0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 5 | 9 | 6 | -3 | 24 | 11 | 25% |
Chủ | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | 9 | 44% |
Khách | 11 | 1 | 5 | 5 | -7 | 8 | 11 | 9% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 15 | 6 | 1 | 22 | 51 | 1 | 68% |
Chủ | 11 | 9 | 1 | 1 | 13 | 28 | 1 | 82% |
Khách | 11 | 6 | 5 | 0 | 9 | 23 | 1 | 55% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Trat FC
BEC Tero Sasana
Trat FC
BEC Tero Sasana
|
11 | 11 | 13 | 13 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
BEC Tero Sasana
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
BEC Tero Sasana
Nakhon Ratchasima
BEC Tero Sasana
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Rayong FC
BEC Tero Sasana
Rayong FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
TH FC
|
Buriram United
BEC Tero Sasana
Buriram United
BEC Tero Sasana
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
THA PR
|
Bangkok United FC
BEC Tero Sasana
Bangkok United FC
BEC Tero Sasana
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
TH FC
|
Raj Pracha FC
BEC Tero Sasana
Raj Pracha FC
BEC Tero Sasana
|
01 | 14 | 01 | 14 |
|
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Chiangrai United
BEC Tero Sasana
Chiangrai United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
BEC Tero Sasana
Suphanburi FC
BEC Tero Sasana
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Muang Thong United
BEC Tero Sasana
Muang Thong United
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
BEC Tero Sasana
Prachuap Khiri Khan
BEC Tero Sasana
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
BEC Tero Sasana
Sukhothai
BEC Tero Sasana
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
Chonburi Shark FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Ratchaburi FC
BEC Tero Sasana
Ratchaburi FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA PR
|
Singhtarua FC
BEC Tero Sasana
Singhtarua FC
BEC Tero Sasana
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT CF
|
Bangkok United FC
BEC Tero Sasana
Bangkok United FC
BEC Tero Sasana
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Samut Prakan City
BEC Tero Sasana
Samut Prakan City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA PR
|
Bangkok Glass
BEC Tero Sasana
Bangkok Glass
BEC Tero Sasana
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
BEC Tero Sasana
Trat FC
BEC Tero Sasana
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Buriram United
BEC Tero Sasana
Buriram United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
BEC Tero Sasana
Nakhon Ratchasima
BEC Tero Sasana
Nakhon Ratchasima
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
BEC Tero Sasana
Sukhothai
BEC Tero Sasana
Sukhothai
|
21 | 44 | 21 | 44 |
|
|
Trat FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Trat FC
Samut Prakan City
Trat FC
Samut Prakan City
|
04 | 0 4 | 04 | 0 4 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Nakhon Ratchasima
Trat FC
Nakhon Ratchasima
|
30 | 3 4 | 30 | 3 4 |
|
|
TH FC
|
Pluakdaeng United
Trat FC
Pluakdaeng United
Trat FC
|
02 | 2 5 | 02 | 2 5 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Bangkok United FC
Trat FC
Bangkok United FC
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
|
|
TH FC
|
Chainat Hornbill FC
Trat FC
Chainat Hornbill FC
Trat FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Trat FC
Rayong FC
Trat FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Buriram United
Trat FC
Buriram United
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
THA PR
|
Muang Thong United
Trat FC
Muang Thong United
Trat FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Trat FC
Suphanburi FC
Trat FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Singhtarua FC
Trat FC
Singhtarua FC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Trat FC
Chonburi Shark FC
Trat FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Trat FC
Samut Sakhon
Trat FC
Samut Sakhon
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Bangkok Glass
Trat FC
Bangkok Glass
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Trat FC
Chiangrai United
Trat FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
BEC Tero Sasana
Trat FC
BEC Tero Sasana
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Trat FC
Ratchaburi FC
Trat FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Muang Thong United
Trat FC
Muang Thong United
|
11 | 3 4 | 11 | 3 4 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
BEC Tero Sasana | Trat FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 10(50%) | 6(30%) | 8(40%) | 11(55%) |
Chủ | 5(56%) | 2(22%) | 3(27%) | 8(73%) |
Khách | 5(45%) | 4(36%) | 5(56%) | 3(33%) |
6 trận gần đây |
B T T T B H
|
B B B H B T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
BEC Tero Sasana |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
BEC Tero Sasana Thailand Honda FC | 1 1 |
B
|
THA D1
|
BEC Tero Sasana Samut Sakhon | 2 2 |
B
|
TH FC
|
BEC Tero Sasana Thailand Honda FC | 1 1 |
B
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana Thailand Honda FC | 3 2 |
H
|
THA PR
|
Chiangrai United BEC Tero Sasana | 0 5 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 3 , Thua 1 HDP: T 20% |
Trat FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Chiangrai United Trat FC | 3 1 |
B
|
TH FC
|
Trat FC Buriram United | 2 2 |
T
|
TH FC
|
Trat FC Singhtarua FC | 2 3 |
H
|
THA D1
|
Nakhon Ratchasima Trat FC | 2 0 |
B
|
THA D1
|
Bangkok FC Trat FC | 2 1 |
H
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 20% |