0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 7 | 8 | 8 | -7 | 29 | 11 | 30% |
Chủ | 12 | 4 | 8 | 0 | 5 | 20 | 9 | 33% |
Khách | 11 | 3 | 0 | 8 | -12 | 9 | 14 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 8 | 7 | 6 | 4 | 31 | 8 | 38% |
Chủ | 12 | 8 | 1 | 3 | 8 | 25 | 1 | 67% |
Khách | 9 | 0 | 6 | 3 | -4 | 6 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA LC
|
Ranong FC
Nong Bua Lamphu
Ranong FC
Nong Bua Lamphu
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ranong FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Sisaket FC
Ranong FC
Sisaket FC
Ranong FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
Phrae United FC
Ranong FC
Phrae United FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA D2
|
Phrae United FC
Ranong FC
Phrae United FC
Ranong FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
North Bangkok College
Ranong FC
North Bangkok College
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA D2
|
Surat Thani FC
Ranong FC
Surat Thani FC
Ranong FC
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
Nakhon Si Thammarat FC
Ranong FC
Nakhon Si Thammarat FC
|
20 | 51 | 20 | 51 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
Kasem Bundit University FC
Ranong FC
Kasem Bundit University FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
THA D2
|
Chamchuri United FC
Ranong FC
Chamchuri United FC
Ranong FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
Narathiwat FC
Ranong FC
Narathiwat FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
Trang FC
Ranong FC
Trang FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA LC
|
Ranong FC
Nong Bua Lamphu
Ranong FC
Nong Bua Lamphu
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
THA D2
|
Royal Thai Army FC
Ranong FC
Royal Thai Army FC
Ranong FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
BTU United
Ranong FC
BTU United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA LC
|
Ranong FC
Sukhothai
Ranong FC
Sukhothai
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D2
|
Raj Pracha FC
Ranong FC
Raj Pracha FC
Ranong FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
Surat Thani FC
Ranong FC
Surat Thani FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
Krabi FC
Ranong FC
Krabi FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
THA LC
|
Ranong FC
PTT FC Rayong
Ranong FC
PTT FC Rayong
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA D2
|
Kasem Bundit University FC
Ranong FC
Kasem Bundit University FC
Ranong FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
Chamchuri United FC
Ranong FC
Chamchuri United FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
Nong Bua Lamphu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
Kasetsart FC
Nong Bua Lamphu
Kasetsart FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Muang Thong United
Nong Bua Lamphu
Muang Thong United
Nong Bua Lamphu
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Nong Bua Lamphu
Khonkaen FC
Nong Bua Lamphu
Khonkaen FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Nakhon Ratchasima
Nong Bua Lamphu
Nakhon Ratchasima
Nong Bua Lamphu
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
Ayutthaya FC
Nong Bua Lamphu
Ayutthaya FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen FC
Nong Bua Lamphu
Khonkaen FC
Nong Bua Lamphu
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
Siam Navy
Nong Bua Lamphu
Siam Navy
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Ubon UMT United
Nong Bua Lamphu
Ubon UMT United
Nong Bua Lamphu
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Nong Bua Lamphu
Kasetsart FC
Nong Bua Lamphu
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
BEC Tero Sasana
Nong Bua Lamphu
BEC Tero Sasana
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Nong Bua Lamphu
Samut Prakan Customs United
Nong Bua Lamphu
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
Udon Thani
Nong Bua Lamphu
Udon Thani
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Nong Bua Lamphu
Lampang FC
Nong Bua Lamphu
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
THA LC
|
Buriram United(N)
Nong Bua Lamphu
Buriram United(N)
Nong Bua Lamphu
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
Thailand Honda FC
Nong Bua Lamphu
Thailand Honda FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
THA D1
|
Army United FC
Nong Bua Lamphu
Army United FC
Nong Bua Lamphu
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
Samut Sakhon
Nong Bua Lamphu
Samut Sakhon
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Nong Bua Lamphu
JL Chiangmai United FC
Nong Bua Lamphu
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
|
|
THA LC
|
Ranong FC
Nong Bua Lamphu
Ranong FC
Nong Bua Lamphu
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
Bangkok Glass
Nong Bua Lamphu
Bangkok Glass
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Ranong FC | Nong Bua Lamphu | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 8(38%) | 10(48%) | 13(62%) | 6(29%) |
Chủ | 5(42%) | 4(33%) | 8(67%) | 3(25%) |
Khách | 3(33%) | 6(67%) | 5(56%) | 3(33%) |
6 trận gần đây |
B T B T B B
|
H T T T T H
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nong Bua Lamphu |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu BEC Tero Sasana | 0 2 |
B
|
THA D1
|
Thailand Honda FC Nong Bua Lamphu | 1 1 |
H
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu Army United FC | 0 2 |
B
|
THA D1
|
Samut Sakhon Nong Bua Lamphu | 1 2 |
T
|
THA D1
|
Ayutthaya FC Nong Bua Lamphu | 1 2 |
T
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 40% |