5
1
Hết
5 - 1
(2 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 15 | 3 | 4 | 22 | 48 | 1 | 68% |
Chủ | 11 | 8 | 2 | 1 | 16 | 26 | 1 | 73% |
Khách | 11 | 7 | 1 | 3 | 6 | 22 | 1 | 64% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 9 | 4 | 11 | 0 | 31 | 9 | 38% |
Chủ | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | 12 | 45% |
Khách | 13 | 4 | 2 | 7 | -3 | 14 | 8 | 31% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TH FC
|
Buriram United
Rayong FC
Buriram United
Rayong FC
|
20 | 20 | 50 | 50 |
|
|
THA LC
|
Rayong FC
Buriram United
Rayong FC
Buriram United
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
THA LC
|
Buriram United
Rayong FC
Buriram United
Rayong FC
|
30 | 30 | 50 | 50 |
|
|
THA LC
|
Rayong FC
Buriram United
Rayong FC
Buriram United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Buriram United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TH FC
|
Buriram United
Samut Songkhram FC
Buriram United
Samut Songkhram FC
|
40 | 90 | 40 | 90 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Muang Thong United
Buriram United
Muang Thong United
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Buriram United
Trat FC
Buriram United
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Nakhon Ratchasima
Buriram United
Nakhon Ratchasima
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Buriram United
Bangkok Glass
Buriram United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Buriram United
Chiangrai United
Buriram United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Suphanburi FC
Buriram United
Suphanburi FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Buriram United
Khonkaen United
Buriram United
Khonkaen United
|
10 | 70 | 10 | 70 |
|
|
INT CF
|
Buriram United
Ratchaburi FC
Buriram United
Ratchaburi FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Singhtarua FC
Buriram United
Singhtarua FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Buriram United
Ratchaburi FC
Buriram United
|
02 | 43 | 02 | 43 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Chonburi Shark FC
Buriram United
Chonburi Shark FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Buriram United
BEC Tero Sasana
Buriram United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
AFC CL
|
Shanghai Port
Buriram United
Shanghai Port
Buriram United
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
AFC CL
|
Buriram United
TP Hồ Chí Minh
Buriram United
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT CF
|
Buriram United
Nakhon Ratchasima
Buriram United
Nakhon Ratchasima
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Buriram United
Prachuap Khiri Khan
Buriram United
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Buriram United
Khonkaen FC
Buriram United
Khonkaen FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Buriram United
Chiangmai FC
Buriram United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Singhtarua FC
Buriram United
Singhtarua FC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
Rayong FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Rayong FC
Trat FC
Rayong FC
Trat FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Rayong FC
Ratchaburi FC
Rayong FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Singhtarua FC
Rayong FC
Singhtarua FC
|
14 | 2 7 | 14 | 2 7 |
|
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Rayong FC
Bangkok Glass
Rayong FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Chiangrai United
Rayong FC
Chiangrai United
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
THA PR
|
Samut Prakan City
Rayong FC
Samut Prakan City
Rayong FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Rayong FC
Chonburi Shark FC
Rayong FC
Chonburi Shark FC
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Suphanburi FC
Rayong FC
Suphanburi FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Muang Thong United
Rayong FC
Muang Thong United
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Rayong FC
Chonburi Shark FC
Rayong FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Chonburi Shark FC
Rayong FC
Chonburi Shark FC
Rayong FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Rayong FC
Sisaket FC
Rayong FC
Sisaket FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
BEC Tero Sasana
Rayong FC
BEC Tero Sasana
Rayong FC
|
20 | 7 0 | 20 | 7 0 |
|
|
THA D1
|
Rayong FC
JL Chiangmai United FC
Rayong FC
JL Chiangmai United FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Rayong FC
Lampang FC
Rayong FC
|
22 | 2 6 | 22 | 2 6 |
|
|
THA D1
|
Rayong FC
Thailand Honda FC
Rayong FC
Thailand Honda FC
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
|
|
THA D1
|
Samut Sakhon
Rayong FC
Samut Sakhon
Rayong FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
THA D1
|
Ubon UMT United
Rayong FC
Ubon UMT United
Rayong FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
PTT FC Rayong
Rayong FC
PTT FC Rayong
Rayong FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Buriram United | Rayong FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 12(55%) | 8(36%) | 9(43%) | 11(52%) |
Chủ | 6(55%) | 4(36%) | 4(40%) | 5(50%) |
Khách | 6(55%) | 4(36%) | 5(45%) | 6(55%) |
6 trận gần đây |
H H B B T T
|
T B T B T B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Buriram United |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Buriram United Nakhon Ratchasima | 1 2 |
B
|
INT CF
|
Buriram United Khonkaen United | 7 0 |
T
|
THA PR
|
Buriram United Pattaya United | 3 0 |
T
|
TH FC
|
Sisaket FC Buriram United | 1 2 |
B
|
THA PR
|
Buriram United Nakhon Ratchasima | 2 1 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 40% |
Rayong FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Ratchaburi FC Rayong FC | 3 0 |
B
|
TH FC
|
Rayong FC Chonburi Shark FC | 1 4 |
B
|
THA LC
|
Rayong FC Buriram United | 1 0 |
T
|
THA D1
|
Air Force Central Rayong FC | 2 1 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 50% |