut Prakan City
Chiangmai FC
Samut Prakan City
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Chiangmai FC
Buriram United
Chiangmai FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
PTT FC Rayong
Chiangmai FC
PTT FC Rayong
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
Khonkaen United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Khonkaen United
Chainat Hornbill FC
Khonkaen United
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen United
Ayutthaya United
Khonkaen United
Ayutthaya United
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen United
Lampang FC
Khonkaen United
Lampang FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
THA D2
|
Khonkaen United
Nakhon Pathom FC
Khonkaen United
Nakhon Pathom FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
THA D2
|
Nakhon Pathom FC
Khonkaen United
Nakhon Pathom FC
Khonkaen United
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
THA D2
|
Khonkaen United
Ayutthaya FC
Khonkaen United
Ayutthaya FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA D2
|
Maptaphut Rayong FC
Khonkaen United
Maptaphut Rayong FC
Khonkaen United
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
THA D2
|
Khonkaen United
Kamphaeng Phet
Khonkaen United
Kamphaeng Phet
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D2
|
Chiangrai FC
Khonkaen United
Chiangrai FC
Khonkaen United
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
|
|
THA D2
|
Ubon Ratchathani FC
Khonkaen United
Ubon Ratchathani FC
Khonkaen United
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
|
|
THA D2
|
Khonkaen United
Chachoengsao
Khonkaen United
Chachoengsao
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
THA D2
|
Lamphun Warrior
Khonkaen United
Lamphun Warrior
Khonkaen United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D2
|
Khonkaen United
Bangkok FC
Khonkaen United
Bangkok FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
THA D2
|
Phrae United FC
Khonkaen United
Phrae United FC
Khonkaen United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA D2
|
Muangkan Utd
Khonkaen United
Muangkan Utd
Khonkaen United
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
THA D2
|
Khonkaen United
Ang Thong FC
Khonkaen United
Ang Thong FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
THA D2
|
Sa Kaeo City
Khonkaen United
Sa Kaeo City
Khonkaen United
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
THA D2
|
Khonkaen United
Chiangrai FC
Khonkaen United
Chiangrai FC
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
|
|
THA D2
|
Chachoengsao
Khonkaen United
Chachoengsao
Khonkaen United
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
THA D2
|
Khonkaen United
Lamphun Warrior
Khonkaen United
Lamphun Warrior
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|