0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 11 | 8 | 17 | -3 | 41 | 8 | 31% |
Chủ | 18 | 7 | 3 | 8 | 1 | 24 | 4 | 39% |
Khách | 18 | 4 | 5 | 9 | -4 | 17 | 10 | 22% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 8 | 13 | 15 | 1 | 37 | 9 | 22% |
Chủ | 18 | 4 | 6 | 8 | 1 | 18 | 9 | 22% |
Khách | 18 | 4 | 7 | 7 | 0 | 19 | 9 | 22% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -1 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Chungnam Asan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
Chungnam Asan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Suwon FC
Chungnam Asan
Suwon FC
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
KOR D2
|
Daejeon Citizen
Chungnam Asan
Daejeon Citizen
Chungnam Asan
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Seoul E-Land FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
FC Anyang
Seoul E-Land FC
FC Anyang
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Jeonnam Dragons
Seoul E-Land FC
Jeonnam Dragons
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Gyeongnam FC
Seoul E-Land FC
Gyeongnam FC
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
KOR D2
|
Jeju United FC
Seoul E-Land FC
Jeju United FC
Seoul E-Land FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Incheon United FC
Seoul E-Land FC
Incheon United FC
Seoul E-Land FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Busan IPark
Seoul E-Land FC
Busan IPark
|
21 | 3 5 | 21 | 3 5 |
|
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
Seoul E-Land FC
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
|
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Daejeon Citizen
Seoul E-Land FC
Daejeon Citizen
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
KOR D2
|
Suwon FC
Seoul E-Land FC
Suwon FC
Seoul E-Land FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Seoul E-Land FC
Ansan Greeners FC
Seoul E-Land FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Ansan Police FC
Seoul E-Land FC
Ansan Police FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
KOR D2
|
Gwangju FC
Seoul E-Land FC
Gwangju FC
Seoul E-Land FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
KOR D2
|
FC Anyang
Seoul E-Land FC
FC Anyang
Seoul E-Land FC
|
20 | 5 2 | 20 | 5 2 |
|
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Jeonnam Dragons
Seoul E-Land FC
Jeonnam Dragons
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
KOR D2
|
Daejeon Citizen
Seoul E-Land FC
Daejeon Citizen
Seoul E-Land FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Busan IPark
Seoul E-Land FC
Busan IPark
|
13 | 3 3 | 13 | 3 3 |
|
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Ansan Greeners FC
Seoul E-Land FC
Ansan Greeners FC
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
FC Anyang
Seoul E-Land FC
FC Anyang
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Suwon FC
Seoul E-Land FC
Suwon FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Seoul E-Land FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC Suwon FC | 0 1 |
B
|
KOR D2
|
FC Anyang Seoul E-Land FC | 2 0 |
B
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC FC Anyang | 1 0 |
T
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC Gwangju FC | 0 0 |
B
|
KOR D2
|
Daejeon Citizen Seoul E-Land FC | 1 0 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 20% |