1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 10 | 10 | 3 | 16 | 40 | 4 | 43% |
Chủ | 12 | 5 | 6 | 1 | 10 | 21 | 6 | 42% |
Khách | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | 2 | 45% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Lampang FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Lampang FC
Samut Prakan Customs United
Lampang FC
Samut Prakan Customs United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen United
Lampang FC
Khonkaen United
Lampang FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Khonkaen FC
Lampang FC
Khonkaen FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Lampang FC
Samut Prakan Customs United
Lampang FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Rayong FC
Lampang FC
Rayong FC
|
22 | 26 | 22 | 26 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Lampang FC
Udon Thani
Lampang FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Army United FC
Lampang FC
Army United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D1
|
Bangkok Glass
Lampang FC
Bangkok Glass
Lampang FC
|
41 | 71 | 41 | 71 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Sisaket FC
Lampang FC
Sisaket FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Lampang FC
JL Chiangmai United FC
Lampang FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Nong Bua Lamphu
Lampang FC
Nong Bua Lamphu
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya FC
Lampang FC
Ayutthaya FC
Lampang FC
|
31 | 34 | 31 | 34 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
BEC Tero Sasana
Lampang FC
BEC Tero Sasana
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
THA D1
|
Thailand Honda FC
Lampang FC
Thailand Honda FC
Lampang FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Kasetsart FC
Lampang FC
Kasetsart FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Ubon UMT United
Lampang FC
Ubon UMT United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA D1
|
Air Force Central
Lampang FC
Air Force Central
Lampang FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Samut Sakhon
Lampang FC
Samut Sakhon
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Lampang FC
Siam Navy
Lampang FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Samut Prakan Customs United
Lampang FC
Samut Prakan Customs United
|
10 | 13 | 10 | 13 |
|
|
Uthai Thani FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Uthai Thani Forest
Sisaket FC
Uthai Thani Forest
Sisaket FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Uthai Thani Forest
Udon Thani
Uthai Thani Forest
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
THA LC
|
Uthai Thani Forest
Nakhon Sawan FC
Uthai Thani Forest
Nakhon Sawan FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA LC
|
Uthai Thani Forest
Khonkaen FC
Uthai Thani Forest
Khonkaen FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|