0
5
Hết
0 - 5
(0 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 9 | 3 | 11 | 0 | 30 | 9 | 39% |
Chủ | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | 12 | 45% |
Khách | 12 | 4 | 1 | 7 | -3 | 13 | 7 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 14 | 3 | 4 | 21 | 45 | 1 | 67% |
Chủ | 10 | 7 | 2 | 1 | 15 | 23 | 4 | 70% |
Khách | 11 | 7 | 1 | 3 | 6 | 22 | 1 | 64% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Buriram United
Rayong FC
Buriram United
Rayong FC
|
21 | 21 | 51 | 51 |
|
|
TH FC
|
Buriram United
Rayong FC
Buriram United
Rayong FC
|
20 | 20 | 50 | 50 |
|
|
THA LC
|
Rayong FC
Buriram United
Rayong FC
Buriram United
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
THA LC
|
Buriram United
Rayong FC
Buriram United
Rayong FC
|
30 | 30 | 50 | 50 |
|
|
THA LC
|
Rayong FC
Buriram United
Rayong FC
Buriram United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Rayong FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Rayong FC
Samut Prakan City
Rayong FC
Samut Prakan City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Rayong FC
Suphanburi FC
Rayong FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA PR
|
Muang Thong United
Rayong FC
Muang Thong United
Rayong FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
Rayong FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Bangkok United FC
Rayong FC
Bangkok United FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Rayong FC
BEC Tero Sasana
Rayong FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Sukhothai
Rayong FC
Sukhothai
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Rayong FC
Prachuap Khiri Khan
Rayong FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Rayong FC
Buriram United
Rayong FC
|
21 | 51 | 21 | 51 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Trat FC
Rayong FC
Trat FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Rayong FC
Ratchaburi FC
Rayong FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Singhtarua FC
Rayong FC
Singhtarua FC
|
14 | 27 | 14 | 27 |
|
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Rayong FC
Bangkok Glass
Rayong FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Chiangrai United
Rayong FC
Chiangrai United
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
THA PR
|
Samut Prakan City
Rayong FC
Samut Prakan City
Rayong FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Rayong FC
Chonburi Shark FC
Rayong FC
Chonburi Shark FC
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Suphanburi FC
Rayong FC
Suphanburi FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Muang Thong United
Rayong FC
Muang Thong United
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Rayong FC
Chonburi Shark FC
Rayong FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
Buriram United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Buriram United
Bangkok Glass
Buriram United
Bangkok Glass
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Buriram United
Singhtarua FC
Buriram United
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Ratchaburi FC
Buriram United
Ratchaburi FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
TH FC
|
Singhtarua FC
Buriram United
Singhtarua FC
Buriram United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Buriram United
Chonburi Shark FC
Buriram United
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Buriram United
Prachuap Khiri Khan
Buriram United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Buriram United
Bangkok United FC
Buriram United
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
TH FC
|
Buriram United
BEC Tero Sasana
Buriram United
BEC Tero Sasana
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Samut Prakan City
Buriram United
Samut Prakan City
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Buriram United
Sukhothai
Buriram United
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Rayong FC
Buriram United
Rayong FC
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
|
|
TH FC
|
Buriram United
Samut Songkhram FC
Buriram United
Samut Songkhram FC
|
40 | 9 0 | 40 | 9 0 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Muang Thong United
Buriram United
Muang Thong United
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Buriram United
Trat FC
Buriram United
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Nakhon Ratchasima
Buriram United
Nakhon Ratchasima
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Buriram United
Bangkok Glass
Buriram United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Buriram United
Chiangrai United
Buriram United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Suphanburi FC
Buriram United
Suphanburi FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Buriram United
Khonkaen United
Buriram United
Khonkaen United
|
10 | 7 0 | 10 | 7 0 |
|
|
INT CF
|
Buriram United
Ratchaburi FC
Buriram United
Ratchaburi FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Rayong FC | Buriram United | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 8(40%) | 11(55%) | 12(57%) | 8(38%) |
Chủ | 4(40%) | 5(50%) | 6(60%) | 4(40%) |
Khách | 4(40%) | 6(60%) | 6(55%) | 4(36%) |
6 trận gần đây |
B T B T B B
|
H B B T T T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Rayong FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Bangkok Glass Rayong FC | 2 1 |
T
|
THA D1
|
Khonkaen FC Rayong FC | 1 1 |
T
|
THA D1
|
Singhtarua FC Rayong FC | 2 2 |
T
|
THA LC
|
Buriram United Rayong FC | 5 0 |
B
|
THA D1
|
Bangkok FC Rayong FC | 6 2 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 2 , Thua 0 HDP: T 60% |
Buriram United |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Chiangmai FC Buriram United | 1 1 |
B
|
THA PR
|
Buriram United Chainat Hornbill FC | 1 0 |
B
|
THA PR
|
Buriram United PTT FC Rayong | 5 0 |
T
|
THA PR
|
Chainat Hornbill FC Buriram United | 2 1 |
B
|
THA PR
|
Buriram United Chiangrai United | 0 0 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 2 , Thua 3 HDP: T 20% |