2
4
Hết
2 - 4
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 14 | 7 | 2 | 26 | 49 | 2 | 61% |
Chủ | 12 | 9 | 3 | 0 | 23 | 30 | 1 | 75% |
Khách | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | 4 | 45% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 16 | 6 | 1 | 23 | 54 | 1 | 70% |
Chủ | 11 | 9 | 1 | 1 | 13 | 28 | 2 | 82% |
Khách | 12 | 7 | 5 | 0 | 10 | 26 | 1 | 58% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
THA D1
|
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
|
11 | 11 | 22 | 22 |
|
|
THA D1
|
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
|
41 | 41 | 71 | 71 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Sukhothai
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Muang Thong United
Sukhothai
Muang Thong United
Sukhothai
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
|
22 | 43 | 22 | 43 |
|
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Sukhothai
Singhtarua FC
Sukhothai
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
TH FC
|
Chiangrai United
Sukhothai
Chiangrai United
Sukhothai
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Sukhothai
Ratchaburi FC
Sukhothai
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Chonburi Shark FC
Sukhothai
Chonburi Shark FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Sukhothai
Rayong FC
Sukhothai
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Buriram United
Sukhothai
Buriram United
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Chiangrai United
Sukhothai
Chiangrai United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
TH FC
|
Sukhothai
Surin FC
Sukhothai
Surin FC
|
40 | 91 | 40 | 91 |
|
|
THA PR
|
Samut Prakan City
Sukhothai
Samut Prakan City
Sukhothai
|
10 | 32 | 10 | 32 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Bangkok Glass
Sukhothai
Bangkok Glass
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Sukhothai
Bangkok United FC
Sukhothai
|
13 | 45 | 13 | 45 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
BEC Tero Sasana
Sukhothai
BEC Tero Sasana
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Sukhothai
Nakhon Ratchasima
Sukhothai
|
31 | 33 | 31 | 33 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Muang Thong United
Sukhothai
Muang Thong United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Sukhothai
Lampang FC
Sukhothai
Lampang FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Singhtarua FC
Sukhothai
Singhtarua FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
Trat FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Trat FC
Chonburi Shark FC
Trat FC
Chonburi Shark FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Trat FC
Bangkok Glass
Trat FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Chiangrai United
Trat FC
Chiangrai United
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
TH FC
|
Trat FC
Chiangmai FC
Trat FC
Chiangmai FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Trat FC
BEC Tero Sasana
Trat FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Samut Prakan City
Trat FC
Samut Prakan City
|
04 | 0 4 | 04 | 0 4 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Nakhon Ratchasima
Trat FC
Nakhon Ratchasima
|
30 | 3 4 | 30 | 3 4 |
|
|
TH FC
|
Pluakdaeng United
Trat FC
Pluakdaeng United
Trat FC
|
02 | 2 5 | 02 | 2 5 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Bangkok United FC
Trat FC
Bangkok United FC
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
|
|
TH FC
|
Chainat Hornbill FC
Trat FC
Chainat Hornbill FC
Trat FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Trat FC
Rayong FC
Trat FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Buriram United
Trat FC
Buriram United
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
THA PR
|
Muang Thong United
Trat FC
Muang Thong United
Trat FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Trat FC
Suphanburi FC
Trat FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Singhtarua FC
Trat FC
Singhtarua FC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Trat FC
Chonburi Shark FC
Trat FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Trat FC
Samut Sakhon
Trat FC
Samut Sakhon
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Bangkok Glass
Trat FC
Bangkok Glass
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Sukhothai | Trat FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 9(43%) | 7(33%) | 8(38%) | 11(52%) |
Chủ | 5(45%) | 5(45%) | 3(27%) | 8(73%) |
Khách | 4(40%) | 2(20%) | 5(50%) | 3(30%) |
6 trận gần đây |
T T T T H H
|
H B B B H B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Sukhothai |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT CF
|
Sukhothai Lampang FC | 3 0 |
T
|
THA PR
|
Sukhothai Prachuap Khiri Khan | 1 1 |
B
|
THA PR
|
Sukhothai Ubon UMT United | 1 0 |
T
|
THA PR
|
Sukhothai Chainat Hornbill FC | 4 2 |
T
|
THA PR
|
Sukhothai Sisaket FC | 2 1 |
T
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 80% |
Trat FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Suphanburi FC Trat FC | 1 2 |
T
|
THA PR
|
Trat FC Singhtarua FC | 2 3 |
B
|
THA PR
|
Samut Prakan City Trat FC | 2 3 |
T
|
THA PR
|
Bangkok United FC Trat FC | 2 1 |
B
|
THA PR
|
Singhtarua FC Trat FC | 4 1 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 40% |