5
0
Hết
5 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 8 | 7 | 11 | -5 | 31 | 12 | 31% |
Chủ | 13 | 6 | 2 | 5 | -1 | 20 | 12 | 46% |
Khách | 13 | 2 | 5 | 6 | -4 | 11 | 11 | 15% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 7 | 9 | 10 | -10 | 30 | 14 | 27% |
Chủ | 13 | 5 | 4 | 4 | -2 | 19 | 13 | 38% |
Khách | 13 | 2 | 5 | 6 | -8 | 11 | 13 | 15% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Kasetsart FC
Chiangmai FC
Kasetsart FC
Chiangmai FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Kasetsart FC
Chiangmai FC
Kasetsart FC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chiangmai FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Chiangmai FC
Nakhon Pathom FC
Chiangmai FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA D1
|
Samut Sakhon
Chiangmai FC
Samut Sakhon
Chiangmai FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Buriram United
Chiangmai FC
Buriram United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA PR
|
PTT FC Rayong
Chiangmai FC
PTT FC Rayong
Chiangmai FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Chiangmai FC
Bangkok United FC
Chiangmai FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Singhtarua FC
Chiangmai FC
Singhtarua FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Chiangmai FC
Prachuap Khiri Khan
Chiangmai FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Suphanburi FC
Chiangmai FC
Suphanburi FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Nakhon Ratchasima
Chiangmai FC
Nakhon Ratchasima
|
21 | 51 | 21 | 51 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Trat FC
Chiangmai FC
Trat FC
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Chonburi Shark FC
Chiangmai FC
Chonburi Shark FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
THA PR
|
Chainat Hornbill FC
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
Chiangmai FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Chiangmai FC
Chiangrai United
Chiangmai FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Chiangmai FC
Ratchaburi FC
Chiangmai FC
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Muang Thong United
Chiangmai FC
Muang Thong United
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Chiangmai FC
Sukhothai
Chiangmai FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Samut Prakan City
Chiangmai FC
Samut Prakan City
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Chiangmai FC
Buriram United
Chiangmai FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
PTT FC Rayong
Chiangmai FC
PTT FC Rayong
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT CF
|
Chiang Rai Province
Chiangmai FC
Chiang Rai Province
Chiangmai FC
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
Kasetsart FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Kasetsart FC
Samut Sakhon
Kasetsart FC
Samut Sakhon
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
Kasetsart FC
Nong Bua Lamphu
Kasetsart FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Kasetsart FC
Chengdu Better City FC
Kasetsart FC
Chengdu Better City FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Suphanburi FC
Kasetsart FC
Suphanburi FC
Kasetsart FC
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
|
|
INT CF
|
Suphanburi FC
Kasetsart FC
Suphanburi FC
Kasetsart FC
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Ubon UMT United
Kasetsart FC
Ubon UMT United
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya FC
Kasetsart FC
Ayutthaya FC
Kasetsart FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
U23 Thái Lan
Kasetsart FC
U23 Thái Lan
Kasetsart FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Khonkaen FC
Kasetsart FC
Khonkaen FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Kasetsart FC
Siam Navy
Kasetsart FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Nong Bua Lamphu
Kasetsart FC
Nong Bua Lamphu
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Kasetsart FC
Samut Prakan Customs United
Kasetsart FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Air Force Central
Kasetsart FC
Air Force Central
Kasetsart FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Samut Sakhon
Kasetsart FC
Samut Sakhon
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
BEC Tero Sasana
Kasetsart FC
BEC Tero Sasana
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Kasetsart FC
JL Chiangmai United FC
Kasetsart FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Thailand Honda FC
Kasetsart FC
Thailand Honda FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Bangkok Glass
Kasetsart FC
Bangkok Glass
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Kasetsart FC
Lampang FC
Kasetsart FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Sisaket FC
Kasetsart FC
Sisaket FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Chiangmai FC | Kasetsart FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 7(32%) | 12(55%) | 15(62%) | 8(33%) |
Chủ | 4(40%) | 6(60%) | 8(67%) | 4(33%) |
Khách | 3(25%) | 6(50%) | 7(58%) | 4(33%) |
6 trận gần đây |
T H B B B H
|
B T T T B T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Chiangmai FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Samut Sakhon Chiangmai FC | 2 2 |
B
|
THA PR
|
Chiangmai FC Suphanburi FC | 0 1 |
B
|
THA PR
|
Chiangmai FC PTT FC Rayong | 0 2 |
B
|
THA D1
|
Chiangmai FC Trat FC | 1 1 |
B
|
THA D1
|
Chiangmai FC Samut Songkhram FC | 2 1 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 20% |
Kasetsart FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Kasetsart FC Ubon UMT United | 2 1 |
T
|
THA D1
|
Kasetsart FC BEC Tero Sasana | 1 1 |
T
|
THA D1
|
Kasetsart FC Sisaket FC | 0 1 |
B
|
THA D1
|
Khonkaen FC Kasetsart FC | 1 0 |
B
|
THA D1
|
Thailand Honda FC Kasetsart FC | 0 1 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 60% |