0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 9 | 3 | 11 | 0 | 30 | 9 | 39% |
Chủ | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | 12 | 45% |
Khách | 12 | 4 | 1 | 7 | -3 | 13 | 7 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 10 | 3 | 8 | -2 | 33 | 6 | 48% |
Chủ | 12 | 3 | 3 | 6 | -9 | 12 | 13 | 25% |
Khách | 9 | 7 | 0 | 2 | 7 | 21 | 2 | 78% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA LC
|
Rayong FC
Chiangrai United
Rayong FC
Chiangrai United
|
03 | 03 | 04 | 04 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Rayong FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Samut Prakan City
Rayong FC
Samut Prakan City
Rayong FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Rayong FC
Chonburi Shark FC
Rayong FC
Chonburi Shark FC
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Suphanburi FC
Rayong FC
Suphanburi FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Muang Thong United
Rayong FC
Muang Thong United
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Rayong FC
Chonburi Shark FC
Rayong FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT CF
|
Chonburi Shark FC
Rayong FC
Chonburi Shark FC
Rayong FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Rayong FC
Sisaket FC
Rayong FC
Sisaket FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
THA D1
|
BEC Tero Sasana
Rayong FC
BEC Tero Sasana
Rayong FC
|
20 | 70 | 20 | 70 |
|
|
THA D1
|
Rayong FC
JL Chiangmai United FC
Rayong FC
JL Chiangmai United FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Rayong FC
Lampang FC
Rayong FC
|
22 | 26 | 22 | 26 |
|
|
THA D1
|
Rayong FC
Thailand Honda FC
Rayong FC
Thailand Honda FC
|
10 | 32 | 10 | 32 |
|
|
THA D1
|
Samut Sakhon
Rayong FC
Samut Sakhon
Rayong FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
THA D1
|
Ubon UMT United
Rayong FC
Ubon UMT United
Rayong FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT CF
|
PTT FC Rayong
Rayong FC
PTT FC Rayong
Rayong FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
THA D1
|
Rayong FC
Ayutthaya FC
Rayong FC
Ayutthaya FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
THA D1
|
Army United FC
Rayong FC
Army United FC
Rayong FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
THA D1
|
Rayong FC
Sisaket FC
Rayong FC
Sisaket FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
THA D1
|
Air Force Central
Rayong FC
Air Force Central
Rayong FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
THA D1
|
Rayong FC
Samut Prakan Customs United
Rayong FC
Samut Prakan Customs United
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
Chiangrai United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Chiangrai United
Nakhon Ratchasima
Chiangrai United
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Prachuap Khiri Khan
Chiangrai United
Prachuap Khiri Khan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Chiangrai United
Bangkok United FC
Chiangrai United
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Trat FC
Chiangrai United
Trat FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Suphanburi FC
Chiangrai United
Suphanburi FC
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
|
|
AFC CL
|
Chiangrai United
Beijing Guoan
Chiangrai United
Beijing Guoan
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA PR
|
Samut Prakan City
Chiangrai United
Samut Prakan City
Chiangrai United
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
AFC CL
|
Melbourne Victory FC
Chiangrai United
Melbourne Victory FC
Chiangrai United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA SC
|
Chiangrai United
Singhtarua FC
Chiangrai United
Singhtarua FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Chiangrai United
Singhtarua FC
Chiangrai United
Singhtarua FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Chiangrai United
Chainat Hornbill FC
Chiangrai United
Chainat Hornbill FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Chiangrai United
Suphanburi FC
Chiangrai United
|
11 | 2 5 | 11 | 2 5 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Prachuap Khiri Khan
Chiangrai United
Prachuap Khiri Khan
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
THA PR
|
PTT FC Rayong
Chiangrai United
PTT FC Rayong
Chiangrai United
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Chiangrai United
Bangkok United FC
Chiangrai United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Trat FC
Chiangrai United
Trat FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Chiangrai United
U23 Myanmar
Chiangrai United
U23 Myanmar
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Chiangrai United
Chonburi Shark FC
Chiangrai United
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Sukhothai
Chiangrai United
Sukhothai
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
THA LC
|
Chiangrai United(N)
Prachuap Khiri Khan
Chiangrai United(N)
Prachuap Khiri Khan
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Rayong FC | Chiangrai United | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 8(40%) | 11(55%) | 8(38%) | 12(57%) |
Chủ | 4(40%) | 5(50%) | 1(8%) | 10(83%) |
Khách | 4(40%) | 6(60%) | 7(78%) | 2(22%) |
6 trận gần đây |
B T B T B B
|
B T B B T T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Rayong FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA LC
|
Rayong FC Buriram United | 1 1 |
T
|
INT CF
|
Rayong FC Gangwon FC | 1 2 |
H
|
THA D1
|
Ang Thong FC Rayong FC | 2 3 |
T
|
THA D1
|
Singhtarua FC Rayong FC | 4 2 |
B
|
THA D1
|
BB-Chulalongkorn Univ. FC Rayong FC | 1 1 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 60% |
Chiangrai United |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Chiangrai United Trat FC | 3 1 |
T
|
THA PR
|
Chiangrai United Sukhothai | 1 1 |
B
|
THA PR
|
Chiangrai United Chainat Hornbill FC | 1 0 |
H
|
THA PR
|
Chiangrai United Nakhon Ratchasima | 1 1 |
B
|
THA PR
|
Chiangrai United PTT FC Rayong | 1 0 |
H
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 2 , Thua 3 HDP: T 20% |