3
2
Hết
3 - 2
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 10 | 3 | 7 | -1 | 33 | 6 | 50% |
Chủ | 11 | 3 | 3 | 5 | -8 | 12 | 13 | 27% |
Khách | 9 | 7 | 0 | 2 | 7 | 21 | 1 | 78% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 2 | 11 | 0 | 29 | 9 | 41% |
Chủ | 10 | 5 | 1 | 4 | 3 | 16 | 12 | 50% |
Khách | 12 | 4 | 1 | 7 | -3 | 13 | 7 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Rayong FC
Chiangrai United
Rayong FC
Chiangrai United
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
THA LC
|
Rayong FC
Chiangrai United
Rayong FC
Chiangrai United
|
03 | 03 | 04 | 04 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chiangrai United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Chiangrai United
Nakhon Ratchasima
Chiangrai United
Nakhon Ratchasima
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Chiangrai United
Prachuap Khiri Khan
Chiangrai United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Bangkok United FC
Chiangrai United
Bangkok United FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Chiangrai United
Trat FC
Chiangrai United
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
TH FC
|
Muang Loei United
Chiangrai United
Muang Loei United
Chiangrai United
|
13 | 25 | 13 | 25 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Singhtarua FC
Chiangrai United
Singhtarua FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
TH FC
|
Chiangrai United
Sukhothai
Chiangrai United
Sukhothai
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
AFC CL
|
Beijing Guoan(N)
Chiangrai United
Beijing Guoan(N)
Chiangrai United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
AFC CL
|
Chiangrai United(N)
Melbourne Victory FC
Chiangrai United(N)
Melbourne Victory FC
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
AFC CL
|
Chiangrai United(N)
FC Seoul
Chiangrai United(N)
FC Seoul
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
AFC CL
|
FC Seoul(N)
Chiangrai United
FC Seoul(N)
Chiangrai United
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Muang Thong United
Chiangrai United
Muang Thong United
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Chiangrai United
Sukhothai
Chiangrai United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
TH FC
|
Chiangrai United
Nonthaburi
Chiangrai United
Nonthaburi
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Chiangrai United
BEC Tero Sasana
Chiangrai United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Bangkok Glass
Chiangrai United
Bangkok Glass
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Chiangrai United
Chonburi Shark FC
Chiangrai United
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Ratchaburi FC
Chiangrai United
Ratchaburi FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Buriram United
Chiangrai United
Buriram United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Chiangrai United
Rayong FC
Chiangrai United
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
Rayong FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Rayong FC
Buriram United
Rayong FC
Buriram United
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Samut Prakan City
Rayong FC
Samut Prakan City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Rayong FC
Suphanburi FC
Rayong FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA PR
|
Muang Thong United
Rayong FC
Muang Thong United
Rayong FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
Rayong FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Bangkok United FC
Rayong FC
Bangkok United FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Rayong FC
BEC Tero Sasana
Rayong FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Sukhothai
Rayong FC
Sukhothai
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Rayong FC
Prachuap Khiri Khan
Rayong FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Rayong FC
Buriram United
Rayong FC
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Trat FC
Rayong FC
Trat FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Rayong FC
Ratchaburi FC
Rayong FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Singhtarua FC
Rayong FC
Singhtarua FC
|
14 | 2 7 | 14 | 2 7 |
|
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Rayong FC
Bangkok Glass
Rayong FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Chiangrai United
Rayong FC
Chiangrai United
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
THA PR
|
Samut Prakan City
Rayong FC
Samut Prakan City
Rayong FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Rayong FC
Chonburi Shark FC
Rayong FC
Chonburi Shark FC
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Suphanburi FC
Rayong FC
Suphanburi FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Muang Thong United
Rayong FC
Muang Thong United
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Chiangrai United | Rayong FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 8(40%) | 11(55%) | 8(42%) | 10(53%) |
Chủ | 1(9%) | 9(82%) | 4(44%) | 4(44%) |
Khách | 7(78%) | 2(22%) | 4(40%) | 6(60%) |
6 trận gần đây |
T B B T T B
|
T B T B B H
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Chiangrai United |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
TH FC
|
Chiangrai United Nonthaburi | 2 1 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 0% |
Rayong FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
TH FC
|
Buriram United Rayong FC | 5 0 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 0% |