2
3
Hết
2 - 3
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 16 | 6 | 1 | 23 | 54 | 1 | 70% |
Chủ | 11 | 9 | 1 | 1 | 13 | 28 | 2 | 82% |
Khách | 12 | 7 | 5 | 0 | 10 | 26 | 1 | 58% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | 5 | 43% |
Chủ | 11 | 7 | 3 | 1 | 10 | 24 | 2 | 64% |
Khách | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | 10 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Muang Thong United
Trat FC
Muang Thong United
Trat FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Muang Thong United
Trat FC
Muang Thong United
|
11 | 11 | 34 | 34 |
|
|
THA PR
|
Muang Thong United
Trat FC
Muang Thong United
Trat FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Trat FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Trat FC
Suphanburi FC
Trat FC
Suphanburi FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Trat FC
Singhtarua FC
Trat FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
|
10 | 24 | 10 | 24 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Chonburi Shark FC
Trat FC
Chonburi Shark FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Trat FC
Bangkok Glass
Trat FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Chiangrai United
Trat FC
Chiangrai United
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
TH FC
|
Trat FC
Chiangmai FC
Trat FC
Chiangmai FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Trat FC
BEC Tero Sasana
Trat FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Samut Prakan City
Trat FC
Samut Prakan City
|
04 | 04 | 04 | 04 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Nakhon Ratchasima
Trat FC
Nakhon Ratchasima
|
30 | 34 | 30 | 34 |
|
|
TH FC
|
Pluakdaeng United
Trat FC
Pluakdaeng United
Trat FC
|
02 | 25 | 02 | 25 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
|
11 | 42 | 11 | 42 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Bangkok United FC
Trat FC
Bangkok United FC
|
02 | 23 | 02 | 23 |
|
|
TH FC
|
Chainat Hornbill FC
Trat FC
Chainat Hornbill FC
Trat FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Trat FC
Rayong FC
Trat FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Buriram United
Trat FC
Buriram United
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
THA PR
|
Muang Thong United
Trat FC
Muang Thong United
Trat FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Trat FC
Suphanburi FC
Trat FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Singhtarua FC
Trat FC
Singhtarua FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Muang Thong United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Muang Thong United
Singhtarua FC
Muang Thong United
Singhtarua FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Muang Thong United
Ratchaburi FC
Muang Thong United
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
THA PR
|
Samut Prakan City
Muang Thong United
Samut Prakan City
Muang Thong United
|
42 | 4 2 | 42 | 4 2 |
|
|
THA PR
|
Muang Thong United
Sukhothai
Muang Thong United
Sukhothai
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Muang Thong United
Chonburi Shark FC
Muang Thong United
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
THA PR
|
Muang Thong United
Rayong FC
Muang Thong United
Rayong FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
TH FC
|
Muang Thong United
Samut Prakan City
Muang Thong United
Samut Prakan City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Muang Thong United
Bangkok United FC
Muang Thong United
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
THA PR
|
Muang Thong United
Suphanburi FC
Muang Thong United
Suphanburi FC
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
THA PR
|
Muang Thong United
Prachuap Khiri Khan
Muang Thong United
Prachuap Khiri Khan
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
|
|
TH FC
|
Muang Thong United
Bangkok Glass
Muang Thong United
Bangkok Glass
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Muang Thong United
Singhtarua FC
Muang Thong United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA PR
|
Muang Thong United
Nakhon Ratchasima
Muang Thong United
Nakhon Ratchasima
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Muang Thong United
Chiangrai United
Muang Thong United
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
TH FC
|
Muang Thong United
Phatthana Nikhom City
Muang Thong United
Phatthana Nikhom City
|
20 | 10 0 | 20 | 10 0 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Muang Thong United
Buriram United
Muang Thong United
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Muang Thong United
BEC Tero Sasana
Muang Thong United
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
THA PR
|
Muang Thong United
Trat FC
Muang Thong United
Trat FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA PR
|
Muang Thong United
Ratchaburi FC
Muang Thong United
Ratchaburi FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
THA PR
|
Muang Thong United
Samut Prakan City
Muang Thong United
Samut Prakan City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Trat FC | Muang Thong United | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 8(38%) | 11(52%) | 8(38%) | 9(43%) |
Chủ | 3(27%) | 8(73%) | 5(45%) | 3(27%) |
Khách | 5(50%) | 3(30%) | 3(30%) | 6(60%) |
6 trận gần đây |
H B B B H B
|
H T B T H T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Trat FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Sukhothai Trat FC | 2 4 |
T
|
THA PR
|
Suphanburi FC Trat FC | 1 2 |
T
|
THA PR
|
Trat FC Singhtarua FC | 2 3 |
B
|
THA PR
|
Samut Prakan City Trat FC | 2 3 |
T
|
THA PR
|
Bangkok United FC Trat FC | 2 1 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 4 HDP: T 60% |
Muang Thong United |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Muang Thong United Sukhothai | 3 0 |
T
|
THA PR
|
Muang Thong United Prachuap Khiri Khan | 3 3 |
B
|
INT CF
|
Muang Thong United Prachuap Khiri Khan | 0 0 |
B
|
THA PR
|
Muang Thong United Chonburi Shark FC | 0 2 |
B
|
THA PR
|
Muang Thong United Nakhon Ratchasima | 2 0 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 40% |