5
1
Hết
5 - 1
(2 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 13 | 7 | 2 | 22 | 46 | 2 | 59% |
Chủ | 11 | 8 | 3 | 0 | 19 | 27 | 2 | 73% |
Khách | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | 3 | 45% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 9 | 3 | 11 | 0 | 30 | 9 | 39% |
Chủ | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | 12 | 45% |
Khách | 12 | 4 | 1 | 7 | -3 | 13 | 7 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Rayong FC
Sukhothai
Rayong FC
Sukhothai
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Sukhothai
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Buriram United
Sukhothai
Buriram United
Sukhothai
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Samut Prakan City
Sukhothai
Samut Prakan City
|
01 | 23 | 01 | 23 |
|
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Sukhothai
Bangkok Glass
Sukhothai
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Bangkok United FC
Sukhothai
Bangkok United FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Sukhothai
BEC Tero Sasana
Sukhothai
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Nakhon Ratchasima
Sukhothai
Nakhon Ratchasima
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
|
10 | 24 | 10 | 24 |
|
|
THA PR
|
Muang Thong United
Sukhothai
Muang Thong United
Sukhothai
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
|
22 | 43 | 22 | 43 |
|
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Sukhothai
Singhtarua FC
Sukhothai
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
TH FC
|
Chiangrai United
Sukhothai
Chiangrai United
Sukhothai
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Sukhothai
Ratchaburi FC
Sukhothai
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Chonburi Shark FC
Sukhothai
Chonburi Shark FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Sukhothai
Rayong FC
Sukhothai
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Buriram United
Sukhothai
Buriram United
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Chiangrai United
Sukhothai
Chiangrai United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
TH FC
|
Sukhothai
Surin FC
Sukhothai
Surin FC
|
40 | 91 | 40 | 91 |
|
|
THA PR
|
Samut Prakan City
Sukhothai
Samut Prakan City
Sukhothai
|
10 | 32 | 10 | 32 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Bangkok Glass
Sukhothai
Bangkok Glass
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Sukhothai
Bangkok United FC
Sukhothai
|
13 | 45 | 13 | 45 |
|
|
Rayong FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Rayong FC
Prachuap Khiri Khan
Rayong FC
Prachuap Khiri Khan
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Rayong FC
Trat FC
Rayong FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Ratchaburi FC
Rayong FC
Ratchaburi FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Rayong FC
Singhtarua FC
Rayong FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Bangkok Glass
Rayong FC
Bangkok Glass
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Rayong FC
Chiangrai United
Rayong FC
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Buriram United
Rayong FC
Buriram United
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Samut Prakan City
Rayong FC
Samut Prakan City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Rayong FC
Suphanburi FC
Rayong FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA PR
|
Muang Thong United
Rayong FC
Muang Thong United
Rayong FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
Rayong FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Bangkok United FC
Rayong FC
Bangkok United FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Rayong FC
BEC Tero Sasana
Rayong FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Sukhothai
Rayong FC
Sukhothai
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Rayong FC
Prachuap Khiri Khan
Rayong FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Rayong FC
Buriram United
Rayong FC
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Trat FC
Rayong FC
Trat FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Rayong FC
Ratchaburi FC
Rayong FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Singhtarua FC
Rayong FC
Singhtarua FC
|
14 | 2 7 | 14 | 2 7 |
|
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Rayong FC
Bangkok Glass
Rayong FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Sukhothai | Rayong FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 8(40%) | 7(35%) | 8(40%) | 11(55%) |
Chủ | 4(40%) | 5(50%) | 4(40%) | 5(50%) |
Khách | 4(40%) | 2(20%) | 4(40%) | 6(60%) |
6 trận gần đây |
T T T H H B
|
B T B T B B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Sukhothai |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Sukhothai Trat FC | 2 1 |
B
|
THA LC
|
Ranong FC Sukhothai | 1 0 |
B
|
THA PR
|
Sukhothai Nakhon Ratchasima | 0 1 |
B
|
THA PR
|
Sukhothai BB-Chulalongkorn Univ. FC | 4 1 |
T
|
THA D1
|
Sukhothai Chiangmai FC | 1 1 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 20% |
Rayong FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Muang Thong United Rayong FC | 4 0 |
B
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan Rayong FC | 1 1 |
T
|
THA PR
|
Rayong FC Singhtarua FC | 2 7 |
B
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC Rayong FC | 2 0 |
B
|
THA D1
|
Sisaket FC Rayong FC | 3 1 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 20% |