2
3
Hết
2 - 3
(0 - 2)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | 3 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 4 | 50% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 4 | 100% |
6 trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kitchee | 8 | 6 | 1 | 1 | 14 | 19 |
2 | Eastern A.A Football Team | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 |
3 | Sun Pegasus | 8 | 4 | 0 | 4 | -1 | 12 |
4 | LeeMan | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 |
5 | Biu Chun Rangers | 8 | 1 | 2 | 5 | -14 | 5 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKEC
|
LeeMan
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan
Hồng Kông Pegasus FC
|
11 | 11 | 13 | 13 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan
Hồng Kông Pegasus FC
|
21 | 21 | 42 | 42 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan
Hồng Kông Pegasus FC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan
|
10 | 10 | 40 | 40 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan
|
11 | 11 | 32 | 32 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hồng Kông Pegasus FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKEC
|
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC
|
12 | 93 | 12 | 93 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Kitchee
Hồng Kông Pegasus FC
Kitchee
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Pegasus FC(N)
Đông Phương AA
Hồng Kông Pegasus FC(N)
Đông Phương AA
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
HK PR
|
Kitchee
Hồng Kông Pegasus FC
Kitchee
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Pegasus FC(N)
Kitchee
Hồng Kông Pegasus FC(N)
Kitchee
|
11 | 14 | 11 | 14 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Pegasus FC
Đông Phương AA
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Nguyên Lang FC
Hồng Kông Pegasus FC
Nguyên Lang FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
Senior C
|
R F(N)
Hồng Kông Pegasus FC
R F(N)
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Southern District
Hồng Kông Pegasus FC
Southern District
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
HKEC
|
LeeMan
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan
Hồng Kông Pegasus FC
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Rangers FC(N)
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC(N)
Hồng Kông Pegasus FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
HK PR
|
Happy Valley
Hồng Kông Pegasus FC
Happy Valley
Hồng Kông Pegasus FC
|
20 | 33 | 20 | 33 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
HK SS
|
Happy Valley
Hồng Kông Pegasus FC
Happy Valley
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Pegasus FC
Wofoo Tai Po
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan
Hồng Kông Pegasus FC
|
21 | 42 | 21 | 42 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
R F
Hồng Kông Pegasus FC
R F
|
22 | 23 | 22 | 23 |
|
|
HK PR
|
Southern District
Hồng Kông Pegasus FC
Southern District
Hồng Kông Pegasus FC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan
Hồng Kông Pegasus FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
HKEC
|
Nguyên Lang FC
Hồng Kông Pegasus FC
Nguyên Lang FC
Hồng Kông Pegasus FC
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
LeeMan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKEC
|
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
HKEC
|
LeeMan
Kitchee
LeeMan
Kitchee
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
|
|
HK SS
|
LeeMan(N)
Wofoo Tai Po
LeeMan(N)
Wofoo Tai Po
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
HKEC
|
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
Wofoo Tai Po
LeeMan
Wofoo Tai Po
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
HKEC
|
Đông Phương AA(N)
LeeMan
Đông Phương AA(N)
LeeMan
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
HK PR
|
Happy Valley
LeeMan
Happy Valley
LeeMan
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
Senior C
|
Kitchee(N)
LeeMan
Kitchee(N)
LeeMan
|
04 | 1 5 | 04 | 1 5 |
|
|
HK PR
|
R F
LeeMan
R F
LeeMan
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
|
|
HKEC
|
LeeMan
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan
Hồng Kông Pegasus FC
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
HKEC
|
Kitchee
LeeMan
Kitchee
LeeMan
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
HK SS
|
Nguyên Lang FC
LeeMan
Nguyên Lang FC
LeeMan
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
Southern District
LeeMan
Southern District
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan
Hồng Kông Pegasus FC
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
Kai Jing
LeeMan
Kai Jing
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
HK PR
|
HK Saoling
LeeMan
HK Saoling
LeeMan
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
|
|
HKEC
|
Nguyên Lang FC
LeeMan
Nguyên Lang FC
LeeMan
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|