0
2
Hết
0 - 2
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 16 | 6 | 1 | 23 | 54 | 1 | 70% |
Chủ | 11 | 9 | 1 | 1 | 13 | 28 | 1 | 82% |
Khách | 12 | 7 | 5 | 0 | 10 | 26 | 1 | 58% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 6 | 4 | 10 | -6 | 22 | 12 | 30% |
Chủ | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | 12 | 33% |
Khách | 11 | 3 | 1 | 7 | -6 | 10 | 10 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Suphanburi FC
Trat FC
Suphanburi FC
Trat FC
|
02 | 02 | 12 | 12 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Trat FC
Suphanburi FC
Trat FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Suphanburi FC
Trat FC
Suphanburi FC
|
20 | 20 | 40 | 40 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Trat FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Singhtarua FC
Trat FC
Singhtarua FC
Trat FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
|
10 | 24 | 10 | 24 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Chonburi Shark FC
Trat FC
Chonburi Shark FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Trat FC
Bangkok Glass
Trat FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Chiangrai United
Trat FC
Chiangrai United
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
TH FC
|
Trat FC
Chiangmai FC
Trat FC
Chiangmai FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Trat FC
BEC Tero Sasana
Trat FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Samut Prakan City
Trat FC
Samut Prakan City
|
04 | 04 | 04 | 04 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Nakhon Ratchasima
Trat FC
Nakhon Ratchasima
|
30 | 34 | 30 | 34 |
|
|
TH FC
|
Pluakdaeng United
Trat FC
Pluakdaeng United
Trat FC
|
02 | 25 | 02 | 25 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
|
11 | 42 | 11 | 42 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Bangkok United FC
Trat FC
Bangkok United FC
|
02 | 23 | 02 | 23 |
|
|
TH FC
|
Chainat Hornbill FC
Trat FC
Chainat Hornbill FC
Trat FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Trat FC
Rayong FC
Trat FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Buriram United
Trat FC
Buriram United
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
THA PR
|
Muang Thong United
Trat FC
Muang Thong United
Trat FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Trat FC
Suphanburi FC
Trat FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Singhtarua FC
Trat FC
Singhtarua FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Trat FC
Chonburi Shark FC
Trat FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
Suphanburi FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Suphanburi FC
Buriram United
Suphanburi FC
Buriram United
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Bangkok United FC
Suphanburi FC
Bangkok United FC
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Suphanburi FC
Nakhon Ratchasima
Suphanburi FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Rayong FC
Suphanburi FC
Rayong FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Suphanburi FC
Prachuap Khiri Khan
Suphanburi FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
TH FC
|
Chonburi Shark FC
Suphanburi FC
Chonburi Shark FC
Suphanburi FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
THA PR
|
Muang Thong United
Suphanburi FC
Muang Thong United
Suphanburi FC
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Suphanburi FC
Bangkok Glass
Suphanburi FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
TH FC
|
Lampang FC
Suphanburi FC
Lampang FC
Suphanburi FC
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Ratchaburi FC
Suphanburi FC
Ratchaburi FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Suphanburi FC
Singhtarua FC
Suphanburi FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
TH FC
|
Maptaphut Rayong FC
Suphanburi FC
Maptaphut Rayong FC
Suphanburi FC
|
14 | 1 4 | 14 | 1 4 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
BEC Tero Sasana
Suphanburi FC
BEC Tero Sasana
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
THA PR
|
Samut Prakan City
Suphanburi FC
Samut Prakan City
Suphanburi FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Chonburi Shark FC
Suphanburi FC
Chonburi Shark FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Trat FC
Suphanburi FC
Trat FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Suphanburi FC
Buriram United
Suphanburi FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Suphanburi FC
Bangkok United FC
Suphanburi FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Nakhon Ratchasima
Suphanburi FC
Nakhon Ratchasima
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Suphanburi FC
Rayong FC
Suphanburi FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Trat FC | Suphanburi FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 8(38%) | 11(52%) | 7(35%) | 11(55%) |
Chủ | 3(27%) | 8(73%) | 3(33%) | 5(56%) |
Khách | 5(50%) | 3(30%) | 4(36%) | 6(55%) |
6 trận gần đây |
H B B B H B
|
B T T B T T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Trat FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Trat FC Muang Thong United | 3 4 |
B
|
THA PR
|
Trat FC Singhtarua FC | 1 2 |
B
|
THA PR
|
Suphanburi FC Trat FC | 1 0 |
B
|
THA PR
|
Chainat Hornbill FC Trat FC | 3 2 |
B
|
THA PR
|
Trat FC Chiangrai United | 3 1 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 20% |
Suphanburi FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Suphanburi FC Ratchaburi FC | 1 2 |
B
|
THA PR
|
Suphanburi FC Chonburi Shark FC | 0 0 |
H
|
THA PR
|
Suphanburi FC Trat FC | 1 0 |
T
|
THA PR
|
Trat FC Suphanburi FC | 4 0 |
B
|
THA PR
|
Suphanburi FC Bangkok Glass | 2 0 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 40% |