1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 2 | 4 | 14 | -23 | 10 | 16 | 10% |
Chủ | 10 | 1 | 1 | 8 | -11 | 4 | 16 | 10% |
Khách | 10 | 1 | 3 | 6 | -12 | 6 | 16 | 10% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 5 | 9 | 9 | -4 | 24 | 13 | 22% |
Chủ | 11 | 2 | 6 | 3 | -3 | 12 | 16 | 18% |
Khách | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | 8 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
JL Chiangmai United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Udon Thani
JL Chiangmai United FC
Udon Thani
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
THA D1
|
Rayong FC
JL Chiangmai United FC
Rayong FC
JL Chiangmai United FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Samut Prakan Customs United
JL Chiangmai United FC
Samut Prakan Customs United
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
THA D1
|
Army United FC
JL Chiangmai United FC
Army United FC
JL Chiangmai United FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Ubon UMT United
JL Chiangmai United FC
Ubon UMT United
|
22 | 22 | 22 | 22 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
JL Chiangmai United FC
Siam Navy
JL Chiangmai United FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
THA D1
|
BEC Tero Sasana
JL Chiangmai United FC
BEC Tero Sasana
JL Chiangmai United FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Lampang FC
JL Chiangmai United FC
Lampang FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA D1
|
Thailand Honda FC
JL Chiangmai United FC
Thailand Honda FC
JL Chiangmai United FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Kasetsart FC
JL Chiangmai United FC
Kasetsart FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
THA D1
|
Samut Sakhon
JL Chiangmai United FC
Samut Sakhon
JL Chiangmai United FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya FC
JL Chiangmai United FC
Ayutthaya FC
JL Chiangmai United FC
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Nong Bua Lamphu
JL Chiangmai United FC
Nong Bua Lamphu
|
01 | 23 | 01 | 23 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Air Force Central
JL Chiangmai United FC
Air Force Central
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
THA D1
|
Bangkok Glass
JL Chiangmai United FC
Bangkok Glass
JL Chiangmai United FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Sisaket FC
JL Chiangmai United FC
Sisaket FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
THA LC
|
JL Chiangmai United FC
Buriram United
JL Chiangmai United FC
Buriram United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen FC
JL Chiangmai United FC
Khonkaen FC
JL Chiangmai United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Rayong FC
JL Chiangmai United FC
Rayong FC
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
JL Chiangmai United FC
Samut Prakan Customs United
JL Chiangmai United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Nakhon Pathom FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D2
|
Khonkaen United
Nakhon Pathom FC
Khonkaen United
Nakhon Pathom FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
THA D2
|
Nakhon Pathom FC
Khonkaen United
Nakhon Pathom FC
Khonkaen United
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
THA D2
|
Nakhon Pathom FC
Surat Thani FC
Nakhon Pathom FC
Surat Thani FC
|
10 | 6 0 | 10 | 6 0 |
|
|
THA D2
|
Raj Pracha FC
Nakhon Pathom FC
Raj Pracha FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
THA D2
|
Nakhon Pathom FC
Royal Thai Army FC
Nakhon Pathom FC
Royal Thai Army FC
|
00 | 7 2 | 00 | 7 2 |
|
|
THA D2
|
Trang FC
Nakhon Pathom FC
Trang FC
Nakhon Pathom FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA D2
|
Nakhon Pathom FC
Krabi FC
Nakhon Pathom FC
Krabi FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
THA D2
|
FC Phuket
Nakhon Pathom FC
FC Phuket
Nakhon Pathom FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D2
|
BTU United
Nakhon Pathom FC
BTU United
Nakhon Pathom FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA D2
|
Nakhon Pathom FC
Chamchuri United FC
Nakhon Pathom FC
Chamchuri United FC
|
01 | 3 3 | 01 | 3 3 |
|
|
THA D2
|
Nakhon Pathom FC
Kasem Bundit University FC
Nakhon Pathom FC
Kasem Bundit University FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
THA D2
|
North Bangkok College
Nakhon Pathom FC
North Bangkok College
Nakhon Pathom FC
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
|
|
THA D2
|
Nakhon Pathom FC
Raj Pracha FC
Nakhon Pathom FC
Raj Pracha FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
THA D2
|
Nakhon Pathom FC
Narathiwat FC
Nakhon Pathom FC
Narathiwat FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
THA D2
|
Royal Thai Army FC
Nakhon Pathom FC
Royal Thai Army FC
Nakhon Pathom FC
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
THA D2
|
Nakhon Pathom FC
Trang FC
Nakhon Pathom FC
Trang FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
TH FC
|
Surat Thani City
Nakhon Pathom FC
Surat Thani City
Nakhon Pathom FC
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
THA D2
|
Krabi FC
Nakhon Pathom FC
Krabi FC
Nakhon Pathom FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA LC
|
Nakhon Pathom FC
Nong Bua Lamphu
Nakhon Pathom FC
Nong Bua Lamphu
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
THA D2
|
Nakhon Pathom FC
FC Phuket
Nakhon Pathom FC
FC Phuket
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
JL Chiangmai United FC | Nakhon Pathom FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 5(25%) | 14(70%) | 7(32%) | 14(64%) |
Chủ | 1(10%) | 9(90%) | 2(18%) | 8(73%) |
Khách | 4(40%) | 5(50%) | 5(45%) | 6(55%) |
6 trận gần đây |
T B B T B H
|
T B T T B T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
JL Chiangmai United FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC Udon Thani | 3 1 |
T
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC Kasetsart FC | 3 0 |
T
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC Siam Navy | 0 3 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 67% |
Nakhon Pathom FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Chiangmai FC Nakhon Pathom FC | 1 1 |
T
|
THA D1
|
Air Force Central Nakhon Pathom FC | 2 2 |
T
|
THA D1
|
PTT FC Rayong Nakhon Pathom FC | 4 1 |
B
|
THA D1
|
Singhtarua FC Nakhon Pathom FC | 6 1 |
B
|
TH FC
|
Osotspa Saraburi FC Nakhon Pathom FC | 0 0 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 3 , Thua 2 HDP: T 60% |