1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 13 | 7 | 2 | 22 | 46 | 2 | 59% |
Chủ | 11 | 8 | 3 | 0 | 19 | 27 | 2 | 73% |
Khách | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | 3 | 45% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 5 | 9 | 6 | -3 | 24 | 11 | 25% |
Chủ | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | 9 | 44% |
Khách | 11 | 1 | 5 | 5 | -7 | 8 | 11 | 9% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Sukhothai
BEC Tero Sasana
Sukhothai
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
BEC Tero Sasana
Sukhothai
BEC Tero Sasana
|
10 | 10 | 22 | 22 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Sukhothai
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Sukhothai
Nakhon Ratchasima
Sukhothai
|
31 | 33 | 31 | 33 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Muang Thong United
Sukhothai
Muang Thong United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Sukhothai
Lampang FC
Sukhothai
Lampang FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Singhtarua FC
Sukhothai
Singhtarua FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Ratchaburi FC
Sukhothai
Ratchaburi FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Suphanburi FC
Sukhothai
Suphanburi FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
BEC Tero Sasana
Sukhothai
BEC Tero Sasana
Sukhothai
|
21 | 44 | 21 | 44 |
|
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Sukhothai
Nakhon Ratchasima
Sukhothai
|
02 | 24 | 02 | 24 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Ratchaburi FC
Sukhothai
Ratchaburi FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Muang Thong United
Sukhothai
Muang Thong United
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
THA PR
|
Chainat Hornbill FC
Sukhothai
Chainat Hornbill FC
Sukhothai
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Sukhothai
Buriram United
Sukhothai
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Sukhothai
Chiangrai United
Sukhothai
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Sukhothai
Chonburi Shark FC
Sukhothai
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
PTT FC Rayong
Sukhothai
PTT FC Rayong
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Sukhothai
Singhtarua FC
Sukhothai
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
BEC Tero Sasana
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
Chonburi Shark FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Ratchaburi FC
BEC Tero Sasana
Ratchaburi FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
THA PR
|
Singhtarua FC
BEC Tero Sasana
Singhtarua FC
BEC Tero Sasana
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Bangkok United FC
BEC Tero Sasana
Bangkok United FC
BEC Tero Sasana
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Samut Prakan City
BEC Tero Sasana
Samut Prakan City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA PR
|
Bangkok Glass
BEC Tero Sasana
Bangkok Glass
BEC Tero Sasana
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
BEC Tero Sasana
Trat FC
BEC Tero Sasana
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Buriram United
BEC Tero Sasana
Buriram United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
BEC Tero Sasana
Nakhon Ratchasima
BEC Tero Sasana
Nakhon Ratchasima
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
BEC Tero Sasana
Sukhothai
BEC Tero Sasana
Sukhothai
|
21 | 4 4 | 21 | 4 4 |
|
|
THA D1
|
BEC Tero Sasana
Rayong FC
BEC Tero Sasana
Rayong FC
|
20 | 7 0 | 20 | 7 0 |
|
|
THA D1
|
Army United FC
BEC Tero Sasana
Army United FC
BEC Tero Sasana
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
THA D1
|
BEC Tero Sasana
Ubon UMT United
BEC Tero Sasana
Ubon UMT United
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen FC
BEC Tero Sasana
Khonkaen FC
BEC Tero Sasana
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
THA D1
|
BEC Tero Sasana
Sisaket FC
BEC Tero Sasana
Sisaket FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
BEC Tero Sasana
Nong Bua Lamphu
BEC Tero Sasana
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Singhtarua FC
BEC Tero Sasana
Singhtarua FC
BEC Tero Sasana
|
12 | 4 3 | 12 | 4 3 |
|
|
THA D1
|
BEC Tero Sasana
JL Chiangmai United FC
BEC Tero Sasana
JL Chiangmai United FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
BEC Tero Sasana
Thailand Honda FC
BEC Tero Sasana
Thailand Honda FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
BEC Tero Sasana
Kasetsart FC
BEC Tero Sasana
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Sukhothai | BEC Tero Sasana | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 8(40%) | 7(35%) | 10(50%) | 6(30%) |
Chủ | 4(40%) | 5(50%) | 5(56%) | 2(22%) |
Khách | 4(40%) | 2(20%) | 5(45%) | 4(36%) |
6 trận gần đây |
T T T H H B
|
B T T T B H
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Sukhothai |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Sukhothai Ratchaburi FC | 1 2 |
B
|
THA PR
|
Sukhothai Suphanburi FC | 1 0 |
T
|
THA PR
|
Sukhothai Chainat Hornbill FC | 2 0 |
T
|
THA PR
|
Sukhothai BEC Tero Sasana | 1 2 |
B
|
THA PR
|
Sukhothai Nakhon Ratchasima | 1 1 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 40% |
BEC Tero Sasana |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Trat FC BEC Tero Sasana | 1 3 |
T
|
THA D1
|
Sisaket FC BEC Tero Sasana | 3 1 |
B
|
THA LC
|
BEC Tero Sasana Muang Thong United | 1 0 |
T
|
THA PR
|
Pattaya United BEC Tero Sasana | 3 1 |
B
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana Muang Thong United | 2 4 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 40% |