2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 9 | 4 | 11 | 0 | 31 | 9 | 38% |
Chủ | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | 12 | 45% |
Khách | 13 | 4 | 2 | 7 | -3 | 14 | 8 | 31% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 14 | 7 | 3 | 24 | 49 | 2 | 58% |
Chủ | 12 | 9 | 3 | 0 | 23 | 30 | 1 | 75% |
Khách | 12 | 5 | 4 | 3 | 1 | 19 | 4 | 42% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Rayong FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Rayong FC
Prachuap Khiri Khan
Rayong FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Rayong FC
Buriram United
Rayong FC
|
21 | 51 | 21 | 51 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Trat FC
Rayong FC
Trat FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Rayong FC
Ratchaburi FC
Rayong FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Singhtarua FC
Rayong FC
Singhtarua FC
|
14 | 27 | 14 | 27 |
|
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Rayong FC
Bangkok Glass
Rayong FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Chiangrai United
Rayong FC
Chiangrai United
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
THA PR
|
Samut Prakan City
Rayong FC
Samut Prakan City
Rayong FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Rayong FC
Chonburi Shark FC
Rayong FC
Chonburi Shark FC
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Suphanburi FC
Rayong FC
Suphanburi FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Muang Thong United
Rayong FC
Muang Thong United
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Rayong FC
Chonburi Shark FC
Rayong FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT CF
|
Chonburi Shark FC
Rayong FC
Chonburi Shark FC
Rayong FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Rayong FC
Sisaket FC
Rayong FC
Sisaket FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
THA D1
|
BEC Tero Sasana
Rayong FC
BEC Tero Sasana
Rayong FC
|
20 | 70 | 20 | 70 |
|
|
THA D1
|
Rayong FC
JL Chiangmai United FC
Rayong FC
JL Chiangmai United FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Rayong FC
Lampang FC
Rayong FC
|
22 | 26 | 22 | 26 |
|
|
THA D1
|
Rayong FC
Thailand Honda FC
Rayong FC
Thailand Honda FC
|
10 | 32 | 10 | 32 |
|
|
THA D1
|
Samut Sakhon
Rayong FC
Samut Sakhon
Rayong FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
Sukhothai
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Sukhothai
Buriram United
Sukhothai
Buriram United
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Chiangrai United
Sukhothai
Chiangrai United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
TH FC
|
Sukhothai
Surin FC
Sukhothai
Surin FC
|
40 | 9 1 | 40 | 9 1 |
|
|
THA PR
|
Samut Prakan City
Sukhothai
Samut Prakan City
Sukhothai
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Bangkok Glass
Sukhothai
Bangkok Glass
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Sukhothai
Bangkok United FC
Sukhothai
|
13 | 4 5 | 13 | 4 5 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
BEC Tero Sasana
Sukhothai
BEC Tero Sasana
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Sukhothai
Nakhon Ratchasima
Sukhothai
|
31 | 3 3 | 31 | 3 3 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Muang Thong United
Sukhothai
Muang Thong United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Sukhothai
Lampang FC
Sukhothai
Lampang FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Singhtarua FC
Sukhothai
Singhtarua FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Ratchaburi FC
Sukhothai
Ratchaburi FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Suphanburi FC
Sukhothai
Suphanburi FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
BEC Tero Sasana
Sukhothai
BEC Tero Sasana
Sukhothai
|
21 | 4 4 | 21 | 4 4 |
|
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Sukhothai
Nakhon Ratchasima
Sukhothai
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Ratchaburi FC
Sukhothai
Ratchaburi FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Muang Thong United
Sukhothai
Muang Thong United
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Rayong FC | Sukhothai | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 9(43%) | 11(52%) | 9(41%) | 8(36%) |
Chủ | 4(40%) | 5(50%) | 5(45%) | 5(45%) |
Khách | 5(45%) | 6(55%) | 4(36%) | 3(27%) |
6 trận gần đây |
T B T B T B
|
B T T T T H
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Rayong FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Rayong FC Trat FC | 2 1 |
T
|
THA PR
|
Rayong FC Suphanburi FC | 0 1 |
B
|
THA PR
|
Rayong FC Muang Thong United | 0 3 |
B
|
THA D1
|
Army United FC Rayong FC | 1 2 |
T
|
THA D1
|
Khonkaen FC Rayong FC | 2 3 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 4 HDP: T 60% |
Sukhothai |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Sukhothai BEC Tero Sasana | 1 1 |
B
|
THA PR
|
Sukhothai Ratchaburi FC | 1 2 |
B
|
THA PR
|
Sukhothai Suphanburi FC | 1 0 |
T
|
THA PR
|
Sukhothai Chainat Hornbill FC | 2 0 |
T
|
THA PR
|
Sukhothai BEC Tero Sasana | 1 2 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 40% |