1
3
Hết
1 - 3
(1 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 16 | 6 | 1 | 23 | 54 | 1 | 70% |
Chủ | 11 | 9 | 1 | 1 | 13 | 28 | 2 | 82% |
Khách | 12 | 7 | 5 | 0 | 10 | 26 | 1 | 58% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 10 | 3 | 8 | -2 | 33 | 6 | 48% |
Chủ | 12 | 3 | 3 | 6 | -9 | 12 | 13 | 25% |
Khách | 9 | 7 | 0 | 2 | 7 | 21 | 2 | 78% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Chiangrai United
Trat FC
Chiangrai United
Trat FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Trat FC
Chiangrai United
Trat FC
|
10 | 10 | 31 | 31 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Chiangrai United
Trat FC
Chiangrai United
|
30 | 30 | 31 | 31 |
|
|
TH FC
|
Chiangrai United
Trat FC
Chiangrai United
Trat FC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Trat FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TH FC
|
Trat FC
Chiangmai FC
Trat FC
Chiangmai FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Trat FC
BEC Tero Sasana
Trat FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Samut Prakan City
Trat FC
Samut Prakan City
|
04 | 04 | 04 | 04 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Nakhon Ratchasima
Trat FC
Nakhon Ratchasima
|
30 | 34 | 30 | 34 |
|
|
TH FC
|
Pluakdaeng United
Trat FC
Pluakdaeng United
Trat FC
|
02 | 25 | 02 | 25 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
|
11 | 42 | 11 | 42 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Bangkok United FC
Trat FC
Bangkok United FC
|
02 | 23 | 02 | 23 |
|
|
TH FC
|
Chainat Hornbill FC
Trat FC
Chainat Hornbill FC
Trat FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Trat FC
Rayong FC
Trat FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Buriram United
Trat FC
Buriram United
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
THA PR
|
Muang Thong United
Trat FC
Muang Thong United
Trat FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Trat FC
Suphanburi FC
Trat FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Singhtarua FC
Trat FC
Singhtarua FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Trat FC
Chonburi Shark FC
Trat FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
INT CF
|
Trat FC
Samut Sakhon
Trat FC
Samut Sakhon
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Bangkok Glass
Trat FC
Bangkok Glass
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Trat FC
Chiangrai United
Trat FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
BEC Tero Sasana
Trat FC
BEC Tero Sasana
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Trat FC
Ratchaburi FC
Trat FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
Chiangrai United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TH FC
|
Muang Loei United
Chiangrai United
Muang Loei United
Chiangrai United
|
13 | 2 5 | 13 | 2 5 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Singhtarua FC
Chiangrai United
Singhtarua FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
TH FC
|
Chiangrai United
Sukhothai
Chiangrai United
Sukhothai
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
AFC CL
|
Beijing Guoan(N)
Chiangrai United
Beijing Guoan(N)
Chiangrai United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
AFC CL
|
Chiangrai United(N)
Melbourne Victory FC
Chiangrai United(N)
Melbourne Victory FC
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
|
|
AFC CL
|
Chiangrai United(N)
FC Seoul
Chiangrai United(N)
FC Seoul
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
AFC CL
|
FC Seoul(N)
Chiangrai United
FC Seoul(N)
Chiangrai United
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Muang Thong United
Chiangrai United
Muang Thong United
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Chiangrai United
Sukhothai
Chiangrai United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
TH FC
|
Chiangrai United
Nonthaburi
Chiangrai United
Nonthaburi
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Chiangrai United
BEC Tero Sasana
Chiangrai United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Bangkok Glass
Chiangrai United
Bangkok Glass
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Chiangrai United
Chonburi Shark FC
Chiangrai United
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Ratchaburi FC
Chiangrai United
Ratchaburi FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Buriram United
Chiangrai United
Buriram United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Chiangrai United
Rayong FC
Chiangrai United
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Chiangrai United
Nakhon Ratchasima
Chiangrai United
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Prachuap Khiri Khan
Chiangrai United
Prachuap Khiri Khan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Chiangrai United
Bangkok United FC
Chiangrai United
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Trat FC
Chiangrai United
Trat FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Trat FC | Chiangrai United | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 8(38%) | 11(52%) | 8(38%) | 12(57%) |
Chủ | 3(27%) | 8(73%) | 1(8%) | 10(83%) |
Khách | 5(50%) | 3(30%) | 7(78%) | 2(22%) |
6 trận gần đây |
H B B B H B
|
B T B B T T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Trat FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
BEC Tero Sasana Trat FC | 0 1 |
T
|
THA PR
|
Chiangrai United Trat FC | 3 1 |
B
|
TH FC
|
Trat FC Buriram United | 2 2 |
T
|
TH FC
|
Trat FC Singhtarua FC | 2 3 |
H
|
THA D1
|
Nakhon Ratchasima Trat FC | 2 0 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 40% |
Chiangrai United |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Rayong FC Chiangrai United | 0 2 |
T
|
THA PR
|
Chiangrai United Trat FC | 3 1 |
T
|
THA PR
|
Chiangrai United Sukhothai | 1 1 |
B
|
THA PR
|
Chiangrai United Chainat Hornbill FC | 1 0 |
H
|
THA PR
|
Chiangrai United Nakhon Ratchasima | 1 1 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 40% |