3
0
Hết
3 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 3 | 8 | -1 | 36 | 4 | 50% |
Chủ | 13 | 4 | 3 | 6 | -8 | 15 | 13 | 31% |
Khách | 9 | 7 | 0 | 2 | 7 | 21 | 2 | 78% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 16 | 7 | 1 | 23 | 55 | 1 | 67% |
Chủ | 12 | 9 | 2 | 1 | 13 | 29 | 2 | 75% |
Khách | 12 | 7 | 5 | 0 | 10 | 26 | 1 | 58% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Chiangrai United
Trat FC
Chiangrai United
Trat FC
|
10 | 10 | 31 | 31 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Chiangrai United
Trat FC
Chiangrai United
|
30 | 30 | 31 | 31 |
|
|
TH FC
|
Chiangrai United
Trat FC
Chiangrai United
Trat FC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chiangrai United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Chiangrai United
Suphanburi FC
Chiangrai United
Suphanburi FC
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
AFC CL
|
Chiangrai United
Beijing Guoan
Chiangrai United
Beijing Guoan
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA PR
|
Samut Prakan City
Chiangrai United
Samut Prakan City
Chiangrai United
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
AFC CL
|
Melbourne Victory FC
Chiangrai United
Melbourne Victory FC
Chiangrai United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA SC
|
Chiangrai United
Singhtarua FC
Chiangrai United
Singhtarua FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT CF
|
Chiangrai United
Singhtarua FC
Chiangrai United
Singhtarua FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
INT CF
|
Chiangrai United
Chainat Hornbill FC
Chiangrai United
Chainat Hornbill FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Chiangrai United
Suphanburi FC
Chiangrai United
|
11 | 25 | 11 | 25 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Prachuap Khiri Khan
Chiangrai United
Prachuap Khiri Khan
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
THA PR
|
PTT FC Rayong
Chiangrai United
PTT FC Rayong
Chiangrai United
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Chiangrai United
Bangkok United FC
Chiangrai United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Trat FC
Chiangrai United
Trat FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
INT CF
|
Chiangrai United
U23 Myanmar
Chiangrai United
U23 Myanmar
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Chiangrai United
Chonburi Shark FC
Chiangrai United
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Sukhothai
Chiangrai United
Sukhothai
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
THA LC
|
Chiangrai United(N)
Prachuap Khiri Khan
Chiangrai United(N)
Prachuap Khiri Khan
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
THA PR
|
Samut Prakan City
Chiangrai United
Samut Prakan City
Chiangrai United
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
TH FC
|
Singhtarua FC
Chiangrai United
Singhtarua FC
Chiangrai United
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Ratchaburi FC
Chiangrai United
Ratchaburi FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Buriram United
Chiangrai United
Buriram United
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
Trat FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Trat FC
BEC Tero Sasana
Trat FC
BEC Tero Sasana
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Trat FC
Ratchaburi FC
Trat FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Muang Thong United
Trat FC
Muang Thong United
|
11 | 3 4 | 11 | 3 4 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Chonburi Shark FC
Trat FC
Chonburi Shark FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Trat FC
Chiangrai United
Trat FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
PTT FC Rayong
Trat FC
PTT FC Rayong
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Trat FC
Chiangmai FC
Trat FC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Buriram United
Trat FC
Buriram United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
TH FC
|
Trat FC
Buriram United
Trat FC
Buriram United
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
THA PR
|
Samut Prakan City
Trat FC
Samut Prakan City
Trat FC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Singhtarua FC
Trat FC
Singhtarua FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Trat FC
Suphanburi FC
Trat FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Nakhon Ratchasima
Trat FC
Nakhon Ratchasima
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
TH FC
|
Bankhai United
Trat FC
Bankhai United
Trat FC
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
|
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Trat FC
Bangkok United FC
Trat FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
THA PR
|
Chainat Hornbill FC
Trat FC
Chainat Hornbill FC
Trat FC
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Ratchaburi FC
Trat FC
Ratchaburi FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA PR
|
Muang Thong United
Trat FC
Muang Thong United
Trat FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Chiangrai United | Trat FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 9(41%) | 12(55%) | 8(36%) | 12(55%) |
Chủ | 2(15%) | 10(77%) | 3(25%) | 9(75%) |
Khách | 7(78%) | 2(22%) | 5(50%) | 3(30%) |
6 trận gần đây |
T B T B B T
|
B H B B B H
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Chiangrai United |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Chiangrai United Ratchaburi FC | 1 1 |
B
|
THA PR
|
Chiangrai United Chiangmai FC | 2 1 |
B
|
THA PR
|
Chiangrai United Ubon UMT United | 4 1 |
T
|
THA PR
|
Chiangrai United Siam Navy | 2 2 |
B
|
THA PR
|
Chiangrai United Air Force Central | 1 1 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 3 , Thua 0 HDP: T 20% |
Trat FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Thailand Honda FC Trat FC | 1 2 |
T
|
THA D1
|
Air Force Central Trat FC | 5 0 |
B
|
THA D1
|
Trat FC Pattaya United | 0 4 |
B
|
TH FC
|
Army United FC Trat FC | 1 1 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 50% |