0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 16 | 6 | 1 | 23 | 54 | 1 | 70% |
Chủ | 11 | 9 | 1 | 1 | 13 | 28 | 1 | 82% |
Khách | 12 | 7 | 5 | 0 | 10 | 26 | 1 | 58% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 13 | 7 | 2 | 22 | 46 | 2 | 59% |
Chủ | 11 | 8 | 3 | 0 | 19 | 27 | 2 | 73% |
Khách | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | 3 | 45% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
THA D1
|
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
|
11 | 11 | 22 | 22 |
|
|
THA D1
|
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
|
41 | 41 | 71 | 71 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Trat FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Trat FC
Chonburi Shark FC
Trat FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
INT CF
|
Trat FC
Samut Sakhon
Trat FC
Samut Sakhon
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Bangkok Glass
Trat FC
Bangkok Glass
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Trat FC
Chiangrai United
Trat FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
BEC Tero Sasana
Trat FC
BEC Tero Sasana
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Trat FC
Ratchaburi FC
Trat FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Muang Thong United
Trat FC
Muang Thong United
|
11 | 34 | 11 | 34 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Chonburi Shark FC
Trat FC
Chonburi Shark FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Trat FC
Chiangrai United
Trat FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
PTT FC Rayong
Trat FC
PTT FC Rayong
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Trat FC
Chiangmai FC
Trat FC
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Buriram United
Trat FC
Buriram United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
TH FC
|
Trat FC
Buriram United
Trat FC
Buriram United
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
THA PR
|
Samut Prakan City
Trat FC
Samut Prakan City
Trat FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Singhtarua FC
Trat FC
Singhtarua FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Trat FC
Suphanburi FC
Trat FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Nakhon Ratchasima
Trat FC
Nakhon Ratchasima
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
TH FC
|
Bankhai United
Trat FC
Bankhai United
Trat FC
|
00 | 14 | 00 | 14 |
|
|
Sukhothai
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Sukhothai
Muang Thong United
Sukhothai
Muang Thong United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Sukhothai
Lampang FC
Sukhothai
Lampang FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Singhtarua FC
Sukhothai
Singhtarua FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Ratchaburi FC
Sukhothai
Ratchaburi FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Suphanburi FC
Sukhothai
Suphanburi FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
BEC Tero Sasana
Sukhothai
BEC Tero Sasana
Sukhothai
|
21 | 4 4 | 21 | 4 4 |
|
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Sukhothai
Nakhon Ratchasima
Sukhothai
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Ratchaburi FC
Sukhothai
Ratchaburi FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Muang Thong United
Sukhothai
Muang Thong United
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
THA PR
|
Chainat Hornbill FC
Sukhothai
Chainat Hornbill FC
Sukhothai
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Sukhothai
Buriram United
Sukhothai
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Sukhothai
Chiangrai United
Sukhothai
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Sukhothai
Chonburi Shark FC
Sukhothai
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
PTT FC Rayong
Sukhothai
PTT FC Rayong
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Sukhothai
Singhtarua FC
Sukhothai
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Samut Prakan City
Sukhothai
Samut Prakan City
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Sukhothai
Suphanburi FC
Sukhothai
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Trat FC | Sukhothai | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 8(38%) | 11(52%) | 8(40%) | 7(35%) |
Chủ | 3(27%) | 8(73%) | 4(40%) | 5(50%) |
Khách | 5(50%) | 3(30%) | 4(40%) | 2(20%) |
6 trận gần đây |
H B B B H B
|
T T T H H B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Trat FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan Trat FC | 2 3 |
T
|
THA PR
|
PTT FC Rayong Trat FC | 2 3 |
T
|
THA PR
|
Trat FC Chainat Hornbill FC | 2 2 |
T
|
THA D1
|
Khonkaen FC Trat FC | 6 1 |
B
|
THA D1
|
Army United FC Trat FC | 2 2 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 80% |
Sukhothai |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Sukhothai Ratchaburi FC | 2 2 |
B
|
THA PR
|
Sukhothai PTT FC Rayong | 3 1 |
T
|
THA PR
|
Sukhothai Nakhon Ratchasima | 1 0 |
T
|
THA PR
|
Sukhothai Chonburi Shark FC | 0 0 |
B
|
THA PR
|
Sukhothai Singhtarua FC | 3 1 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 2 , Thua 3 HDP: T 60% |