2
2
Hết
2 - 2
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 15 | 6 | 1 | 22 | 51 | 1 | 68% |
Chủ | 11 | 9 | 1 | 1 | 13 | 28 | 1 | 82% |
Khách | 11 | 6 | 5 | 0 | 9 | 23 | 1 | 55% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 13 | 3 | 4 | 20 | 42 | 1 | 65% |
Chủ | 10 | 7 | 2 | 1 | 15 | 23 | 4 | 70% |
Khách | 10 | 6 | 1 | 3 | 5 | 19 | 2 | 60% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Trat FC
Buriram United
Trat FC
Buriram United
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
TH FC
|
Trat FC
Buriram United
Trat FC
Buriram United
|
10 | 10 | 22 | 22 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Trat FC
Buriram United
Trat FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Trat FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Muang Thong United
Trat FC
Muang Thong United
Trat FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Trat FC
Suphanburi FC
Trat FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Singhtarua FC
Trat FC
Singhtarua FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Trat FC
Chonburi Shark FC
Trat FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
INT CF
|
Trat FC
Samut Sakhon
Trat FC
Samut Sakhon
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Bangkok Glass
Trat FC
Bangkok Glass
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Trat FC
Chiangrai United
Trat FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
BEC Tero Sasana
Trat FC
BEC Tero Sasana
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Trat FC
Ratchaburi FC
Trat FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Muang Thong United
Trat FC
Muang Thong United
|
11 | 34 | 11 | 34 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Chonburi Shark FC
Trat FC
Chonburi Shark FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Trat FC
Chiangrai United
Trat FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
PTT FC Rayong
Trat FC
PTT FC Rayong
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Trat FC
Chiangmai FC
Trat FC
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Buriram United
Trat FC
Buriram United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
TH FC
|
Trat FC
Buriram United
Trat FC
Buriram United
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
THA PR
|
Samut Prakan City
Trat FC
Samut Prakan City
Trat FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
Buriram United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Buriram United
Nakhon Ratchasima
Buriram United
Nakhon Ratchasima
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Buriram United
Bangkok Glass
Buriram United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Buriram United
Chiangrai United
Buriram United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Suphanburi FC
Buriram United
Suphanburi FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Buriram United
Khonkaen United
Buriram United
Khonkaen United
|
10 | 7 0 | 10 | 7 0 |
|
|
INT CF
|
Buriram United
Ratchaburi FC
Buriram United
Ratchaburi FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Singhtarua FC
Buriram United
Singhtarua FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Buriram United
Ratchaburi FC
Buriram United
|
02 | 4 3 | 02 | 4 3 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Chonburi Shark FC
Buriram United
Chonburi Shark FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Buriram United
BEC Tero Sasana
Buriram United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
AFC CL
|
Shanghai Port
Buriram United
Shanghai Port
Buriram United
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
AFC CL
|
Buriram United
TP Hồ Chí Minh
Buriram United
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Buriram United
Nakhon Ratchasima
Buriram United
Nakhon Ratchasima
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Buriram United
Prachuap Khiri Khan
Buriram United
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Buriram United
Khonkaen FC
Buriram United
Khonkaen FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Buriram United
Chiangmai FC
Buriram United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Singhtarua FC
Buriram United
Singhtarua FC
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Buriram United
Nakhon Ratchasima
Buriram United
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
THA LC
|
Buriram United(N)
Prachuap Khiri Khan
Buriram United(N)
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Chainat Hornbill FC
Buriram United
Chainat Hornbill FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Trat FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Trat FC Bangkok Glass | 0 1 |
B
|
THA PR
|
Ratchaburi FC Trat FC | 2 0 |
B
|
THA PR
|
Trat FC Buriram United | 0 1 |
B
|
THA PR
|
Muang Thong United Trat FC | 3 0 |
B
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC Trat FC | 3 3 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 20% |
Buriram United |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Ratchaburi FC Buriram United | 4 3 |
B
|
THA PR
|
Buriram United Singhtarua FC | 3 1 |
T
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima Buriram United | 2 3 |
T
|
THA PR
|
Trat FC Buriram United | 0 1 |
T
|
THA PR
|
Buriram United Bangkok United FC | 1 1 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 60% |