1
1
Hết
1 - 1
(1 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 15 | 3 | 4 | 22 | 48 | 1 | 68% |
Chủ | 11 | 8 | 2 | 1 | 16 | 26 | 1 | 73% |
Khách | 11 | 7 | 1 | 3 | 6 | 22 | 1 | 64% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 5 | 8 | 6 | 32 | 7 | 41% |
Chủ | 11 | 6 | 2 | 3 | 5 | 20 | 7 | 55% |
Khách | 11 | 3 | 3 | 5 | 1 | 12 | 6 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -2 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Buriram United
Singhtarua FC
Buriram United
Singhtarua FC
|
21 | 21 | 31 | 31 |
|
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Buriram United
Singhtarua FC
Buriram United
|
01 | 01 | 13 | 13 |
|
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Buriram United
Singhtarua FC
Buriram United
|
12 | 12 | 22 | 22 |
|
|
TH FC
|
Singhtarua FC
Buriram United
Singhtarua FC
Buriram United
|
03 | 03 | 13 | 13 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Singhtarua FC
Buriram United
Singhtarua FC
|
11 | 11 | 31 | 31 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Singhtarua FC
Buriram United
Singhtarua FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Buriram United
Singhtarua FC
Buriram United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Buriram United
Singhtarua FC
Buriram United
|
03 | 03 | 15 | 15 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Singhtarua FC
Buriram United
Singhtarua FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Singhtarua FC
Buriram United
Singhtarua FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Buriram United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Buriram United
Ratchaburi FC
Buriram United
|
02 | 43 | 02 | 43 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Chonburi Shark FC
Buriram United
Chonburi Shark FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Buriram United
BEC Tero Sasana
Buriram United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
AFC CL
|
Shanghai Port
Buriram United
Shanghai Port
Buriram United
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
AFC CL
|
Buriram United
TP Hồ Chí Minh
Buriram United
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT CF
|
Buriram United
Nakhon Ratchasima
Buriram United
Nakhon Ratchasima
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Buriram United
Prachuap Khiri Khan
Buriram United
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Buriram United
Khonkaen FC
Buriram United
Khonkaen FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Buriram United
Chiangmai FC
Buriram United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Singhtarua FC
Buriram United
Singhtarua FC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Buriram United
Nakhon Ratchasima
Buriram United
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
THA LC
|
Buriram United(N)
Prachuap Khiri Khan
Buriram United(N)
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Chainat Hornbill FC
Buriram United
Chainat Hornbill FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
TH FC
|
Ratchaburi FC(N)
Buriram United
Ratchaburi FC(N)
Buriram United
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
THA PR
|
Muang Thong United
Buriram United
Muang Thong United
Buriram United
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Sukhothai
Buriram United
Sukhothai
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Ratchaburi FC
Buriram United
Ratchaburi FC
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
THA LC
|
Buriram United(N)
Nong Bua Lamphu
Buriram United(N)
Nong Bua Lamphu
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Buriram United
Trat FC
Buriram United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
TH FC
|
Trat FC
Buriram United
Trat FC
Buriram United
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
Singhtarua FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Sukhothai
Singhtarua FC
Sukhothai
Singhtarua FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Samut Prakan City
Singhtarua FC
Samut Prakan City
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Nakhon Ratchasima
Singhtarua FC
Nakhon Ratchasima
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
INT CF
|
Muang Thong United
Singhtarua FC
Muang Thong United
Singhtarua FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
THA SC
|
Chiangrai United
Singhtarua FC
Chiangrai United
Singhtarua FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Chiangrai United
Singhtarua FC
Chiangrai United
Singhtarua FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Singhtarua FC
Cerezo Osaka U23
Singhtarua FC
Cerezo Osaka U23
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Singhtarua FC
Nakhon Ratchasima
Singhtarua FC
Nakhon Ratchasima
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
AFC CL
|
Singhtarua FC
Ceres FC
Singhtarua FC
Ceres FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
TH FC
|
Ratchaburi FC(N)
Singhtarua FC
Ratchaburi FC(N)
Singhtarua FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Samut Prakan City
Singhtarua FC
Samut Prakan City
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Singhtarua FC
Buriram United
Singhtarua FC
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Chainat Hornbill FC
Singhtarua FC
Chainat Hornbill FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Nakhon Ratchasima
Singhtarua FC
Nakhon Ratchasima
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Singhtarua FC
Chiangmai FC
Singhtarua FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
TH FC
|
Bangkok United FC(N)
Singhtarua FC
Bangkok United FC(N)
Singhtarua FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Singhtarua FC
BEC Tero Sasana
Singhtarua FC
BEC Tero Sasana
|
12 | 4 3 | 12 | 4 3 |
|
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Singhtarua FC
Bangkok United FC
Singhtarua FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Singhtarua FC
Suphanburi FC
Singhtarua FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Muang Thong United
Singhtarua FC
Muang Thong United
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Buriram United | Singhtarua FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 12(55%) | 8(36%) | 10(45%) | 11(50%) |
Chủ | 6(55%) | 4(36%) | 6(55%) | 5(45%) |
Khách | 6(55%) | 4(36%) | 4(36%) | 6(55%) |
6 trận gần đây |
H H B B T T
|
H B T B B B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Buriram United |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Chiangrai United Buriram United | 4 0 |
B
|
THA PR
|
Samut Prakan City Buriram United | 1 4 |
T
|
THA PR
|
Singhtarua FC Buriram United | 1 3 |
T
|
THA PR
|
Muang Thong United Buriram United | 0 3 |
T
|
THA PR
|
Bangkok United FC Buriram United | 2 2 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 60% |
Singhtarua FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT CF
|
Chiangrai United Singhtarua FC | 2 2 |
T
|
TH FC
|
Bangkok United FC Singhtarua FC | 0 0 |
T
|
THA PR
|
Bangkok United FC Singhtarua FC | 2 0 |
B
|
TH FC
|
Muang Thong United Singhtarua FC | 0 2 |
T
|
THA PR
|
Singhtarua FC Buriram United | 1 3 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 60% |